Bản dịch của từ Golfer trong tiếng Việt
Golfer
Golfer (Noun)
Một người chơi gôn.
A person who plays golf.
Tiger Woods is a famous golfer who has won many championships.
Tiger Woods là một golfer nổi tiếng đã giành nhiều chức vô địch.
Not every golfer enjoys playing in bad weather conditions.
Không phải golfer nào cũng thích chơi trong điều kiện thời tiết xấu.
Is Phil Mickelson a well-known golfer in social events?
Phil Mickelson có phải là một golfer nổi tiếng trong các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Golfer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Golfer | Golfers |
Kết hợp từ của Golfer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good golfer Vận động viên golf giỏi | She is a good golfer who practices every day. Cô ấy là một vận động viên golf giỏi, cô ấy luyện tập mỗi ngày. |
Low-handicap golfer Vận động viên golf hạ handicap | A low-handicap golfer has a good chance of winning the tournament. Một golf thủ hạng thấp có cơ hội tốt để giành chiến thắng. |
12-handicap golfer Vận động viên golf hạng 12 | Is a 12-handicap golfer considered skilled in the game? Một người chơi golf với hạn chế 12 được coi là giỏi không? |
Keen golfer Người chơi golf nhiệt huyết | She is a keen golfer who practices every weekend. Cô ấy là một người chơi golf nhiệt tình, cô ấy luyện tập mỗi cuối tuần. |
Experienced golfer Vận động viên golf có kinh nghiệm | An experienced golfer can easily handle challenging courses. Một golf thủ có kinh nghiệm có thể dễ dàng xử lý các sân golf khó khăn. |
Golfer (Noun Countable)
Tiger Woods is a famous golfer known for his incredible skills.
Tiger Woods là một golfer nổi tiếng với kỹ năng tuyệt vời của anh.
Not every golfer enjoys playing in rainy weather conditions.
Không phải golfer nào cũng thích chơi trong điều kiện thời tiết mưa.
Is Phil Mickelson a successful golfer in social events?
Phil Mickelson có phải là một golfer thành công trong các sự kiện xã hội không?
Kết hợp từ của Golfer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low-handicap golfer Vận động viên golf hạng nhẹ | A low-handicap golfer can easily qualify for the tournament. Một vận động viên golf có chỉ số thấp dễ dàng đủ điều kiện tham gia giải đấu. |
12-handicap golfer Vận động viên golf có tỉ lệ khuyết tật 12 | A 12-handicap golfer enjoys playing in local tournaments. Một vận động viên golf 12-handicap thích tham gia giải đấu địa phương. |
Brilliant golfer Cầu thủ golf xuất sắc | She is a brilliant golfer who won multiple championships. Cô ấy là một vận động viên golf xuất sắc đã giành nhiều chức vô địch. |
Professional golfer Vận động viên golf chuyên nghiệp | Is tiger woods a professional golfer? Tiger woods có phải là một golf thật nghiệp không? |
Keen golfer Người chơi golf nhiệt tình | She is a keen golfer who practices every weekend. Cô ấy là một người chơi golf nhiệt tình, cô ấy tập luyện mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Từ "golfer" dùng để chỉ người chơi golf, một môn thể thao đối kháng nơi người tham gia dùng gậy để đánh bóng vào lỗ trên sân golf. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh địa phương, với người chơi golf thường được nhắc đến trong các câu lạc bộ hoặc sự kiện thể thao.
Từ "golfer" có nguồn gốc từ động từ "golf", vốn bắt nguồn từ tiếng Scotland, là một hình thức thể thao đánh bóng. Từ "golf" được cho là có xuất xứ từ tiếng Hà Lan "kolf" có nghĩa là "gậy". Theo sự phát triển của thể thao, "golfer" được tạo thành từ tiền tố "golf" và hậu tố "-er", chỉ người tham gia vào hoạt động chơi golf. Hiện nay, "golfer" mang nghĩa người chơi golf và phản ánh sự phát triển của môn thể thao này trong xã hội hiện đại.
Từ "golfer" xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường đề cập đến các môn thể thao và hoạt động giải trí. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến sở thích hoặc sự kiện thể thao. Ngoài ra, "golfer" thường được sử dụng trong các văn bản thể thao, bài báo về sự kiện golf, hoặc các tài liệu phân tích về sự phát triển của golf như một môn thể thao giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp