Bản dịch của từ Associate trong tiếng Việt
Associate
Associate (Verb)
She likes to associate with people who share her interests.
Cô ấy thích kết giao với những người có cùng sở thích với mình.
John decided to associate himself with a new social club.
John quyết định kết giao với một câu lạc bộ xã hội mới.
It is important to associate with positive influences in society.
Điều quan trọng là kết giao với những người có ảnh hưởng tích cực trong xã hội.
Liên kết, cộng tác (với ai đó)
Associate, collaborate (with someone)
She associates with influential people in the industry.
Cô ấy kết giao với những người có ảnh hưởng trong ngành.
I like to associate with positive and supportive friends.
Tôi thích kết giao với những người bạn tích cực và ủng hộ.
He associates closely with his colleagues to achieve common goals.
Anh ấy kết hợp chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình để đạt được mục tiêu chung.
I associate Sarah with kindness.
Tôi liên kết Sarah với lòng tốt.
He associates parties with fun.
Anh ấy liên kết tiệc với niềm vui.
She associates John with intelligence.
Cô ấy liên kết John với sự thông minh.
Dạng động từ của Associate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Associate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Associated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Associated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Associates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Associating |
Associate (Adjective)
Được kết nối với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Connected with an organization or business.
She is an associate member of the social club.
Cô ấy là thành viên liên kết của câu lạc bộ xã hội.
The associate director attended the social event.
Người phụ tá giám đốc đã tham dự sự kiện xã hội.
The associate professor specializes in social sciences.
Giáo sư phụ tá chuyên ngành khoa học xã hội.
Associate (Noun)
Friendship is an important associate of mental well-being.
Tình bạn là một người bạn quan trọng của sức khỏe tinh thần.
In a social setting, trust is a valuable associate.
Trong một bối cảnh xã hội, niềm tin là một người bạn quý.
Mutual respect is a key associate in building relationships.
Sự tôn trọng lẫn nhau là một người bạn quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.
Một người có tư cách thành viên hạn chế hoặc cấp dưới của một tổ chức.
A person with limited or subordinate membership of an organization.
She is just an associate member of the club.
Cô ấy chỉ là một thành viên liên kết của câu lạc bộ.
John became an associate of the social group last month.
John trở thành một thành viên liên kết của nhóm xã hội vào tháng trước.
The company welcomed new associates to join their team.
Công ty chào đón các thành viên liên kết mới tham gia vào đội của họ.
She is my trusted associate in the marketing department.
Cô ấy là đồng nghiệp tin cậy của tôi trong bộ phận tiếp thị.
The company hired a new associate to help with the project.
Công ty đã thuê một đồng nghiệp mới để giúp đỡ dự án.
He introduced me to his business associate from Japan.
Anh ấy giới thiệu tôi với đối tác kinh doanh của anh ấy từ Nhật Bản.
Dạng danh từ của Associate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Associate | Associates |
Kết hợp từ của Associate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close associate Đồng nghiệp thân | She is a close associate of the famous singer. Cô ấy là người bạn thân của ca sĩ nổi tiếng. |
Former associate Người đồng nghiệp cũ | Her former associate helped organize the charity event. Người đồng nghiệp trước đây của cô ấy đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện. |
Old associate Đồng nghiệp cũ | My old associate from college visited me last week. Người bạn cũ từ trường đại học đã đến thăm tôi tuần trước. |
Business associate Đối tác kinh doanh | She is my trusted business associate in our social enterprise. Cô ấy là đối tác kinh doanh tin cậy của tôi trong doanh nghiệp xã hội của chúng tôi. |
Political associate Đồng nghiệp chính trị | Her political associate supported her charity work in the community. Đồng nghiệp chính trị của cô ấy ủng hộ công việc từ thiện của cô ấy trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "associate" có nghĩa chung là liên kết hoặc kết nối một điều gì đó với một điều khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "associate" có thể thường được thấy trong ngữ cảnh chuyên môn hơn, như trong "associate professor", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các môi trường doanh nghiệp.
Từ "associate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "associatus", phân cách từ động từ "associāre", mang nghĩa là kết hợp hoặc liên kết. "As-" trong tiếng Latin có nghĩa là "cùng nhau", và "socius" có nghĩa là "bạn đồng hành" hay "cộng sự". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm kết nối và hợp tác, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của nó là liên kết hoặc kết hợp với những người khác trong một mối quan hệ xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "associate" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, từ này thường được sử dụng để trình bày mối liên hệ giữa các ý tưởng, nhân vật hoặc sự kiện. Trong Speaking, nó có thể được dùng để mô tả mối quan hệ xã hội hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, để diễn tả sự kết nối giữa các khái niệm, nhóm người hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp