Bản dịch của từ Caribbean trong tiếng Việt
Caribbean
Caribbean (Noun)
Khu vực bao gồm biển caribe, các đảo của nó (bao gồm cả tây ấn) và các bờ biển xung quanh.
The region consisting of the caribbean sea its islands including the west indies and the surrounding coasts.
The Caribbean is known for its vibrant cultures and beautiful beaches.
Caribbean nổi tiếng với nền văn hóa sôi động và bãi biển đẹp.
Many people do not realize the Caribbean has diverse languages.
Nhiều người không nhận ra Caribbean có nhiều ngôn ngữ đa dạng.
Is the Caribbean a popular tourist destination for social events?
Caribbean có phải là điểm đến du lịch phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Caribbean (Adjective)
The Caribbean islands host many vibrant cultural festivals every year.
Các đảo Caribbean tổ chức nhiều lễ hội văn hóa sôi động mỗi năm.
The Caribbean community does not ignore issues like climate change.
Cộng đồng Caribbean không bỏ qua các vấn đề như biến đổi khí hậu.
Are Caribbean cultures celebrated in your city during summer festivals?
Các nền văn hóa Caribbean có được tôn vinh ở thành phố bạn trong lễ hội mùa hè không?