Bản dịch của từ Jamaica trong tiếng Việt

Jamaica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jamaica(Noun)

dʒɐmˈaɪkɐ
ˈdʒɑˈmaɪkə
01

Một hòn đảo ở biển Caribe nổi tiếng với những bãi biển đẹp và nền văn hóa sôi động.

An island in the Caribbean Sea known for its beautiful beaches and vibrant culture

Ví dụ
02

Một vùng hoặc địa điểm được đặc trưng bởi một nền văn hóa hoặc đặc điểm độc đáo, thường được sử dụng trong nghĩa ẩn dụ.

A region or place characterized by a unique culture or attribute often used in a metaphorical sense

Ví dụ
03

Một quốc gia chiếm hữu đảo Jamaica, thuộc vùng Greater Antilles.

A country occupying the island of Jamaica part of the Greater Antilles

Ví dụ