Bản dịch của từ Merge trong tiếng Việt
Merge
Merge (Verb)
The two companies decided to merge their operations for efficiency.
Hai công ty quyết định sáp nhập hoạt động của họ để hiệu quả.
The merger of the two social media platforms created a giant.
Sự sáp nhập của hai nền tảng truyền thông xã hội tạo ra một khổng lồ.
To increase impact, the organizations merged their fundraising efforts.
Để tăng tác động, các tổ chức đã sáp nhập nỗ lực gây quỹ của họ.
Dạng động từ của Merge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Merge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Merged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Merged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Merges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Merging |
Họ từ
Từ "merge" trong tiếng Anh có nghĩa là kết hợp hoặc gộp lại hai hoặc nhiều đối tượng thành một. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, pháp lý, và công nghệ để diễn tả quá trình hợp nhất các công ty, tổ chức hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "merge" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai bên.
Từ “merge” có nguồn gốc từ tiếng Latin “mergere”, có nghĩa là "nhúng" hoặc "chìm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại “merger”, đồng nghĩa với việc kết hợp hoặc hòa hợp. Ngày nay, “merge” thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ thông tin để diễn tả quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau thành một thực thể duy nhất, giữ nguyên ý nghĩa nguyên thủy về sự hợp nhất và liên kết.
Từ "merge" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về việc kết hợp ý tưởng, dữ liệu hoặc tổ chức. Trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ, "merge" thường được đề cập trong bối cảnh sáp nhập công ty hoặc tích hợp phần mềm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hợp tác hoặc liên kết giữa các nhóm, cho thấy sự hòa hợp và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp