Bản dịch của từ Jamaica trong tiếng Việt
Jamaica
Jamaica (Noun)
Hoa hồng.
Jamaica is famous for its delicious jamaica drink made from roselle.
Jamaica nổi tiếng với đồ uống jamaica ngon làm từ hoa hibiscus.
Many people do not know that jamaica is a nutritious beverage.
Nhiều người không biết rằng jamaica là một thức uống bổ dưỡng.
Is jamaica commonly served at social events in your community?
Jamaica có thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội trong cộng đồng bạn không?
Jamaica là một quốc đảo nằm trong vùng biển Caribê, nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, âm nhạc reggae và những bãi biển tuyệt đẹp. Với diện tích khoảng 10,991 km², Jamaica là quốc gia lớn thứ ba trong Antilles. Nền kinh tế của Jamaica chủ yếu phụ thuộc vào du lịch, nông nghiệp và khai thác khoáng sản. Mặc dù không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với accent đậm hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "Jamaica" có nguồn gốc từ từ "Xaymaca" trong tiếng Taino, vốn là tên gọi của hòn đảo này trước khi người châu Âu đặt chân đến. "Xaymaca" có nghĩa là "đất của nước" hoặc "đất của cây cối", phản ánh thiên nhiên phong phú của vùng đất này. Người châu Âu, đặc biệt là người Tây Ban Nha, đã sử dụng tên "Jamaica" để chỉ hòn đảo, và tên gọi này đã được duy trì cho đến ngày nay, liên quan chặt chẽ đến lịch sử văn hóa và địa lý của nơi đây.
Từ "Jamaica" là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, khi các chủ đề liên quan đến địa lý, văn hóa hoặc du lịch được trình bày. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình. Trong ngữ cảnh khác, "Jamaica" thường được sử dụng khi thảo luận về âm nhạc reggae, các môn thể thao như điền kinh hoặc trong các cuộc hội thảo về du lịch và phát triển bền vững.