Bản dịch của từ Merge trong tiếng Việt

Merge

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merge(Verb)

mˈɜːdʒ
ˈmɝdʒ
01

Trộn lẫn với nhau một cách không thể phân biệt.

To blend indistinguishably together

Ví dụ
02

Kết hợp hoặc gộp nhiều yếu tố lại thành một.

To combine or unite multiple elements into one

Ví dụ
03

Khiến cho trở thành một thể

To cause to become one

Ví dụ

Merge(Noun)

mˈɜːdʒ
ˈmɝdʒ
01

Kết hợp với nhau một cách không thể phân biệt

A combination of two or more things into one

Ví dụ
02

Làm cho trở thành một

A legal term referring to the combination of two companies into a single entity

Ví dụ
03

Kết hợp hoặc thống nhất nhiều yếu tố thành một.

The act of merging or combining

Ví dụ