Bản dịch của từ Relate trong tiếng Việt
Relate
Relate (Verb)
Liên quan, có liên kết đến, có dính dáng với.
Related to, linked to, involved with.
Family members often relate to each other through shared experiences.
Các thành viên trong gia đình thường liên hệ với nhau thông qua những trải nghiệm được chia sẻ.
The study showed how social media platforms relate to loneliness among teenagers.
Nghiên cứu cho thấy các nền tảng truyền thông xã hội liên quan như thế nào đến sự cô đơn ở thanh thiếu niên.
His research project aims to relate economic inequality to social unrest.
Dự án nghiên cứu của ông nhằm mục đích liên hệ sự bất bình đẳng kinh tế với tình trạng bất ổn xã hội.
Tạo hoặc hiển thị kết nối giữa.
Make or show a connection between.
She can relate to people easily.
Cô ấy có thể liên quan đến mọi người dễ dàng.
His story relates to the struggles of many immigrants.
Câu chuyện của anh ấy liên quan đến những khó khăn của nhiều người nhập cư.
Social media allows us to relate to others globally.
Mạng xã hội cho phép chúng ta liên quan đến những người khác trên toàn cầu.
I relate to her struggle with social anxiety.
Tôi cảm thông với nỗi lo âu xã hội của cô ấy.
Many young people can relate to the pressure of social media.
Nhiều người trẻ có thể đồng cảm với áp lực từ mạng xã hội.
I relate to his loneliness in a big city.
Tôi đồng cảm với sự cô đơn của anh ấy trong thành phố lớn.
She related her experience at the social event.
Cô ấy kể lại trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội.
He relates stories about social issues in his speeches.
Anh ấy kể chuyện về các vấn đề xã hội trong các bài phát biểu của mình.
The book relates the impact of social media on relationships.
Cuốn sách kể về tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.
Dạng động từ của Relate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Related |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Related |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relating |
Kết hợp từ của Relate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to relate something Một cố gắng để liên quan đến điều gì đó | She made an attempt to relate her personal experiences to the audience. Cô ấy đã cố gắng liên kết kinh nghiệm cá nhân của mình với khán giả. |
The ability to relate to somebody/something Khả năng liên quan đến ai/cái gì | She has the ability to relate to people from different backgrounds. Cô ấy có khả năng liên quan đến mọi người từ nền văn hóa khác nhau. |
Họ từ
Từ "relate" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết lập mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "relate" là động từ và thường được sử dụng để mô tả cách mà một ý tưởng, sự kiện hoặc đối tượng liên quan đến một cái khác. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong các hình thức truyền thông hay giáo dục, "relate" có thể tập trung hơn vào việc tạo ra sự hiểu biết, trong khi tiếng Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào quan hệ xã hội và kết nối cá nhân.
Từ "relate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relatus", quá khứ phân từ của động từ "referre" có nghĩa là "đưa về". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động đưa thông tin hay kết nối các sự vật, sự việc với nhau. Hiện nay, "relate" không chỉ mang ý nghĩa kết nối mà còn thể hiện sự tương quan giữa các khái niệm, cá nhân hay sự kiện, phản ánh cách mà thông tin hoặc cảm xúc có thể được chia sẻ và hiểu biết.
Từ "relate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, từ này thường được sử dụng trong các tình huống phân tích, so sánh và giải thích mối quan hệ giữa các yếu tố, như trong nghiên cứu khoa học, tâm lý học và xã hội học. Thêm vào đó, "relate" cũng có thể mang nghĩa khía cạnh cá nhân trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về trải nghiệm và cảm xúc của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp