Bản dịch của từ Casserole trong tiếng Việt

Casserole

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casserole (Noun)

01

Một loại món hầm được nấu từ từ trong lò nướng.

A kind of stew that is cooked slowly in an oven.

Ví dụ

She made a delicious chicken casserole for the community potluck.

Cô ấy đã nấu một món casserole gà ngon cho buổi họp mặt cộng đồng.

The charity event served a vegetarian casserole to the attendees.

Sự kiện từ thiện phục vụ một món casserole chay cho khách tham dự.

The church organized a casserole competition to raise funds for charity.

Nhà thờ tổ chức một cuộc thi casserole để quyên góp tiền từ thiện.

Dạng danh từ của Casserole (Noun)

SingularPlural

Casserole

Casseroles

Kết hợp từ của Casserole (Noun)

CollocationVí dụ

Flameproof casserole

Nồi chống cháy

The flameproof casserole is perfect for social gatherings.

Cái nồi hầm chống cháy hoàn hảo cho các cuộc tụ tập xã hội.

Vegetable casserole

Nồi rau

The vegetable casserole recipe is a hit at social gatherings.

Công thức rau củ hấp rất được yêu thích tại các buổi họp mặt xã hội.

Shallow casserole

Nồi hấp nông

She cooked a delicious stew in a shallow casserole.

Cô ấy nấu một cái kho thịt ngon trong một cái nồi sâu

Beef casserole

Lẩu bò

She cooked a delicious beef casserole for the community potluck.

Cô ấy nấu một món thịt bò hầm ngon cho buổi liên hoan cộng đồng.

Chicken casserole

Lẩu gà

She cooked a delicious chicken casserole for the community potluck.

Cô ấy nấu một chiếc nồi thịt gà hầm ngon cho buổi tiệc cộng đồng.

Casserole (Verb)

01

Nấu (thức ăn) từ từ trong nồi.

Cook food slowly in a casserole.

Ví dụ

She often casserole chicken for social gatherings.

Cô ấy thường nấu gà trong nồi hầm cho các buổi tụ tập xã hội.

They casserole stew to share with neighbors at the potluck.

Họ nấu hầm thịt để chia sẻ với hàng xóm tại buổi ăn chung.

The community center teaches how to casserole traditional dishes.

Trung tâm cộng đồng dạy cách nấu hầm các món ăn truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Casserole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casserole

Không có idiom phù hợp