Bản dịch của từ Cooker trong tiếng Việt

Cooker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooker (Noun)

kˈʊkɚ
kˈʊkəɹ
01

Một thiết bị dùng để nấu thức ăn, thường bao gồm lò nướng, bếp nấu và vỉ nướng và chạy bằng gas hoặc điện.

An appliance used for cooking food typically consisting of an oven hob and grill and powered by gas or electricity.

Ví dụ

The new cooker in the communal kitchen is very efficient.

Cái bếp mới trong nhà bếp chung rất hiệu quả.

She loves to bake cakes in her modern cooker at home.

Cô ấy thích nướng bánh trong cái bếp hiện đại ở nhà.

The community center is looking to upgrade their old cookers.

Trung tâm cộng đồng đang tìm cách nâng cấp các bếp cũ.

02

Một quả táo hoặc trái cây khác thích hợp để nấu ăn hơn là ăn sống.

An apple or other fruit that is more suitable for cooking than for eating raw.

Ví dụ

She bought a bag of cookers to make pies for the event.

Cô ấy đã mua một túi táo cooker để làm bánh cho sự kiện.

The recipe calls for cookers to be peeled and sliced.

Công thức yêu cầu táo cooker phải được bóc vỏ và cắt lát.

Cookers are often used in jams and preserves due to their tartness.

Táo cooker thường được sử dụng trong mứt và mứt do vị chua của chúng.

Dạng danh từ của Cooker (Noun)

SingularPlural

Cooker

Cookers

Kết hợp từ của Cooker (Noun)

CollocationVí dụ

Gas cooker

Bếp ga

The gas cooker exploded, causing a fire in the kitchen.

Bếp gas nổ, gây ra đám cháy trong nhà bếp.

Electric cooker

Bếp điện

The electric cooker broke during the social event.

Chiếc nồi điện hỏng trong sự kiện xã hội.

Pressure cooker

Nồi áp suất

Living in a pressure cooker environment can be stressful.

Sống trong môi trường áp lực có thể gây căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cooker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooker

Không có idiom phù hợp