Bản dịch của từ Merging trong tiếng Việt
Merging
Merging (Verb)
The two companies are merging to create a stronger entity.
Hai công ty đang hợp nhất để tạo ra một thực thể mạnh mẽ hơn.
The neighborhoods are merging together due to urban development.
Các khu phố đang hợp nhất với nhau do sự phát triển đô thị.
The cultures of different regions are merging into a unique blend.
Văn hóa của các khu vực khác nhau đang hòa quyện thành một sự kết hợp độc đáo.
The two companies are merging to create a stronger presence.
Hai công ty đang hợp nhất để tạo ra một sự hiện diện mạnh mẽ hơn.
The merging of cultures in the diverse community fosters unity.
Sự hợp nhất của văn hóa trong cộng đồng đa dạng thúc đẩy sự đoàn kết.
The merging of different opinions led to a collaborative solution.
Sự hợp nhất của các ý kiến khác nhau dẫn đến một giải pháp hợp tác.
Dạng động từ của Merging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Merge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Merged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Merged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Merges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Merging |
Merging (Noun)
The merging of two companies resulted in a stronger market presence.
Việc sáp nhập hai công ty đã tạo ra sự hiện diện mạnh mẽ hơn trên thị trường.
The merging of different cultures can lead to a diverse society.
Sự hòa nhập của các nền văn hóa khác nhau có thể dẫn đến một xã hội đa dạng.
The merging of ideas from various experts sparked innovation in technology.
Sự kết hợp ý tưởng từ các chuyên gia khác nhau đã khơi nguồn sáng tạo trong công nghệ.
The merging of two companies created a new industry giant.
Việc sáp nhập hai công ty tạo ra một ông lớn trong ngành công nghiệp.
The merging of different cultures enriched the community's diversity.
Việc hòa nhập các nền văn hóa khác nhau làm phong phú thêm sự đa dạng của cộng đồng.
The merging of ideas from various sources led to groundbreaking innovations.
Sự kết hợp ý tưởng từ nhiều nguồn đã dẫn đến những đổi mới đột phá.
Họ từ
"Merger" là thuật ngữ chỉ sự kết hợp hai hoặc nhiều công ty thành một thực thể kinh tế duy nhất, nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động và lợi nhuận. Trong tiếng Anh, "merging" là dạng hiện tại phân từ của "merge". Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "merging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "hòa trộn". Trong tiếng Anh, "merging" xuất hiện vào giữa thế kỷ 14, sử dụng để chỉ hành động kết hợp hai hay nhiều thực thể thành một. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và kinh doanh, phản ánh quá trình hòa nhập nhằm tạo ra sự hợp nhất và tối ưu hóa nguồn lực.
Từ "merging" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến kinh tế, quản lý kinh doanh và công nghệ thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "merging" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều thực thể, chẳng hạn như trong việc sáp nhập doanh nghiệp hoặc tổng hợp dữ liệu. Sự xuất hiện của từ này phản ánh xu hướng hiện đại trong việc tối ưu hóa quy trình và tạo ra giá trị gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp