Bản dịch của từ Spin trong tiếng Việt
Spin
Spin (Noun)
The dance floor was alive with a dizzying spin of colors.
Sàn nhảy trở nên sống động với những vòng quay màu sắc chóng mặt.
His success in the industry was attributed to his social media spin.
Thành công của anh ấy trong ngành là nhờ vào sự quay vòng trên mạng xã hội của anh ấy.
The party atmosphere was electrified by the energetic spin of the DJ.
Bầu không khí của bữa tiệc trở nên sôi động nhờ vòng quay tràn đầy năng lượng của DJ.
After the party, we took a spin in John's car.
Sau bữa tiệc, chúng tôi đi một vòng trên xe của John.
Let's go for a spin around the neighborhood.
Hãy đi một vòng quanh khu phố.
They enjoyed a spin in the convertible on a sunny day.
Họ tận hưởng chuyến quay vòng trên chiếc xe mui trần vào một ngày nắng.
Việc trình bày thông tin theo một cách cụ thể; một góc nghiêng, đặc biệt là một góc nghiêng thuận lợi.
The presentation of information in a particular way; a slant, especially a favourable one.
The media often puts a positive spin on celebrity news.
Các phương tiện truyền thông thường đưa ra quan điểm tích cực về tin tức của người nổi tiếng.
Her social media posts always have a positive spin on them.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy luôn có tác động tích cực đến họ.
The politician's speech had a negative spin on current events.
Bài phát biểu của chính trị gia có quan điểm tiêu cực về các sự kiện hiện tại.
Her winning the lottery was a lucky spin of fate.
Việc cô trúng số là một vòng quay may mắn của số phận.
His business going bankrupt was an unfortunate spin of events.
Việc kinh doanh của anh ấy phá sản là một sự kiện không may mắn xảy ra.
The unexpected promotion was a fortunate spin in his career.
Sự thăng tiến bất ngờ là một vòng quay may mắn trong sự nghiệp của anh ấy.
Dạng danh từ của Spin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spin | Spins |
Kết hợp từ của Spin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top (usually topspin Cú đánh lượt bóng cao | He hit the ball with a powerful topspin. Anh ta đánh bóng bằng cú đánh topspin mạnh mẽ. |
Spin (Verb)
She decided to spin the bottle to choose the next player.
Cô quyết định quay cái chai để chọn người chơi tiếp theo.
The DJ started to spin some upbeat tracks at the party.
DJ bắt đầu quay một số bản nhạc sôi động trong bữa tiệc.
The dancers began to spin gracefully on the dance floor.
Các vũ công bắt đầu quay một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
Đưa ra (một câu chuyện tin tức) một sự nhấn mạnh hoặc thành kiến cụ thể.
Give (a news story) a particular emphasis or bias.
The media tends to spin political news stories in different ways.
Các phương tiện truyền thông có xu hướng quay các câu chuyện tin tức chính trị theo nhiều cách khác nhau.
The journalist decided to spin the story to favor a particular candidate.
Nhà báo quyết định quay câu chuyện để ủng hộ một ứng cử viên cụ thể.
It is important to be aware of how news outlets spin information.
Điều quan trọng là phải nhận thức được cách các hãng tin đưa tin.
She loves to spin for trout at the local fishing spot.
Cô ấy thích quay để bắt cá hồi tại điểm câu cá địa phương.
He spins his lure to attract bass in the river.
Anh ấy quay mồi của mình để thu hút cá vược trên sông.
They spin their reels to catch salmon during the fishing tournament.
Họ quay cuộn để bắt cá hồi trong giải đấu câu cá.
She spun a tale of adventure to entertain her friends.
Cô ấy kể một câu chuyện phiêu lưu để giải trí cho bạn bè của mình.
The company spun the news to create a positive image.
Công ty đã quay tin tức để tạo ra một hình ảnh tích cực.
He spun the wheel of fortune and won a prize.
Anh ấy đã quay vòng quay may mắn và giành được giải thưởng.
Dạng động từ của Spin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spun |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spun |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spinning |
Kết hợp từ của Spin (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to spin Bắt đầu quay | During the meeting, the discussion started to spin out of control. Trong cuộc họp, cuộc thảo luận bắt đầu quay cuồng. |
Begin to spin Bắt đầu quay | Many students begin to spin their ideas during group discussions. Nhiều sinh viên bắt đầu xoay sở ý tưởng trong các buổi thảo luận nhóm. |
Họ từ
Từ "spin" trong tiếng Anh có nghĩa là quay hoặc xoay, thường chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra chuyển động tròn quanh một trục. Trong tiếng Anh Mỹ, "spin" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao (spin trong bóng chày) hoặc truyền thông (spin chính trị). Ở tiếng Anh Anh, "spin" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang một sắc thái khác khi chỉ hành động phát triển một quan điểm. Cả hai biến thể đều có âm điệu giống nhau nhưng cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa có thể khác nhau.
Từ "spin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spinnere", có nghĩa là quay hoặc xoay. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động quay sợi chỉ trong nghề dệt. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc quay, xoay hoặc vận động vòng quanh. Hiện nay, "spin" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và cả trong truyền thông, với ý nghĩa chỉ sự thao túng thông tin hoặc sự kiện.
Từ "spin" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến các chủ đề thể thao và vật lý. Trong phần Nói, "spin" có thể được sử dụng để mô tả một cách cụ thể hoặc biểu cảm về một ý tưởng. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu về động lực. Cuối cùng, trong phần Viết, "spin" có thể được áp dụng trong các luận điểm về quan điểm cá nhân hoặc mô tả quy trình. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như truyền thông, nơi nó được dùng để chỉ việc biên tập hay tạo dựng câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp