Bản dịch của từ Cooker trong tiếng Việt

Cooker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooker(Noun)

kˈʊkɚ
kˈʊkəɹ
01

Một thiết bị dùng để nấu thức ăn, thường bao gồm lò nướng, bếp nấu và vỉ nướng và chạy bằng gas hoặc điện.

An appliance used for cooking food typically consisting of an oven hob and grill and powered by gas or electricity.

Ví dụ
02

Một quả táo hoặc trái cây khác thích hợp để nấu ăn hơn là ăn sống.

An apple or other fruit that is more suitable for cooking than for eating raw.

cooker
Ví dụ

Dạng danh từ của Cooker (Noun)

SingularPlural

Cooker

Cookers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ