Bản dịch của từ Bet trong tiếng Việt
Bet
Bet (Noun)
(philippines, theo nghĩa bóng, không chính thức, theo cách mở rộng) một ứng cử viên (cho các cuộc bầu cử và cuộc thi sắc đẹp).
(philippines, figuratively, informal, by extension) a candidate (for elections and pageants).
Maria was the best bet for class president.
Maria là người đặt cược tốt nhất cho chức lớp trưởng.
John placed his bet on Sarah for the talent show.
John đặt cược vào Sarah cho cuộc thi tài năng.
The community's bet for mayor was a young entrepreneur.
Cộng đồng đặt cược cho chức thị trưởng là một doanh nhân trẻ.
Biểu thị mức độ chắc chắn hoặc điều gì đó có thể tin cậy được.
Indicating a degree of certainty, or that something can be relied upon.
Her bet on the stock market paid off handsomely.
Vụ đặt cược của cô vào thị trường chứng khoán đã được đền đáp xứng đáng.
Making a bet on his loyalty was a risky move.
Đặt cược vào lòng trung thành của anh ta là một bước đi mạo hiểm.
Their bet on the new restaurant's success was well-founded.
Việc đặt cược của họ vào sự thành công của nhà hàng mới là có cơ sở.
Một cuộc cá cược, một thỏa thuận giữa hai bên rằng người thua sẽ trả tiền cược (thường là tiền) cho người thắng (người thắng là người dự đoán chính xác kết quả của một sự kiện).
A wager, an agreement between two parties that a stake (usually money) will be paid by the loser to the winner (the winner being the one who correctly forecast the outcome of an event).
During the game night, Sarah made a bet with John.
Trong đêm trò chơi, Sarah đã đặt cược với John.
The friends placed a bet on who would win the dance competition.
Những người bạn đã đặt cược xem ai sẽ thắng trong cuộc thi khiêu vũ.
Mark won the bet by correctly predicting the election results.
Mark đã thắng cược bằng cách dự đoán chính xác kết quả bầu cử.
Dạng danh từ của Bet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bet | Bets |
Kết hợp từ của Bet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small bet Cược nhỏ | He made a small bet on the football game. Anh ấy đặt một cược nhỏ trên trận đấu bóng đá. |
Winning bet Cược thắng | She placed a winning bet on the horse race. Cô ấy đặt một cược thắng trên cuộc đua ngựa. |
Huge bet Một cái cược lớn | He made a huge bet on the charity fundraiser. Anh ấy đã đặt một mức cược lớn trong sự kiện gây quỹ từ thiện. |
Stupid bet Cược ngu ngốc | He lost money on a stupid bet with his friends. Anh ta đã mất tiền vì một cược ngu ngốc với bạn bè. |
Safe bet Cá cược an toàn | Choosing a popular restaurant is a safe bet for a gathering. Chọn một nhà hàng phổ biến là một cược an toàn cho buổi tụ tập. |
Bet (Verb)
She bet $50 on the horse race.
Cô đặt cược 50 đô la vào cuộc đua ngựa.
He likes to bet on soccer games with his friends.
Anh ấy thích cá cược vào các trận bóng đá với bạn bè của mình.
They bet on who would win the talent show.
Họ đặt cược xem ai sẽ chiến thắng trong cuộc thi tài năng.
During the poker game, John decided to bet $20 on his hand.
Trong ván bài poker, John quyết định đặt cược 20 đô la vào ván bài của mình.
She bet all her chips on the last round of the game.
Cô đặt cược tất cả số chip của mình vào vòng cuối cùng của trò chơi.
Players are allowed to bet, raise, or fold in poker.
Người chơi được phép đặt cược, tố hoặc bỏ bài trong bài poker.
I bet my friend will win the race.
Tôi cá là bạn tôi sẽ thắng cuộc đua.
She always bets on her favorite team to win.
Cô ấy luôn đặt cược vào đội yêu thích của mình để giành chiến thắng.
He bet his savings on the stock market.
Anh ấy đặt cược số tiền tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán.
Dạng động từ của Bet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bet |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bet |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Betting |
Bet (Interjection)
Dấu chấm than biểu thị sự chấp nhận một thách thức hoặc một đề xuất vô lý.
Exclamation indicating acceptance of a challenge or an absurd proposal.
Sure, I'll bet you $20 that Sarah will win the game.
Chắc chắn rồi, tôi sẽ đặt cược cho bạn 20 đô la rằng Sarah sẽ thắng trò chơi.
Bet! Let's meet at Tom's party next Friday.
Cá cược! Hãy gặp nhau tại bữa tiệc của Tom vào thứ sáu tới.
Bet you can't guess how many people will attend the event.
Cá là bạn không thể đoán được có bao nhiêu người sẽ tham dự sự kiện này.
Tiếng kêu vui mừng khi gặp may mắn.
Exclamation of joy at good fortune.
I won the bet on the football game! Yes!
Tôi đã thắng cược trong trận bóng đá! Đúng!
Bet you can't guess how much money I made tonight.
Cá là bạn không thể đoán được tối nay tôi kiếm được bao nhiêu tiền.
Bet that new restaurant will be the talk of the town.
Cá là nhà hàng mới đó sẽ là chủ đề bàn tán của cả thị trấn.
Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận chung.
Expression of general agreement or acceptance.
Sure, I'll bet that she will win the game tonight.
Chắc chắn rồi, tôi cá rằng cô ấy sẽ thắng trò chơi tối nay.
Bet! Let's meet at the new cafe for lunch tomorrow.
Cá cược! Hãy gặp nhau ở quán cà phê mới vào bữa trưa ngày mai.
I bet you'll love the movie we're watching on Friday.
Tôi cá là bạn sẽ thích bộ phim chúng ta xem vào thứ Sáu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bet cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bet" trong tiếng Anh mang nghĩa là đặt cược, thường chỉ hành động dự đoán kết quả của một sự kiện hoặc trò chơi với hy vọng nhận được phần thưởng nếu dự đoán đúng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "bet" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh trò chơi cá cược, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "stake" nhiều hơn để chỉ số tiền cược. Phát âm trong cả hai phiên bản tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "bet" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "bete", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "better", nghĩa là "đặt cược" hay "đánh cược". Căn nguyên tiếng Latin của từ này có thể được truy nguyên đến "petere", nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hướng tới". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh hành động dự đoán kết quả một sự kiện nhất định, thể hiện tính nghiêng về rủi ro trong các trò chơi và cá cược hiện đại.
Từ "bet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể bàn về các chủ đề liên quan đến sự đầu tư, rủi ro hoặc dự đoán. Trong ngữ cảnh khác, "bet" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về cờ bạc, trò chơi, hoặc thảo luận về sự chắc chắn trong kết quả của một sự kiện. Điều này cho thấy từ này mang tính đa dạng, vừa mang ý nghĩa cụ thể trong lĩnh vực cờ bạc, vừa có thể được sử dụng trong các trường hợp mang tính dự đoán hoặc ý kiến cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bet
Chắc như đinh đóng cột
You can be absolutely certain of something!
You can bet your life that she will be at the party.
Bạn có thể cá cược cuộc đời rằng cô ấy sẽ có mặt tại bữa tiệc.
Thành ngữ cùng nghĩa: you bet your boots, you bet your sweet bippy...