Bản dịch của từ Oven trong tiếng Việt
Oven
Oven (Noun)
She baked a cake in the oven for the charity bake sale.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh trong lò để bán bánh từ thiện.
The community center's kitchen had a new oven installed last month.
Nhà bếp của trung tâm cộng đồng đã được lắp đặt một chiếc lò nướng mới vào tháng trước.
The oven at the homeless shelter broke down during Thanksgiving dinner preparation.
Lò nướng ở nơi tạm trú cho người vô gia cư bị hỏng khi chuẩn bị bữa tối cho Lễ Tạ ơn.
The communal kitchen had a broken oven.
Bếp chung có một cái lò bị hỏng.
She baked cookies in the oven for the fundraiser.
Cô ấy nướng bánh trong lò để gây quỹ.
Dạng danh từ của Oven (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oven | Ovens |
Kết hợp từ của Oven (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hot oven Lò nóng | The cake was baked in a hot oven. Chiếc bánh được nướng trong lò nóng. |
Moderate oven Lò vừa | Bake the cake in a moderate oven for 30 minutes. Nướng bánh trong lò ấm vừa trong 30 phút. |
Electric oven Lò nướng điện | The electric oven baked the cake perfectly. Lò nướng điện nướng bánh hoàn hảo. |
Microwave oven Lò vi sóng | The microwave oven revolutionized cooking in many households. Lò vi sóng đã cách mạng hóa nấu ăn trong nhiều gia đình. |
Conventional oven Lò nướng thông thường | She baked a cake in the conventional oven. Cô ấy nướng bánh trong lò nướng thông thường. |
Họ từ
Từ "oven" trong tiếng Anh chỉ một thiết bị dùng để nấu hoặc nướng thực phẩm bằng nhiệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự như ở tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau; ví dụ, "cookers" (người nấu ăn) thường được dùng ở Anh để chỉ các thiết bị nấu ăn tổng thể hơn. Về mặt ngữ âm, phát âm của từ này trong cả hai phiên bản gần như giống nhau, nhưng có thể có sự biến đổi nhẹ trong ngữ điệu giữa hai khu vực.
Từ "oven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofen", được mượn từ tiếng Đức cổ "ovon", và có liên quan tới gốc La-tinh "foven" có nghĩa là "nấu chín". Từ gốc này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh sự tiến hóa trong công nghệ nấu nướng. Hiện nay, "oven" chỉ thiết bị dùng để nấu nướng hoặc làm nóng thực phẩm, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và thói quen ẩm thực.
Từ "oven" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến Ẩm thực và Nhà ở, thường liên quan đến việc chế biến thực phẩm và thiết bị gia đình. Trong bài nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về công thức nấu ăn hoặc các khía cạnh của thiết kế bếp. Ngoài ra, "oven" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và công nghiệp, liên quan đến việc sản xuất thực phẩm và đồ gốm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp