Bản dịch của từ Mix trong tiếng Việt

Mix

Verb Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mix(Verb)

mˈɪks
ˈmɪks
01

Thay đổi nội dung gốc của một thứ gì đó

To alter the original content of something

Ví dụ
02

Để giao tiếp và kết nối với người khác

To socialize with others

Ví dụ
03

Để kết hợp hoặc trộn lẫn các chất khác nhau lại với nhau

To combine or blend different substances together

Ví dụ

Mix(Noun)

mˈɪks
ˈmɪks
01

Kết hợp hoặc trộn lẫn các chất khác nhau lại với nhau

A combination of different things

Ví dụ
02

Giao lưu với mọi người

A particular blend of sounds or music

Ví dụ
03

Thay đổi nội dung gốc của một thứ gì đó

A mixture used in cooking or other processes

Ví dụ

Mix(Noun Countable)

mˈɪks
ˈmɪks
01

Kết hợp hoặc hòa trộn các chất khác nhau lại với nhau

An instance of mixing or a particular mix

Ví dụ
02

Giao tiếp với mọi người

A specific assortment or selection

Ví dụ