Bản dịch của từ Fading trong tiếng Việt

Fading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fading (Verb)

fˈeidɪŋ
fˈeidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của fade.

Present participle and gerund of fade.

Ví dụ

Her interest in the project was fading slowly.

Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án đang dần phai nhạt.

The popularity of the app is fading due to new competitors.

Sự phổ biến của ứng dụng đang phai nhạt do sự cạnh tranh mới.

The influence of traditional media is fading in the digital age.

Sức ảnh hưởng của truyền thông truyền thống đang phai nhạt trong thời đại số.

Dạng động từ của Fading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Faded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Faded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They can get distorted, or be influenced by our emotions or biases [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] You know, in our digital world, handwritten letters seem to be a art, but I cherish it greatly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] For instance, by using Facebook Messenger, individuals can stay connected with friends and family who live in different countries, fostering a sense of belonging and preserving relationships that might have otherwise [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Fading

Không có idiom phù hợp