Bản dịch của từ Spin trong tiếng Việt

Spin

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spin(Verb)

spˈɪn
ˈspɪn
01

Quay nhanh xung quanh một trục

To rotate rapidly around an axis

Ví dụ
02

Làm cho quay nhanh chóng

To cause to revolve quickly

Ví dụ
03

Để tạo ra chỉ, sợi, v.v. bằng cách xoắn các sợi lại với nhau.

To create thread yarn etc by twisting fibers together

Ví dụ

Spin(Noun)

spˈɪn
ˈspɪn
01

Khiến nó quay nhanh

A twist or turn in a narrative or situation

Ví dụ
02

Quay nhanh quanh một trục

A quick turning or rotation

Ví dụ
03

Để tạo ra chỉ, len, v.v. bằng cách xoắn các sợi lại với nhau.

A particular kind of motion or revolution

Ví dụ