Bản dịch của từ Cooker trong tiếng Việt
Cooker
Cooker (Noun)
Một thiết bị dùng để nấu thức ăn, thường bao gồm lò nướng, bếp nấu và vỉ nướng và chạy bằng gas hoặc điện.
An appliance used for cooking food typically consisting of an oven hob and grill and powered by gas or electricity.
The new cooker in the communal kitchen is very efficient.
Cái bếp mới trong nhà bếp chung rất hiệu quả.
She loves to bake cakes in her modern cooker at home.
Cô ấy thích nướng bánh trong cái bếp hiện đại ở nhà.
The community center is looking to upgrade their old cookers.
Trung tâm cộng đồng đang tìm cách nâng cấp các bếp cũ.
She bought a bag of cookers to make pies for the event.
Cô ấy đã mua một túi táo cooker để làm bánh cho sự kiện.
The recipe calls for cookers to be peeled and sliced.
Công thức yêu cầu táo cooker phải được bóc vỏ và cắt lát.
Cookers are often used in jams and preserves due to their tartness.
Táo cooker thường được sử dụng trong mứt và mứt do vị chua của chúng.
Kết hợp từ của Cooker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas cooker Bếp ga | The gas cooker exploded, causing a fire in the kitchen. Bếp gas nổ, gây ra đám cháy trong nhà bếp. |
Electric cooker Bếp điện | The electric cooker broke during the social event. Chiếc nồi điện hỏng trong sự kiện xã hội. |
Pressure cooker Nồi áp suất | Living in a pressure cooker environment can be stressful. Sống trong môi trường áp lực có thể gây căng thẳng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp