Bản dịch của từ Dumpling trong tiếng Việt
Dumpling
Noun [U/C]
Dumpling (Noun)
dˈʌmplɪŋ
dˈʌmplɪŋ
Ví dụ
During the Lunar New Year, families gather to make dumplings together.
Trong dịp Tết Nguyên Đán, gia đình tụ tập làm bánh bao cùng nhau.
The street food vendor sold delicious dumplings at the festival.
Người bán hàng rong đã bán bánh bao ngon tại hội chợ.
The restaurant offers a variety of dumplings, including pork and shrimp.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại bánh bao, bao gồm thịt heo và tôm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dumpling
Không có idiom phù hợp