Bản dịch của từ Spinner trong tiếng Việt
Spinner
Spinner (Noun)
The spinner took five wickets in the cricket match.
Người quay lấy năm quả wicket trong trận cricket.
The spinner didn't perform well in the last game.
Người quay không thi đấu tốt trong trận đấu cuối cùng.
Did the spinner play in the national cricket team?
Người quay có chơi trong đội tuyển cricket quốc gia không?
The spinner took five wickets in the cricket match yesterday.
Người quay lấy năm quả wicket trong trận cricket hôm qua.
She is not a spinner but a fast bowler in the team.
Cô ấy không phải là người quay mà là người ném nhanh trong đội.
She brought her favorite spinner to the party.
Cô ấy mang đĩa quay yêu thích của mình đến bữa tiệc.
He doesn't own a spinner for his music collection.
Anh ấy không sở hữu đĩa quay cho bộ sưu tập nhạc của mình.
Is the spinner used for DJing at the local club?
Liệu đĩa quay có được sử dụng để DJ tại câu lạc bộ địa phương không?
She brought her spinner to the party and played her favorite records.
Cô ấy mang spinner của mình đến bữa tiệc và phát các bản ghi âm yêu thích của mình.
He didn't have a spinner, so he couldn't share his music collection.
Anh ấy không có spinner, vì vậy anh ấy không thể chia sẻ bộ sưu tập âm nhạc của mình.
She made delicious spinners for the community potluck.
Cô ấy đã làm những viên spinner ngon cho buổi dạ tiệc cộng đồng.
He didn't know how to shape the spinner correctly.
Anh ấy không biết cách tạo hình viên spinner đúng cách.
Did you learn how to make spinners during the cultural festival?
Bạn đã học cách làm spinner trong lễ hội văn hoá chưa?
The spinner is a traditional Jamaican dish made by spinning dough.
Người làm món ăn Jamaica truyền thống là người làm bằng cách quay bột.
Not many people outside Jamaica know how to make a spinner.
Không nhiều người ngoài Jamaica biết cách làm một chiếc bánh quay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp