Bản dịch của từ Associate trong tiếng Việt

Associate

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associate (Verb)

əˈsəʊ.si.eɪt
əˈsəʊ.si.eɪt
01

Liên hệ cái gì với cái gì.

Relate something to something.

Ví dụ

She likes to associate with people who share her interests.

Cô ấy thích kết giao với những người có cùng sở thích với mình.

John decided to associate himself with a new social club.

John quyết định kết giao với một câu lạc bộ xã hội mới.

It is important to associate with positive influences in society.

Điều quan trọng là kết giao với những người có ảnh hưởng tích cực trong xã hội.

02

Liên kết, cộng tác (với ai đó)

Associate, collaborate (with someone)

Ví dụ

She associates with influential people in the industry.

Cô ấy kết giao với những người có ảnh hưởng trong ngành.

I like to associate with positive and supportive friends.

Tôi thích kết giao với những người bạn tích cực và ủng hộ.

He associates closely with his colleagues to achieve common goals.

Anh ấy kết hợp chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình để đạt được mục tiêu chung.

03

Kết nối (ai đó hoặc điều gì đó) với điều gì khác trong tâm trí.

Connect (someone or something) with something else in one's mind.

Ví dụ

I associate Sarah with kindness.

Tôi liên kết Sarah với lòng tốt.

He associates parties with fun.

Anh ấy liên kết tiệc với niềm vui.

She associates John with intelligence.

Cô ấy liên kết John với sự thông minh.

Dạng động từ của Associate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Associate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Associated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Associated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Associates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Associating

Associate (Adjective)

əsˈoʊsiət
əsˈoʊʃiət
01

Được kết nối với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Connected with an organization or business.

Ví dụ

She is an associate member of the social club.

Cô ấy là thành viên liên kết của câu lạc bộ xã hội.

The associate director attended the social event.

Người phụ tá giám đốc đã tham dự sự kiện xã hội.

The associate professor specializes in social sciences.

Giáo sư phụ tá chuyên ngành khoa học xã hội.

Associate (Noun)

əsˈoʊsiət
əsˈoʊʃiət
01

Một khái niệm được kết nối với một khái niệm khác.

A concept connected with another.

Ví dụ

Friendship is an important associate of mental well-being.

Tình bạn là một người bạn quan trọng của sức khỏe tinh thần.

In a social setting, trust is a valuable associate.

Trong một bối cảnh xã hội, niềm tin là một người bạn quý.

Mutual respect is a key associate in building relationships.

Sự tôn trọng lẫn nhau là một người bạn quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.

02

Một người có tư cách thành viên hạn chế hoặc cấp dưới của một tổ chức.

A person with limited or subordinate membership of an organization.

Ví dụ

She is just an associate member of the club.

Cô ấy chỉ là một thành viên liên kết của câu lạc bộ.

John became an associate of the social group last month.

John trở thành một thành viên liên kết của nhóm xã hội vào tháng trước.

The company welcomed new associates to join their team.

Công ty chào đón các thành viên liên kết mới tham gia vào đội của họ.

03

Một đối tác hoặc người đồng hành trong kinh doanh hoặc tại nơi làm việc.

A partner or companion in business or at work.

Ví dụ

She is my trusted associate in the marketing department.

Cô ấy là đồng nghiệp tin cậy của tôi trong bộ phận tiếp thị.

The company hired a new associate to help with the project.

Công ty đã thuê một đồng nghiệp mới để giúp đỡ dự án.

He introduced me to his business associate from Japan.

Anh ấy giới thiệu tôi với đối tác kinh doanh của anh ấy từ Nhật Bản.

Dạng danh từ của Associate (Noun)

SingularPlural

Associate

Associates

Kết hợp từ của Associate (Noun)

CollocationVí dụ

Close associate

Đồng nghiệp thân

She is a close associate of the famous singer.

Cô ấy là người bạn thân của ca sĩ nổi tiếng.

Former associate

Người đồng nghiệp cũ

Her former associate helped organize the charity event.

Người đồng nghiệp trước đây của cô ấy đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện.

Old associate

Đồng nghiệp cũ

My old associate from college visited me last week.

Người bạn cũ từ trường đại học đã đến thăm tôi tuần trước.

Business associate

Đối tác kinh doanh

She is my trusted business associate in our social enterprise.

Cô ấy là đối tác kinh doanh tin cậy của tôi trong doanh nghiệp xã hội của chúng tôi.

Political associate

Đồng nghiệp chính trị

Her political associate supported her charity work in the community.

Đồng nghiệp chính trị của cô ấy ủng hộ công việc từ thiện của cô ấy trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Associate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It is the most natural human instinct that people would themselves with those who look good [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I think that music has the power to evoke memories and which can make it a very personal and meaningful experience [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] When young people are exposed to certain advertising, they can easily develop a positive with those products and start to use them [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] I think just about everybody knows this statue and it with freedom, or America, or New York City, or something like that [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Associate

Không có idiom phù hợp