Bản dịch của từ Socially trong tiếng Việt
Socially
Socially (Adverb)
She interacts socially with her colleagues at work.
Cô ấy tương tác xã hội với các đồng nghiệp của mình tại nơi làm việc.
John is not very active socially and prefers solitude.
John không tích cực hoạt động xã hội và thích sự cô độc.
Socially, the event was a great success with over 100 attendees.
Về mặt xã hội, sự kiện đã thành công rực rỡ với hơn 100 người tham dự.
Theo cách xã hội.
In a social manner.
She interacts socially with her classmates during group projects.
Cô ấy tương tác xã hội với các bạn cùng lớp của mình trong các dự án nhóm.
John prefers to engage socially at networking events to build connections.
John thích tham gia giao lưu tại các sự kiện kết nối mạng để xây dựng kết nối.
Being socially active on social media platforms helps maintain relationships.
Hoạt động xã hội tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội giúp duy trì các mối quan hệ.
Dạng trạng từ của Socially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Socially Xã hội | More socially Xã hội hơn | Most socially Hầu hết về mặt xã hội |
Họ từ
Từ "socially" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc tình trạng liên quan đến xã hội hoặc các mối quan hệ giữa con người. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một người tương tác với người khác trong bối cảnh xã hội. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "socially" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh-Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào các nghi thức xã hội.
Từ "socially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội" hoặc "cộng đồng". "Socialis" bắt nguồn từ "socius", tức "cộng sự" hoặc "đồng minh". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Ngày nay, "socially" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến tương tác và mối quan hệ giữa các cá nhân trong một xã hội, phản ánh tính chất cộng đồng từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "socially" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến các chủ đề như mối quan hệ, văn hóa và vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tương tác xã hội, trách nhiệm cộng đồng và các khía cạnh của sự phát triển cá nhân. Tính phổ biến của nó phản ánh sự quan tâm đến các yếu tố có tính chất xã hội trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp