Bản dịch của từ Cd trong tiếng Việt

Cd

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cd (Noun)

sˈidˈi
sˈidˈi
01

Đĩa cd, một định dạng lưu trữ đĩa quang kỹ thuật số.

A compact disc a digital optical disc storage format

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị dùng để phát đĩa cd.

A device used for playing compact discs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viết tắt của thuật ngữ 'chứng chỉ tiền gửi' trong tài chính.

An abbreviation for the term certificate of deposit in finance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cd (Verb)

01

Để thực hiện lệnh liên quan đến đĩa cd.

To execute a command that involves compact discs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để thay đổi thư mục trong hệ thống tập tin máy tính.

To change directories in a computer file system

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cd

Không có idiom phù hợp