Bản dịch của từ Merge trong tiếng Việt

Merge

Verb

Merge (Verb)

mɚɹdʒ
mˈɝdʒ
01

Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp để tạo thành một thực thể duy nhất.

Combine or cause to combine to form a single entity.

Ví dụ

The two companies decided to merge their operations for efficiency.

Hai công ty quyết định sáp nhập hoạt động của họ để hiệu quả.

The merger of the two social media platforms created a giant.

Sự sáp nhập của hai nền tảng truyền thông xã hội tạo ra một khổng lồ.

To increase impact, the organizations merged their fundraising efforts.

Để tăng tác động, các tổ chức đã sáp nhập nỗ lực gây quỹ của họ.

Dạng động từ của Merge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Merge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Merged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Merged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Merges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Merging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The manager's office and reception area were to create two bedrooms in front of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] There are two rivers in the village, in its middle, one running from north to this intersection, and one from west to east [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Besides these, lying perpendicular to the exhibition rooms and next to the one facing the main entrance, the restaurant remained untouched throughout the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Merge

Không có idiom phù hợp