Bản dịch của từ Cd trong tiếng Việt
Cd

Cd (Noun)
I bought a new CD by Taylor Swift yesterday.
Tôi đã mua một đĩa CD mới của Taylor Swift hôm qua.
I do not listen to CDs anymore; I prefer streaming music.
Tôi không còn nghe đĩa CD nữa; tôi thích phát nhạc trực tuyến.
Do you still own any CDs in your collection?
Bạn có còn sở hữu đĩa CD nào trong bộ sưu tập không?
I bought a CD for my friend's birthday party last week.
Tôi đã mua một đĩa CD cho bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi tuần trước.
We do not use CDs much in our social gatherings anymore.
Chúng tôi không còn sử dụng đĩa CD nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you think CDs will become popular again in social events?
Bạn có nghĩ rằng đĩa CD sẽ trở nên phổ biến trở lại trong các sự kiện xã hội không?
Viết tắt của thuật ngữ 'chứng chỉ tiền gửi' trong tài chính.
An abbreviation for the term certificate of deposit in finance
Many banks offer a cd with a high interest rate.
Nhiều ngân hàng cung cấp chứng chỉ tiền gửi với lãi suất cao.
A cd does not guarantee quick access to your money.
Chứng chỉ tiền gửi không đảm bảo truy cập nhanh vào tiền của bạn.
What is the minimum amount needed for a cd?
Số tiền tối thiểu cần có cho chứng chỉ tiền gửi là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất