Bản dịch của từ Dumpling trong tiếng Việt
Dumpling
Dumpling (Noun)
During the Lunar New Year, families gather to make dumplings together.
Trong dịp Tết Nguyên Đán, gia đình tụ tập làm bánh bao cùng nhau.
The street food vendor sold delicious dumplings at the festival.
Người bán hàng rong đã bán bánh bao ngon tại hội chợ.
The restaurant offers a variety of dumplings, including pork and shrimp.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại bánh bao, bao gồm thịt heo và tôm.
Họ từ
Bánh bao là một loại thực phẩm truyền thống, thường bao gồm bột mì hoặc gạo làm vỏ, bên trong chứa nhân từ thịt, rau củ hoặc hải sản, sau đó được hấp hoặc chiên. Trong tiếng Anh, từ "dumpling" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Anh, "dumpling" thường chỉ những viên bột nhỏ thường được chế biến trong các món hầm, trong khi ở Mỹ, nó đề cập đến một loại bánh có hình dạng và cách chế biến đa dạng hơn.
Từ "dumpling" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dumbing", có nghĩa là "nhồi". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó có liên quan đến từ "pasta" trong tiếng Latin, chỉ các loại bột nhồi. Các loại bánh nhồi này đã trở thành món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, "dumpling" chỉ những loại bánh nhỏ được nhồi nhân từ bột, thường được hấp hoặc chiên, thể hiện rõ sự phát triển từ nghĩa gốc của từ.
Từ "dumpling" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng thường được nghe thấy trong phần nói và viết liên quan đến ẩm thực và văn hóa. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh các bài nói về món ăn hoặc sở thích ẩm thực. Ngoài ra, trong các cuộc hội thoại hàng ngày, từ này thường được đề cập khi thảo luận về ẩm thực châu Á hoặc các món ăn truyền thống, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến lễ hội hoặc tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp