ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Spin
Quay nhanh xung quanh một trục
To rotate rapidly around an axis
Làm cho quay nhanh chóng
To cause to revolve quickly
Để tạo ra chỉ, sợi, v.v. bằng cách xoắn các sợi lại với nhau.
To create thread yarn etc by twisting fibers together
Khiến nó quay nhanh
A twist or turn in a narrative or situation
Quay nhanh quanh một trục
A quick turning or rotation
Để tạo ra chỉ, len, v.v. bằng cách xoắn các sợi lại với nhau.
A particular kind of motion or revolution