Bản dịch của từ Fading trong tiếng Việt

Fading

Verb

Fading (Verb)

fˈeidɪŋ
fˈeidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của fade.

Present participle and gerund of fade.

Ví dụ

Her interest in the project was fading slowly.

Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án đang dần phai nhạt.

The popularity of the app is fading due to new competitors.

Sự phổ biến của ứng dụng đang phai nhạt do sự cạnh tranh mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fading

Không có idiom phù hợp