Bản dịch của từ Spinner trong tiếng Việt

Spinner

Noun [U/C]

Spinner (Noun)

spˈɪnɚ
spˈɪnəɹ
01

(cricket) vận động viên ném bóng quay.

Cricket a spin bowler.

Ví dụ

The spinner took five wickets in the cricket match.

Người quay lấy năm quả wicket trong trận cricket.

The spinner didn't perform well in the last game.

Người quay không thi đấu tốt trong trận đấu cuối cùng.

Did the spinner play in the national cricket team?

Người quay có chơi trong đội tuyển cricket quốc gia không?

The spinner took five wickets in the cricket match yesterday.

Người quay lấy năm quả wicket trong trận cricket hôm qua.

She is not a spinner but a fast bowler in the team.

Cô ấy không phải là người quay mà là người ném nhanh trong đội.

02

(từ lóng) bàn xoay đĩa hát hoặc đầu đĩa cd.

Slang a record turntable or cd player.

Ví dụ

She brought her favorite spinner to the party.

Cô ấy mang đĩa quay yêu thích của mình đến bữa tiệc.

He doesn't own a spinner for his music collection.

Anh ấy không sở hữu đĩa quay cho bộ sưu tập nhạc của mình.

Is the spinner used for DJing at the local club?

Liệu đĩa quay có được sử dụng để DJ tại câu lạc bộ địa phương không?

She brought her spinner to the party and played her favorite records.

Cô ấy mang spinner của mình đến bữa tiệc và phát các bản ghi âm yêu thích của mình.

He didn't have a spinner, so he couldn't share his music collection.

Anh ấy không có spinner, vì vậy anh ấy không thể chia sẻ bộ sưu tập âm nhạc của mình.

03

(jamaica) một loại bánh bao, được tạo hình bằng cách "quay" bằng tay.

Jamaica a kind of dumpling shaped by spinning it in the hands.

Ví dụ

She made delicious spinners for the community potluck.

Cô ấy đã làm những viên spinner ngon cho buổi dạ tiệc cộng đồng.

He didn't know how to shape the spinner correctly.

Anh ấy không biết cách tạo hình viên spinner đúng cách.

Did you learn how to make spinners during the cultural festival?

Bạn đã học cách làm spinner trong lễ hội văn hoá chưa?

The spinner is a traditional Jamaican dish made by spinning dough.

Người làm món ăn Jamaica truyền thống là người làm bằng cách quay bột.

Not many people outside Jamaica know how to make a spinner.

Không nhiều người ngoài Jamaica biết cách làm một chiếc bánh quay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinner

Không có idiom phù hợp