Bản dịch của từ Golfer trong tiếng Việt

Golfer

Noun [U/C]Noun [C]

Golfer (Noun)

gˈɑlfɚz
gˈɑlfɚz
01

Một người chơi gôn

A person who plays golf

Ví dụ

Tiger Woods is a famous golfer who has won many championships.

Tiger Woods là một golfer nổi tiếng đã giành nhiều chức vô địch.

Not every golfer enjoys playing in bad weather conditions.

Không phải golfer nào cũng thích chơi trong điều kiện thời tiết xấu.

Is Phil Mickelson a well-known golfer in social events?

Phil Mickelson có phải là một golfer nổi tiếng trong các sự kiện xã hội không?

Kết hợp từ của Golfer (Noun)

CollocationVí dụ

Good golfer

Vận động viên golf giỏi

Low-handicap golfer

Vận động viên golf hạ handicap

12-handicap golfer

Vận động viên golf hạng 12

Keen golfer

Người chơi golf nhiệt huyết

Experienced golfer

Vận động viên golf có kinh nghiệm

Golfer (Noun Countable)

gˈɑlfɚz
gˈɑlfɚz
01

Một người chơi gôn

A person playing golf

Ví dụ

Tiger Woods is a famous golfer known for his incredible skills.

Tiger Woods là một golfer nổi tiếng với kỹ năng tuyệt vời của anh.

Not every golfer enjoys playing in rainy weather conditions.

Không phải golfer nào cũng thích chơi trong điều kiện thời tiết mưa.

Is Phil Mickelson a successful golfer in social events?

Phil Mickelson có phải là một golfer thành công trong các sự kiện xã hội không?

Kết hợp từ của Golfer (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Low-handicap golfer

Vận động viên golf hạng nhẹ

12-handicap golfer

Vận động viên golf có tỉ lệ khuyết tật 12

Brilliant golfer

Cầu thủ golf xuất sắc

Professional golfer

Vận động viên golf chuyên nghiệp

Keen golfer

Người chơi golf nhiệt tình

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golfer

Không có idiom phù hợp