Bản dịch của từ Commercially trong tiếng Việt
Commercially
Commercially (Adverb)
She runs her business commercially, focusing on profits.
Cô ấy vận hành doanh nghiệp một cách thương mại, tập trung vào lợi nhuận.
The company expanded commercially, opening new stores nationwide.
Công ty mở rộng mạng lưới thương mại, mở cửa hàng mới trên toàn quốc.
He approached the project commercially, considering market demand and trends.
Anh ta tiếp cận dự án một cách thương mại, xem xét nhu cầu và xu hướng thị trường.
Họ từ
Từ "commercially" là một trạng từ chỉ trạng thái liên quan đến thương mại, thể hiện việc mua bán, giao dịch hoặc hoạt động kinh doanh. Trong ngữ cảnh thương mại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khả thi hoặc lợi nhuận trong các hoạt động thương mại. Về mặt cách diễn đạt, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ cảnh và nét sắc thái diễn đạt có thể thay đổi, bao gồm cách nhấn giọng và từ ngữ kèm theo trong các câu.
Từ "commercially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commercialis", hình thành từ "commercium", có nghĩa là "thương mại" hay "buôn bán". "Commercium" lại được cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Sự phát triển của từ này sang tiếng Anh vào thế kỷ 15 phản ánh sự gia tăng hoạt động thương mại trong xã hội. Ngày nay, "commercially" thường được dùng để mô tả các hoạt động hay sản phẩm liên quan đến thương mại và kinh doanh, nhấn mạnh tính thương mại và khả năng sinh lợi của chúng.
Từ "commercially" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về khái niệm kinh tế và thương mại. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, đầu tư và kinh doanh, nơi việc thuyết minh về tính khả thi hoặc lợi nhuận của một sản phẩm hoặc dịch vụ là cần thiết. Việc hiểu rõ từ này có thể hỗ trợ thí sinh đạt được điểm số cao hơn trong phần ngôn ngữ học thuật.