Bản dịch của từ Cook trong tiếng Việt
Cook
Cook (Noun)
Người chuẩn bị và nấu thức ăn, đặc biệt là một công việc hoặc theo một cách cụ thể.
A person who prepares and cooks food, especially as a job or in a specified way.
The famous cook Gordon Ramsay opened a new restaurant.
Đầu bếp nổi tiếng Gordon Ramsay mở một nhà hàng mới.
My sister is a talented cook and makes delicious meals.
Em gái tôi là một đầu bếp tài năng và nấu những bữa ăn ngon.
The cook at the local diner prepares breakfast for early customers.
Người đầu bếp tại quán ăn địa phương chuẩn bị bữa sáng cho khách sớm.
Dạng danh từ của Cook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cook | Cooks |
Kết hợp từ của Cook (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great cook Đầu bếp tài năng | She is a great cook who runs a popular cooking class. Cô ấy là một đầu bếp giỏi và điều hành một lớp học nấu ăn phổ biến. |
Fry cook Đầu bếp chiên rán | The fry cook prepared crispy fries for the social event. Người nấu chiên chuẩn bị khoai tây giòn cho sự kiện xã hội. |
Home cook Nấu ăn tại nhà | She enjoys learning new recipes from home cook blogs. Cô ấy thích học cách nấu món mới từ các blog nấu ăn gia đình. |
Excellent cook Đầu bếp xuất sắc | She is an excellent cook, known for her delicious dishes. Cô ấy là một đầu bếp xuất sắc, nổi tiếng với những món ngon của mình. |
Gourmet cook Đầu bếp ngon | She is a talented gourmet cook. Cô ấy là một đầu bếp người nổi tiếng. |
Cook (Verb)
She loves to cook traditional dishes for her friends.
Cô ấy thích nấu các món ăn truyền thống cho bạn bè.
The chef will cook a special meal for the charity event.
Đầu bếp sẽ nấu một bữa ăn đặc biệt cho sự kiện từ thiện.
They decided to cook together to bond as a team.
Họ quyết định nấu cùng nhau để tạo sự gắn kết nhóm.
Thay đổi một cách không trung thực; làm sai lệch.
She cooked the financial records to hide the embezzlement.
Cô ấy đã nấu sách tài chính để che giấu tiền mất cắp.
The company officials were caught cooking the sales figures.
Các quan chức công ty bị bắt vì đã nấu số liệu bán hàng.
He tried to cook up an excuse for his absence.
Anh ấy cố nấu chuyện để biện minh cho việc vắng mặt của mình.
Đang diễn ra hoặc có kế hoạch.
Be happening or planned.
The charity event will cook up next weekend.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra vào cuối tuần tới.
The protest is cooking up in the city center.
Cuộc biểu tình đang diễn ra ở trung tâm thành phố.
The party will cook up a storm with live music.
Bữa tiệc sẽ tạo nên một cơn bão với âm nhạc sống.
Thực hiện hoặc tiến hành mạnh mẽ hoặc rất tốt.
Perform or proceed vigorously or very well.
She cooks delicious meals for her family every day.
Cô ấy nấu những bữa ăn ngon cho gia đình mình mỗi ngày.
The chef cooks with passion and creativity in the kitchen.
Đầu bếp nấu với niềm đam mê và sự sáng tạo trong nhà bếp.
He cooks up new recipes to surprise his guests at the party.
Anh ta nấu ra các công thức mới để làm bất ngờ khách mời tại buổi tiệc.
Dạng động từ của Cook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooking |
Kết hợp từ của Cook (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly cooked Nấu mới | The freshly cooked meals were served at the social gathering. Các bữa ăn vừa nấu xong được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội. |
Be cooked through Được nấu chín | The chicken should be cooked through before serving. Gà nên được nấu chín đều trước khi phục vụ. |
Họ từ
Từ "cook" trong tiếng Anh mang nghĩa là chế biến thực phẩm bằng nhiệt. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (người nấu ăn) hoặc động từ (hành động nấu ăn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cook" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm khác nhau đôi chút; ví dụ, ở Anh, âm "u" thường được phát âm gần giống "ʊ", trong khi ở Mỹ, âm này thường dài hơn. Từ "cooker" trong tiếng Anh Anh chỉ thiết bị nấu ăn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "stove" thường được sử dụng hơn.
Từ "cook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu chín". Từ này đã trải qua nhiều biến thể trong các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm từ "coccare" trong tiếng Ý và "cuire" trong tiếng Pháp. Sự phát triển từ nguyên này phản ánh sự quan trọng của việc nấu ăn trong văn hóa ẩm thực. Hiện nay, từ "cook" không chỉ chỉ hành động nấu mà còn ám chỉ người làm nghề nấu ăn, thể hiện vai trò quan trọng trong xã hội và ẩm thực.
Từ "cook" là một động từ phổ biến xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề về ẩm thực, chế biến món ăn thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, "cook" thường liên quan đến việc mô tả kỹ năng nấu ăn hoặc thảo luận về thói quen ẩm thực. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như công thức nấu ăn, lớp học nấu ăn và các chương trình ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cook
Một nách hai con/ Vừa làm cha, vừa làm mẹ
The person in charge of practically everything (such as in a very small business).
She's the chief cook and bottle washer in her family business.
Cô ấy là người đứng đầu mọi thứ trong doanh nghiệp gia đình của mình.