Bản dịch của từ Jamaica trong tiếng Việt
Jamaica
Noun [U/C]
Jamaica (Noun)
dʒəmˈeɪkə
dʒəmˈeɪkə
01
Hoa hồng.
Ví dụ
Jamaica is famous for its delicious jamaica drink made from roselle.
Jamaica nổi tiếng với đồ uống jamaica ngon làm từ hoa hibiscus.
Many people do not know that jamaica is a nutritious beverage.
Nhiều người không biết rằng jamaica là một thức uống bổ dưỡng.
Is jamaica commonly served at social events in your community?
Jamaica có thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội trong cộng đồng bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jamaica
Không có idiom phù hợp