Bản dịch của từ Commercially trong tiếng Việt
Commercially
Adverb
Commercially (Adverb)
kəmˈɝʃəli
kəmˈɝɹʃl̩li
Ví dụ
She runs her business commercially, focusing on profits.
Cô ấy vận hành doanh nghiệp một cách thương mại, tập trung vào lợi nhuận.
The company expanded commercially, opening new stores nationwide.
Công ty mở rộng mạng lưới thương mại, mở cửa hàng mới trên toàn quốc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commercially
Không có idiom phù hợp