Bản dịch của từ Belligerent trong tiếng Việt
Belligerent
Belligerent (Adjective)
Thù địch và hung hãn.
Hostile and aggressive.
Some people have a belligerent attitude towards social issues.
Một số người có thái độ hấp tấp đối với vấn đề xã hội.
It is not helpful to be belligerent when discussing social problems.
Không hữu ích khi trở nên hấp tấp khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Are belligerent remarks appropriate in a social studies essay?
Có phù hợp khi có những lời bình luận hấp tấp trong một bài luận về xã hội không?
She had a belligerent attitude during the debate.
Cô ấy đã có thái độ hấp tấp trong cuộc tranh luận.
He avoided conflict by not engaging with belligerent individuals.
Anh ấy tránh xung đột bằng cách không tương tác với những người hấp tấp.
Dạng tính từ của Belligerent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Belligerent Hiếu chiến | More belligerent Hiếu chiến hơn | Most belligerent Người hiếu chiến nhất |
Belligerent (Noun)
The belligerent countries signed a peace treaty after years of conflict.
Các quốc gia belligerent đã ký hiệp định hòa bình sau nhiều năm xung đột.
She avoided discussing belligerent topics during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh thảo luận những chủ đề belligerent trong bài thi nói IELTS.
Are belligerent individuals more likely to engage in violent behavior?
Những cá nhân belligerent có khả năng tham gia hành vi bạo lực?
Some belligerent countries have been involved in ongoing conflicts for years.
Một số quốc gia chiến đấu đã tham gia vào các cuộc xung đột kéo dài từ nhiều năm.
She avoided discussing the topic with the belligerent student in class.
Cô tránh thảo luận về chủ đề với học sinh hay gây xung đột.
Dạng danh từ của Belligerent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belligerent | Belligerents |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp