Bản dịch của từ Fading trong tiếng Việt
Fading
Fading (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của fade.
Present participle and gerund of fade.
Her interest in the project was fading slowly.
Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án đang dần phai nhạt.
The popularity of the app is fading due to new competitors.
Sự phổ biến của ứng dụng đang phai nhạt do sự cạnh tranh mới.
The influence of traditional media is fading in the digital age.
Sức ảnh hưởng của truyền thông truyền thống đang phai nhạt trong thời đại số.
Dạng động từ của Fading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fading |
Họ từ
"Fading" là một danh từ và động từ có nghĩa là sự giảm sút độ sáng, độ màu hoặc sự hiện diện của một vật thể theo thời gian. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó chỉ sự biến mất dần dần của hình ảnh hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh Anh, "fading" chủ yếu dùng trong lĩnh vực thiết kế và nghệ thuật; trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong cả lĩnh vực âm nhạc và công nghệ. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể rất giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "fading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fade", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fader", có nghĩa là "héo tàn". Gốc Latin của từ này là "fades", xuất phát từ động từ "fader" trong tiếng Latinh có nghĩa là "nhạt dần". Qua thời gian, "fading" diễn tả quá trình giảm đi sự rõ nét hoặc màu sắc, phản ánh sự mất mát hoặc suy yếu, đồng thời giữ nguyên sự liên kết với những trạng thái chuyển tiếp từ sự sống tới sự tàn phai.
Từ "fading" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các hiện tượng tự nhiên hoặc tình trạng suy giảm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy yếu của cảm xúc, ký ức hoặc màu sắc. Ngoài ra, trong các bối cảnh thường ngày, "fading" thường được dùng để diễn tả sự giảm bớt hoặc biến mất dần dần của ánh sáng, âm thanh hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp