Bản dịch của từ Blend trong tiếng Việt
Blend
Blend (Noun)
The blend of cultures in the city creates a unique atmosphere.
Sự pha trộn giữa các nền văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
Her artwork is a beautiful blend of colors and textures.
Tác phẩm nghệ thuật của cô là sự pha trộn tuyệt đẹp giữa màu sắc và kết cấu.
The restaurant offers a delicious blend of international cuisines.
Nhà hàng mang đến sự kết hợp ngon miệng giữa các món ăn quốc tế.
Kết hợp từ của Blend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seamless blend Hòa quyện hoàn hảo | The community event had a seamless blend of music and dance. Sự kiện cộng đồng có sự pha trộn mượt mà giữa âm nhạc và nhảy múa. |
Good blend Hòa quyện tốt | Their friendship is a good blend of humor and support. Mối quan hệ bạn bè của họ là sự pha trộn tốt giữa hài hước và sự hỗ trợ. |
Delightful blend Hỗn hợp tuyệt vời | The delightful blend of cultures at the festival was captivating. Sự pha trộn đầy sáng tạo của các nền văn hóa tại lễ hội đã thu hút. |
Special blend Hỗn hợp đặc biệt | The cafe offers a special blend of coffee for its regular customers. Quán cà phê cung cấp một loại hỗn hợp đặc biệt của cà phê cho khách hàng thường xuyên. |
Right blend Phối hợp đúng | The right blend of empathy and understanding fosters social harmony. Sự pha trộn đúng đắn giữa sự đồng cảm và hiểu biết thúc đẩy hòa bình xã hội. |
Blend (Verb)
Blend different cultures to create a diverse community.
Pha trộn các nền văn hóa khác nhau để tạo ra một cộng đồng đa dạng.
She blends in well with the local social scene.
Cô ấy hòa nhập tốt với bối cảnh xã hội địa phương.
The event aims to blend people from various backgrounds.
Sự kiện này nhằm mục đích kết hợp mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau.
Kết hợp từ của Blend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blend harmoniously Hòa quyện | The community and the newcomers blend harmoniously in the neighborhood. Cộng đồng và những người mới đến hòa hợp trong khu phố. |
Blend happily Hòa quyện vui vẻ | Friends blend happily at the party. Bạn bè hòa quyện hạnh phúc tại buổi tiệc. |
Blend well Hòa quyện | Their personalities blend well in social gatherings. Tính cách của họ hòa quện tốt trong các buổi tụ tập xã hội. |
Blend perfectly Hòa quyện hoàn hảo | Their ideas blend perfectly in the social project. Ý tưởng của họ hòa trộn hoàn hảo trong dự án xã hội. |
Blend seamlessly Hòa trộn một cách mượt mà | Social media platforms blend seamlessly with daily interactions. Các nền tảng truyền thông xã hội hòa quyện hoàn hảo với tương tác hàng ngày. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp