Bản dịch của từ Mix trong tiếng Việt
Mix
Verb Noun [U/C] Noun [C]

Mix(Verb)
mˈɪks
ˈmɪks
Mix(Noun)
mˈɪks
ˈmɪks
01
Kết hợp hoặc trộn lẫn các chất khác nhau lại với nhau
A combination of different things
Ví dụ
02
Giao lưu với mọi người
A particular blend of sounds or music
Ví dụ
Mix(Noun Countable)
mˈɪks
ˈmɪks
01
Kết hợp hoặc hòa trộn các chất khác nhau lại với nhau
An instance of mixing or a particular mix
Ví dụ
02
Giao tiếp với mọi người
A specific assortment or selection
Ví dụ
