Bản dịch của từ Mix trong tiếng Việt
Mix
Mix (Noun)
Một hỗn hợp các thành phần được chuẩn bị thương mại để tạo ra một loại thực phẩm cụ thể hoặc một sản phẩm như bê tông.
A commercially prepared mixture of ingredients for making a particular type of food or a product such as concrete.
She bought a cake mix to bake for the social event.
Cô ấy đã mua hỗn hợp bánh để nướng cho sự kiện xã hội.
The chef used a special spice mix for the dish.
Đầu bếp đã sử dụng hỗn hợp gia vị đặc biệt cho món ăn.
The company produces a popular protein shake mix for athletes.
Công ty sản xuất hỗn hợp protein lắc phổ biến dành cho các vận động viên.
The DJ created a new mix of the popular song for the party.
DJ đã tạo ra một bản phối mới của bài hát nổi tiếng cho bữa tiệc.
She shared her latest mix on social media to get feedback.
Cô ấy đã chia sẻ bản phối mới nhất của mình trên mạng xã hội để nhận phản hồi.
The mix of genres in the music playlist appealed to everyone.
Sự kết hợp các thể loại trong danh sách nhạc đã thu hút mọi người.
In a diverse mix of cultures, everyone brings something unique.
Trong sự kết hợp đa dạng của các nền văn hóa, mỗi người đều mang đến một điều gì đó độc đáo.
The city's population is a mix of young professionals and retirees.
Dân số của thành phố là sự kết hợp của những chuyên gia trẻ tuổi và những người đã nghỉ hưu.
The school promotes a mix of academic excellence and extracurricular activities.
Trường khuyến khích sự kết hợp giữa sự xuất sắc trong học tập và các hoạt động ngoại khóa.
Dạng danh từ của Mix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mix | Mixes |
Kết hợp từ của Mix (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Judicious mix Sự kết hợp sáng suốt | A judicious mix of online and offline activities enhances social interaction. Sự kết hợp khôn ngoan giữa các hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến tăng cường tương tác xã hội. |
Mortar mix Hỗn hợp vữa | The construction workers prepared the mortar mix for the new building. Các công nhân xây dựng đã chuẩn bị hỗn hợp vữa cho công trình mới. |
Complex mix Hỗn hợp phức tạp | The community center offers a complex mix of activities. Trung tâm cộng đồng cung cấp một hỗn hợp phức tạp các hoạt động. |
Good mix Sự kết hợp hoàn hảo | A good mix of cultures can enhance social interactions. Sự kết hợp tốt giữa các nền văn hóa có thể tăng cường giao tiếp xã hội. |
Peculiar mix Sự pha trộn đặc biệt | The community center is a peculiar mix of young and old members. Trung tâm cộng đồng là sự kết hợp đặc biệt của các thành viên trẻ và già. |
Mix (Verb)
She mixed different music genres to create a unique sound.
Cô ấy pha trộn nhiều thể loại âm nhạc khác nhau để tạo ra âm thanh độc đáo.
The DJ will mix songs at the party tonight.
DJ sẽ phối các bài hát trong bữa tiệc tối nay.
The band mixed their new album in a professional studio.
Ban nhạc đã phối âm album mới của họ trong một phòng thu chuyên nghiệp.
She enjoys to mix with her classmates after school.
Cô ấy thích hòa nhập với các bạn cùng lớp sau giờ học.
He often mixes with colleagues at work events.
Anh ấy thường hòa nhập với các đồng nghiệp tại các sự kiện ở nơi làm việc.
They mix with different groups to expand their social circle.
Họ hòa nhập với các nhóm khác nhau để mở rộng vòng kết nối xã hội của mình.
In a diverse society, people from different cultures mix together.
Trong một xã hội đa dạng, những người từ các nền văn hóa khác nhau hòa nhập với nhau.
The event aimed to mix individuals from various backgrounds.
Sự kiện nhằm mục đích kết hợp các cá nhân từ nhiều nền tảng khác nhau.
Social media platforms often mix people with common interests.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường kết hợp những người có cùng sở thích.
Hãy hiếu chiến bằng thể chất hoặc bằng lời nói.
Be belligerent physically or verbally.
He tends to mix with the wrong crowd at school.
Anh ta có xu hướng hòa nhập với những đám đông không phù hợp ở trường.
She mixed with the group of activists during the protest.
Cô hòa nhập với nhóm các nhà hoạt động trong cuộc biểu tình.
The politician often mixes with influential figures in society.
Chính trị gia thường hòa nhập với những nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội.
Dạng động từ của Mix (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mixing |
Kết hợp từ của Mix (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mix and match Kết hợp và phối hợp | At the social event, guests can mix and match different outfits. Tại sự kiện xã hội, khách mời có thể kết hợp và phối đồ khác nhau. |
Pick and mix Chọn lựa và pha trộn | At the social event, guests could pick and mix their own drinks. Tại sự kiện xã hội, khách mời có thể chọn và kết hợp thức uống của họ. |
Họ từ
Từ "mix" trong tiếng Anh có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều thành phần khác nhau thành một tổng thể duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mix" sử dụng tương tự nhau về nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "mix" thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực và âm nhạc, trong khi ở Mỹ, từ này cũng thường chỉ sự pha trộn trong công nghiệp. Cách phát âm và chính tả là giống nhau giữa hai biến thể này.
Từ "mix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miscere", nghĩa là trộn lẫn. Trong tiếng Latinh, "miscere" được sử dụng để chỉ hành động kết hợp nhiều thành phần khác nhau thành một tổng thể. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "mix" trong tiếng Anh Middle Ages và hiện tại được sử dụng rộng rãi để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau, như thành phần trong công thức nấu ăn hay các chất liệu trong nghệ thuật. Sự di chuyển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh tính linh hoạt trong việc kết hợp ý tưởng và vật chất.
Từ "mix" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi yêu cầu thí sinh miêu tả quá trình pha trộn hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc sản phẩm, như trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học. Ngoài ra, "mix" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi nói về sự hòa trộn giữa các nền văn hóa hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp