Bản dịch của từ Casserole trong tiếng Việt
Casserole
Casserole (Noun)
She made a delicious chicken casserole for the community potluck.
Cô ấy đã nấu một món casserole gà ngon cho buổi họp mặt cộng đồng.
The charity event served a vegetarian casserole to the attendees.
Sự kiện từ thiện phục vụ một món casserole chay cho khách tham dự.
The church organized a casserole competition to raise funds for charity.
Nhà thờ tổ chức một cuộc thi casserole để quyên góp tiền từ thiện.
Dạng danh từ của Casserole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Casserole | Casseroles |
Kết hợp từ của Casserole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beef casserole Bò hầm | I enjoyed the beef casserole at the community dinner last saturday. Tôi đã thích món casserole bò tại bữa tiệc cộng đồng thứ bảy tuần trước. |
Deep casserole Món hầm sâu | We served a deep casserole at the community potluck last saturday. Chúng tôi đã phục vụ một nồi casserole sâu tại buổi tiệc cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Flameproof casserole Nồi chịu nhiệt | The chef used a flameproof casserole for the social event at school. Đầu bếp đã sử dụng một cái nồi chịu lửa cho sự kiện xã hội ở trường. |
Vegetable casserole Rau củ nấu hầm | We enjoyed a delicious vegetable casserole at the community potluck last saturday. Chúng tôi đã thưởng thức một món hầm rau củ ngon miệng tại buổi tiệc cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Shallow casserole Món hầm nông | The shallow casserole was perfect for the community potluck last saturday. Cái nồi nông rất hoàn hảo cho bữa tiệc cộng đồng cuối tuần trước. |
Casserole (Verb)
She often casserole chicken for social gatherings.
Cô ấy thường nấu gà trong nồi hầm cho các buổi tụ tập xã hội.
They casserole stew to share with neighbors at the potluck.
Họ nấu hầm thịt để chia sẻ với hàng xóm tại buổi ăn chung.
The community center teaches how to casserole traditional dishes.
Trung tâm cộng đồng dạy cách nấu hầm các món ăn truyền thống.
Họ từ
Casserole là một danh từ tiếng Anh chỉ món ăn được chế biến trong một cái nồi sâu, thường bao gồm các nguyên liệu như thịt, rau và nước sốt, được nấu chín chậm trong lò. Từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "casserole" còn có thể chỉ đến nồi nấu đó. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào món ăn hơn. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "casserole" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "casserole" có nghĩa là "nồi" hoặc "chảo". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng La tinh "casserola", một dạng diminutive của "cassa", có nghĩa là "hộp" hoặc "thùng". Lịch sử của từ này gắn liền với việc nấu ăn tại nhà, nơi đồ ăn được chuẩn bị và phục vụ trong cùng một dụng cụ. Hiện tại, "casserole" thường chỉ các món ăn được nấu chín với nhiều nguyên liệu trong một chiếc nồi hoặc đĩa kín.
Từ "casserole" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh ẩm thực trong phần Nghe và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc hướng dẫn nấu ăn. "Casserole" thường được sử dụng để chỉ món ăn nấu chậm, có thể bao gồm thịt, rau và tinh bột, duy trì tính chất ấm áp và thích hợp trong các bữa tiệc hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp