Bản dịch của từ Hob trong tiếng Việt

Hob

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hob(Noun)

hˈɑb
hˈɑb
01

Một máy công cụ dùng để cắt bánh răng hoặc ren vít.

A machine tool used for cutting gears or screw threads.

Ví dụ
02

Một con chồn đực.

A male ferret.

Ví dụ
03

Một cái chốt hoặc ghim dùng làm điểm đánh dấu trong trò chơi ném.

A peg or pin used as a mark in throwing games.

Ví dụ
04

Một sprite hoặc hobgoblin.

A sprite or hobgoblin.

Ví dụ
05

Thiết bị nấu ăn hoặc phần trên cùng phẳng của nồi cơm điện có bếp điện hoặc đầu đốt.

A cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ