Bản dịch của từ Commercially trong tiếng Việt

Commercially

Adverb

Commercially (Adverb)

kəmˈɝʃəli
kəmˈɝɹʃl̩li
01

Theo cách có liên quan hoặc liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ

In a way that relates to or involves the buying and selling of goods and services

Ví dụ

She runs her business commercially, focusing on profits.

Cô ấy vận hành doanh nghiệp một cách thương mại, tập trung vào lợi nhuận.

The company expanded commercially, opening new stores nationwide.

Công ty mở rộng mạng lưới thương mại, mở cửa hàng mới trên toàn quốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercially

Không có idiom phù hợp