Bản dịch của từ Whirling trong tiếng Việt

Whirling

Verb

Whirling (Verb)

hwˈɝlɪŋ
wˈɝlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cơn lốc.

Present participle and gerund of whirl.

Ví dụ

The children were whirling around the playground happily.

Những đứa trẻ đang quay quanh sân chơi một cách vui vẻ.

She avoided whirling in her speech to maintain clarity and coherence.

Cô ấy tránh việc quay cuồng trong lời nói để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.

Were you whirling around the dance floor during the party last night?

Bạn có đang quay quanh sàn nhảy trong buổi tiệc tối qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirling

Không có idiom phù hợp