Bản dịch của từ Belligerent trong tiếng Việt
Belligerent

Belligerent(Adjective)
Thù địch và hung hãn.
Hostile and aggressive.
Dạng tính từ của Belligerent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Belligerent Hiếu chiến | More belligerent Hiếu chiến hơn | Most belligerent Người hiếu chiến nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "belligerent" có nghĩa là thể hiện sự thù địch hoặc tham gia vào xung đột. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một cá nhân hoặc quốc gia có hành động hiếu chiến, và cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ một bên tham chiến trong một cuộc xung đột. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường cho thấy sự chú trọng hơn đến các cuộc xung đột quân sự, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc chính trị rộng hơn.
Từ "belligerent" bắt nguồn từ tiếng Latin "belligerare", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "tham gia vào chiến tranh", được cấu thành từ hai phần: "bellum" (chiến tranh) và "gerere" (mang, thực hiện). Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 trong ngữ cảnh chỉ những quốc gia hoặc cá nhân tham gia vào xung đột vũ trang. Ngày nay, "belligerent" chỉ những hành vi hoặc thái độ hiếu chiến, đầy thù địch, thể hiện sự đối đầu trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "belligerent" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng liên quan đến xung đột và hành vi không hòa bình được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, chính trị hoặc trong mô tả hành vi hung hăng của cá nhân. Nó phản ánh một thái độ hiếu chiến, thường liên quan đến sự tranh chấp và đối đầu trong xã hội.
Họ từ
Từ "belligerent" có nghĩa là thể hiện sự thù địch hoặc tham gia vào xung đột. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một cá nhân hoặc quốc gia có hành động hiếu chiến, và cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ một bên tham chiến trong một cuộc xung đột. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường cho thấy sự chú trọng hơn đến các cuộc xung đột quân sự, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc chính trị rộng hơn.
Từ "belligerent" bắt nguồn từ tiếng Latin "belligerare", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "tham gia vào chiến tranh", được cấu thành từ hai phần: "bellum" (chiến tranh) và "gerere" (mang, thực hiện). Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 trong ngữ cảnh chỉ những quốc gia hoặc cá nhân tham gia vào xung đột vũ trang. Ngày nay, "belligerent" chỉ những hành vi hoặc thái độ hiếu chiến, đầy thù địch, thể hiện sự đối đầu trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "belligerent" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà từ vựng liên quan đến xung đột và hành vi không hòa bình được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, chính trị hoặc trong mô tả hành vi hung hăng của cá nhân. Nó phản ánh một thái độ hiếu chiến, thường liên quan đến sự tranh chấp và đối đầu trong xã hội.
