Bản dịch của từ Lifestyle trong tiếng Việt
Lifestyle
Lifestyle (Noun Countable)
Phong cách sống, lối sống.
Life style, lifestyle.
Many people nowadays prefer a healthy lifestyle with regular exercise.
Nhiều người ngày nay thích một lối sống lành mạnh với việc tập thể dục thường xuyên.
Her luxurious lifestyle includes designer clothes and exotic vacations.
Lối sống sang trọng của cô ấy bao gồm quần áo hàng hiệu và những kỳ nghỉ xa hoa.
The celebrity's extravagant lifestyle was well-documented in the tabloids.
Lối sống xa hoa của người nổi tiếng đã được ghi lại đầy đủ trên các tờ báo lá cải.
Kết hợp từ của Lifestyle (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expensive lifestyle Lối sống xa xỉ | Living an expensive lifestyle can lead to financial difficulties. Sống một lối sống xa xỉ có thể dẫn đến khó khăn tài chính. |
Unhealthy lifestyle Lối sống không lành mạnh | An unhealthy lifestyle can lead to various health problems. Lối sống không lành mạnh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. |
Modern lifestyle Lối sống hiện đại | Modern lifestyle encourages social interaction among diverse communities. Lối sống hiện đại khuyến khích giao tiếp xã hội giữa các cộng đồng đa dạng. |
Gay lifestyle Lối sống đồng tính | Does the media accurately portray the gay lifestyle? Phương tiện truyền thông có miêu tả chính xác lối sống đồng tính không? |
Alternative lifestyle Lối sống thay thế | Living an alternative lifestyle can be liberating and fulfilling. Sống một lối sống thay thế có thể giải phóng và đầy đủ. |
Lifestyle (Noun)
Healthy lifestyle choices can improve overall well-being.
Lựa chọn lối sống lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.
Her luxurious lifestyle includes frequent overseas vacations.
Lối sống xa xỉ của cô ấy bao gồm việc đi nghỉ nước ngoài thường xuyên.
Social media influencers often promote glamorous lifestyles to their followers.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường quảng cáo lối sống lộng lẫy đến người theo dõi của họ.
Dạng danh từ của Lifestyle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lifestyle | Lifestyles |
Kết hợp từ của Lifestyle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expensive lifestyle Lối sống xa xỉ | Living an expensive lifestyle can lead to financial stress. Sống một lối sống xa xỉ có thể dẫn đến căng thẳng tài chính. |
Sedentary lifestyle Lối sống ít vận động | A sedentary lifestyle leads to health issues. Lối sống ít vận động dẫn đến vấn đề sức khỏe. |
Affluent lifestyle Lối sống thịnh vượng | An affluent lifestyle often leads to social segregation in communities. Một lối sống giàu có thường dẫn đến phân biệt xã hội trong cộng đồng. |
Nomadic lifestyle Lối sống du mục | A nomadic lifestyle allows for new experiences and freedom. Lối sống du mục cho phép trải nghiệm mới và tự do. |
Gay lifestyle Lối sống đồng tính | Does the gay lifestyle affect social acceptance in some communities? Lối sống đồng tính có ảnh hưởng đến sự chấp nhận xã hội ở một số cộng đồng không? |
Họ từ
Từ "lifestyle" trong tiếng Anh chỉ phong cách sống của một cá nhân hoặc một nhóm người, phản ánh các thói quen, sở thích và giá trị sống. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe và văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả thời trang và tiêu dùng.
Từ "lifestyle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp giữa "life" (cuộc sống) và "style" (phong cách), cả hai đều có nền tảng từ gốc Latin. Từ "vita" trong tiếng Latin chỉ cuộc sống, trong khi "stilus" mang nghĩa là phong cách hoặc cách thức. Khái niệm "lifestyle" đã được phát triển trong thế kỷ 20, phản ánh các yếu tố như thói quen, giá trị và hành vi của cá nhân. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả tổng thể phong cách sống của một người hoặc nhóm người, thường liên quan đến sức khỏe, thời trang và tiêu dùng.
Từ "lifestyle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả thói quen và phong cách sống cá nhân. Trong bối cảnh ngoài IELTS, "lifestyle" thường được sử dụng để chỉ cách sống của một nhóm người hoặc cá nhân, liên quan đến sức khỏe, tiết kiệm, tiêu dùng, hoặc các lựa chọn liên quan đến môi trường. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và tư duy phê phán về chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp