Bản dịch của từ Cd trong tiếng Việt

Cd

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cd (Noun)

sˈidˈi
sˈidˈi
01

Đĩa cd, một định dạng lưu trữ đĩa quang kỹ thuật số.

A compact disc a digital optical disc storage format

Ví dụ

I bought a new CD by Taylor Swift yesterday.

Tôi đã mua một đĩa CD mới của Taylor Swift hôm qua.

I do not listen to CDs anymore; I prefer streaming music.

Tôi không còn nghe đĩa CD nữa; tôi thích phát nhạc trực tuyến.

Do you still own any CDs in your collection?

Bạn có còn sở hữu đĩa CD nào trong bộ sưu tập không?

02

Một thiết bị dùng để phát đĩa cd.

A device used for playing compact discs

Ví dụ

I bought a CD for my friend's birthday party last week.

Tôi đã mua một đĩa CD cho bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi tuần trước.

We do not use CDs much in our social gatherings anymore.

Chúng tôi không còn sử dụng đĩa CD nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you think CDs will become popular again in social events?

Bạn có nghĩ rằng đĩa CD sẽ trở nên phổ biến trở lại trong các sự kiện xã hội không?

03

Viết tắt của thuật ngữ 'chứng chỉ tiền gửi' trong tài chính.

An abbreviation for the term certificate of deposit in finance

Ví dụ

Many banks offer a cd with a high interest rate.

Nhiều ngân hàng cung cấp chứng chỉ tiền gửi với lãi suất cao.

A cd does not guarantee quick access to your money.

Chứng chỉ tiền gửi không đảm bảo truy cập nhanh vào tiền của bạn.

What is the minimum amount needed for a cd?

Số tiền tối thiểu cần có cho chứng chỉ tiền gửi là bao nhiêu?

Cd (Verb)

01

Để thực hiện lệnh liên quan đến đĩa cd.

To execute a command that involves compact discs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để thay đổi thư mục trong hệ thống tập tin máy tính.

To change directories in a computer file system

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cd

Không có idiom phù hợp