Bản dịch của từ Dumpling trong tiếng Việt

Dumpling

Noun [U/C]

Dumpling (Noun)

dˈʌmplɪŋ
dˈʌmplɪŋ
01

Một viên bột mặn nhỏ (thường được làm bằng mỡ) có thể được luộc, chiên hoặc nướng trong nồi.

A small savoury ball of dough usually made with suet which may be boiled fried or baked in a casserole.

Ví dụ

During the Lunar New Year, families gather to make dumplings together.

Trong dịp Tết Nguyên Đán, gia đình tụ tập làm bánh bao cùng nhau.

The street food vendor sold delicious dumplings at the festival.

Người bán hàng rong đã bán bánh bao ngon tại hội chợ.

The restaurant offers a variety of dumplings, including pork and shrimp.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại bánh bao, bao gồm thịt heo và tôm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumpling

Không có idiom phù hợp