Bản dịch của từ Mix trong tiếng Việt

Mix

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mix (Noun)

mɪks
mˈɪks
01

Một hỗn hợp các thành phần được chuẩn bị thương mại để tạo ra một loại thực phẩm cụ thể hoặc một sản phẩm như bê tông.

A commercially prepared mixture of ingredients for making a particular type of food or a product such as concrete.

Ví dụ

She bought a cake mix to bake for the social event.

Cô ấy đã mua hỗn hợp bánh để nướng cho sự kiện xã hội.

The chef used a special spice mix for the dish.

Đầu bếp đã sử dụng hỗn hợp gia vị đặc biệt cho món ăn.

The company produces a popular protein shake mix for athletes.

Công ty sản xuất hỗn hợp protein lắc phổ biến dành cho các vận động viên.

02

Phiên bản của bản ghi trong đó các rãnh thành phần được trộn theo cách khác với bản gốc.

A version of a recording in which the component tracks are mixed in a different way from the original.

Ví dụ

The DJ created a new mix of the popular song for the party.

DJ đã tạo ra một bản phối mới của bài hát nổi tiếng cho bữa tiệc.

She shared her latest mix on social media to get feedback.

Cô ấy đã chia sẻ bản phối mới nhất của mình trên mạng xã hội để nhận phản hồi.

The mix of genres in the music playlist appealed to everyone.

Sự kết hợp các thể loại trong danh sách nhạc đã thu hút mọi người.

03

Hai hoặc nhiều phẩm chất, sự vật hoặc con người khác nhau được đặt, kết hợp hoặc xem xét cùng nhau.

Two or more different qualities, things, or people placed, combined, or considered together.

Ví dụ

In a diverse mix of cultures, everyone brings something unique.

Trong sự kết hợp đa dạng của các nền văn hóa, mỗi người đều mang đến một điều gì đó độc đáo.

The city's population is a mix of young professionals and retirees.

Dân số của thành phố là sự kết hợp của những chuyên gia trẻ tuổi và những người đã nghỉ hưu.

The school promotes a mix of academic excellence and extracurricular activities.

Trường khuyến khích sự kết hợp giữa sự xuất sắc trong học tập và các hoạt động ngoại khóa.

Dạng danh từ của Mix (Noun)

SingularPlural

Mix

Mixes

Kết hợp từ của Mix (Noun)

CollocationVí dụ

Judicious mix

Sự kết hợp sáng suốt

A judicious mix of online and offline activities enhances social interaction.

Sự kết hợp khôn ngoan giữa các hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến tăng cường tương tác xã hội.

Mortar mix

Hỗn hợp vữa

The construction workers prepared the mortar mix for the new building.

Các công nhân xây dựng đã chuẩn bị hỗn hợp vữa cho công trình mới.

Complex mix

Hỗn hợp phức tạp

The community center offers a complex mix of activities.

Trung tâm cộng đồng cung cấp một hỗn hợp phức tạp các hoạt động.

Good mix

Sự kết hợp hoàn hảo

A good mix of cultures can enhance social interactions.

Sự kết hợp tốt giữa các nền văn hóa có thể tăng cường giao tiếp xã hội.

Peculiar mix

Sự pha trộn đặc biệt

The community center is a peculiar mix of young and old members.

Trung tâm cộng đồng là sự kết hợp đặc biệt của các thành viên trẻ và già.

Mix (Verb)

mɪks
mˈɪks
01

(đặc biệt là trong ghi âm) kết hợp (hai hoặc nhiều tín hiệu hoặc bản nhạc) thành một.

(especially in sound recording) combine (two or more signals or soundtracks) into one.

Ví dụ

She mixed different music genres to create a unique sound.

Cô ấy pha trộn nhiều thể loại âm nhạc khác nhau để tạo ra âm thanh độc đáo.

The DJ will mix songs at the party tonight.

DJ sẽ phối các bài hát trong bữa tiệc tối nay.

The band mixed their new album in a professional studio.

Ban nhạc đã phối âm album mới của họ trong một phòng thu chuyên nghiệp.

02

(của một người) liên kết với những người khác về mặt xã hội.

(of a person) associate with others socially.

Ví dụ

She enjoys to mix with her classmates after school.

Cô ấy thích hòa nhập với các bạn cùng lớp sau giờ học.

He often mixes with colleagues at work events.

Anh ấy thường hòa nhập với các đồng nghiệp tại các sự kiện ở nơi làm việc.

They mix with different groups to expand their social circle.

Họ hòa nhập với các nhóm khác nhau để mở rộng vòng kết nối xã hội của mình.

03

Kết hợp hoặc đặt lại với nhau để tạo thành một chất hoặc khối.

Combine or put together to form one substance or mass.

Ví dụ

In a diverse society, people from different cultures mix together.

Trong một xã hội đa dạng, những người từ các nền văn hóa khác nhau hòa nhập với nhau.

The event aimed to mix individuals from various backgrounds.

Sự kiện nhằm mục đích kết hợp các cá nhân từ nhiều nền tảng khác nhau.

Social media platforms often mix people with common interests.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường kết hợp những người có cùng sở thích.

04

Hãy hiếu chiến bằng thể chất hoặc bằng lời nói.

Be belligerent physically or verbally.

Ví dụ

He tends to mix with the wrong crowd at school.

Anh ta có xu hướng hòa nhập với những đám đông không phù hợp ở trường.

She mixed with the group of activists during the protest.

Cô hòa nhập với nhóm các nhà hoạt động trong cuộc biểu tình.

The politician often mixes with influential figures in society.

Chính trị gia thường hòa nhập với những nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội.

Dạng động từ của Mix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mixing

Kết hợp từ của Mix (Verb)

CollocationVí dụ

Mix and match

Kết hợp và phối hợp

At the social event, guests can mix and match different outfits.

Tại sự kiện xã hội, khách mời có thể kết hợp và phối đồ khác nhau.

Pick and mix

Chọn lựa và pha trộn

At the social event, guests could pick and mix their own drinks.

Tại sự kiện xã hội, khách mời có thể chọn và kết hợp thức uống của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mix cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] In the third stage of the process, the carbonated water is put into a tank where it is with colouring, flavouring, and sweetener [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] On the other hand, students of different academic levels also has several advantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Once carbonated water is created, it is directed to a tank where colouring, syrup, and flavour are combined [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020
[...] On the one hand, it is undeniable that ability classes bring about a number of benefits to students' development [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày thi 23/07/2020

Idiom with Mix

Không có idiom phù hợp