Bản dịch của từ Casserole trong tiếng Việt
Casserole
Casserole (Noun)
She made a delicious chicken casserole for the community potluck.
Cô ấy đã nấu một món casserole gà ngon cho buổi họp mặt cộng đồng.
The charity event served a vegetarian casserole to the attendees.
Sự kiện từ thiện phục vụ một món casserole chay cho khách tham dự.
The church organized a casserole competition to raise funds for charity.
Nhà thờ tổ chức một cuộc thi casserole để quyên góp tiền từ thiện.
Kết hợp từ của Casserole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flameproof casserole Nồi chống cháy | The flameproof casserole is perfect for social gatherings. Cái nồi hầm chống cháy hoàn hảo cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Vegetable casserole Nồi rau | The vegetable casserole recipe is a hit at social gatherings. Công thức rau củ hấp rất được yêu thích tại các buổi họp mặt xã hội. |
Shallow casserole Nồi hấp nông | She cooked a delicious stew in a shallow casserole. Cô ấy nấu một cái kho thịt ngon trong một cái nồi sâu |
Beef casserole Lẩu bò | She cooked a delicious beef casserole for the community potluck. Cô ấy nấu một món thịt bò hầm ngon cho buổi liên hoan cộng đồng. |
Chicken casserole Lẩu gà | She cooked a delicious chicken casserole for the community potluck. Cô ấy nấu một chiếc nồi thịt gà hầm ngon cho buổi tiệc cộng đồng. |
Casserole (Verb)
She often casserole chicken for social gatherings.
Cô ấy thường nấu gà trong nồi hầm cho các buổi tụ tập xã hội.
They casserole stew to share with neighbors at the potluck.
Họ nấu hầm thịt để chia sẻ với hàng xóm tại buổi ăn chung.
The community center teaches how to casserole traditional dishes.
Trung tâm cộng đồng dạy cách nấu hầm các món ăn truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp