Bản dịch của từ Whirling trong tiếng Việt
Whirling
Whirling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cơn lốc.
Present participle and gerund of whirl.
The children were whirling around the playground happily.
Những đứa trẻ đang quay quanh sân chơi một cách vui vẻ.
She avoided whirling in her speech to maintain clarity and coherence.
Cô ấy tránh việc quay cuồng trong lời nói để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Were you whirling around the dance floor during the party last night?
Bạn có đang quay quanh sàn nhảy trong buổi tiệc tối qua không?
Dạng động từ của Whirling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whirl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whirled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whirled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whirls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whirling |
Họ từ
Từ "whirling" là dạng phân từ hiện tại của động từ "whirl", có nghĩa là quay tròn hoặc di chuyển một cách nhanh chóng và liên tục. Từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể hoặc sinh vật với tốc độ nhanh, tạo cảm giác chuyển động mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "whirling" có thể được dùng ẩn dụ để mô tả tình trạng cảm xúc hay tâm lý rối bời.
Từ "whirling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whirl", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wirlen", mang nghĩa xoay tròn. Chữ gốc này có thể được truy tìm về nguồn gốc Latin "vertere", cũng có nghĩa là xoay. Từ thế kỷ 16, "whirling" đã được sử dụng để mô tả hành động quay tròn hoặc chuyển động nhanh chóng, phản ánh bản chất động của từ này trong các bối cảnh vật lý và hình ảnh, nhất là trong nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "whirling" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra Đọc và Viết để mô tả chuyển động nhanh hoặc tình huống hỗn loạn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả các cảm xúc mãnh liệt hoặc những khoảnh khắc náo nhiệt, như trong các tác phẩm mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp