Bản dịch của từ Blend trong tiếng Việt

Blend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blend (Noun)

blˈɛnd
blˈɛnd
01

Một hỗn hợp của các chất khác nhau hoặc những thứ khác.

A mixture of different substances or other things.

Ví dụ

The blend of cultures in the city creates a unique atmosphere.

Sự pha trộn giữa các nền văn hóa trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.

Her artwork is a beautiful blend of colors and textures.

Tác phẩm nghệ thuật của cô là sự pha trộn tuyệt đẹp giữa màu sắc và kết cấu.

The restaurant offers a delicious blend of international cuisines.

Nhà hàng mang đến sự kết hợp ngon miệng giữa các món ăn quốc tế.

Dạng danh từ của Blend (Noun)

SingularPlural

Blend

Blends

Kết hợp từ của Blend (Noun)

CollocationVí dụ

Seamless blend

Hòa quyện hoàn hảo

The community event had a seamless blend of music and dance.

Sự kiện cộng đồng có sự pha trộn mượt mà giữa âm nhạc và nhảy múa.

Good blend

Hòa quyện tốt

Their friendship is a good blend of humor and support.

Mối quan hệ bạn bè của họ là sự pha trộn tốt giữa hài hước và sự hỗ trợ.

Delightful blend

Hỗn hợp tuyệt vời

The delightful blend of cultures at the festival was captivating.

Sự pha trộn đầy sáng tạo của các nền văn hóa tại lễ hội đã thu hút.

Special blend

Hỗn hợp đặc biệt

The cafe offers a special blend of coffee for its regular customers.

Quán cà phê cung cấp một loại hỗn hợp đặc biệt của cà phê cho khách hàng thường xuyên.

Right blend

Phối hợp đúng

The right blend of empathy and understanding fosters social harmony.

Sự pha trộn đúng đắn giữa sự đồng cảm và hiểu biết thúc đẩy hòa bình xã hội.

Blend (Verb)

blˈɛnd
blˈɛnd
01

Trộn (một chất) với một chất khác để chúng kết hợp với nhau.

Mix (a substance) with another substance so that they combine together.

Ví dụ

Blend different cultures to create a diverse community.

Pha trộn các nền văn hóa khác nhau để tạo ra một cộng đồng đa dạng.

She blends in well with the local social scene.

Cô ấy hòa nhập tốt với bối cảnh xã hội địa phương.

The event aims to blend people from various backgrounds.

Sự kiện này nhằm mục đích kết hợp mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau.

Dạng động từ của Blend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blending

Kết hợp từ của Blend (Verb)

CollocationVí dụ

Blend harmoniously

Hòa quyện

The community and the newcomers blend harmoniously in the neighborhood.

Cộng đồng và những người mới đến hòa hợp trong khu phố.

Blend happily

Hòa quyện vui vẻ

Friends blend happily at the party.

Bạn bè hòa quyện hạnh phúc tại buổi tiệc.

Blend well

Hòa quyện

Their personalities blend well in social gatherings.

Tính cách của họ hòa quện tốt trong các buổi tụ tập xã hội.

Blend perfectly

Hòa quyện hoàn hảo

Their ideas blend perfectly in the social project.

Ý tưởng của họ hòa trộn hoàn hảo trong dự án xã hội.

Blend seamlessly

Hòa trộn một cách mượt mà

Social media platforms blend seamlessly with daily interactions.

Các nền tảng truyền thông xã hội hòa quyện hoàn hảo với tương tác hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a delicious of technical expertise, artistic flair, and management skills [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect of relaxation, adventure, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] At this stage, milk and water are stored in specific cooling equipment that continues to and freezes the mixture at 5 Celsius degrees at the same time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Blend

Không có idiom phù hợp