Bản dịch của từ Socially trong tiếng Việt

Socially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socially (Adverb)

sˈoʊʃəli
sˈoʊʃəli
01

Đối với xã hội.

With respect to society.

Ví dụ

She interacts socially with her colleagues at work.

Cô ấy tương tác xã hội với các đồng nghiệp của mình tại nơi làm việc.

John is not very active socially and prefers solitude.

John không tích cực hoạt động xã hội và thích sự cô độc.

Socially, the event was a great success with over 100 attendees.

Về mặt xã hội, sự kiện đã thành công rực rỡ với hơn 100 người tham dự.

02

Theo cách xã hội.

In a social manner.

Ví dụ

She interacts socially with her classmates during group projects.

Cô ấy tương tác xã hội với các bạn cùng lớp của mình trong các dự án nhóm.

John prefers to engage socially at networking events to build connections.

John thích tham gia giao lưu tại các sự kiện kết nối mạng để xây dựng kết nối.

Being socially active on social media platforms helps maintain relationships.

Hoạt động xã hội tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội giúp duy trì các mối quan hệ.

Dạng trạng từ của Socially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Socially

Xã hội

More socially

Xã hội hơn

Most socially

Hầu hết về mặt xã hội

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Without proper children may struggle with forming healthy relationships and navigating situations later in life [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It really depends on the individual and their preferences, as well as their environment and opportunities for [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Describe the first day you went to school that you remember
[...] is crucial for children's development, as it helps them build relationships, learn norms and values, develop communication skills, and increase self-esteem and confidence [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I really enjoyed playing basketball because it was a fun way to stay active and with my friends [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Socially

Không có idiom phù hợp