Bản dịch của từ Hob trong tiếng Việt

Hob

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hob (Noun)

hˈɑb
hˈɑb
01

Một máy công cụ dùng để cắt bánh răng hoặc ren vít.

A machine tool used for cutting gears or screw threads.

Ví dụ

Tom used a hob to craft precise gears for the community project.

Tom đã sử dụng bếp nấu ăn để chế tạo các thiết bị chính xác cho dự án cộng đồng.

The local workshop invested in a new hob for efficient production.

Xưởng địa phương đã đầu tư vào một bếp nấu ăn mới để sản xuất hiệu quả.

Learning how to operate the hob was essential for the apprentices.

Học cách vận hành bếp nấu ăn là điều cần thiết đối với những người học việc.

02

Một con chồn đực.

A male ferret.

Ví dụ

John's hob, named Charlie, is playful and friendly.

John's hob, tên là Charlie, vui tươi và thân thiện.

Sara's hob, a mischievous creature, loves to explore the garden.

Sara's hob, một sinh vật tinh nghịch, thích khám phá khu vườn.

Tom adopted a hob from the shelter to keep him company.

Tom đã nhận nuôi một chiếc hob từ nơi trú ẩn để bầu bạn cùng anh ấy.

03

Một cái chốt hoặc ghim dùng làm điểm đánh dấu trong trò chơi ném.

A peg or pin used as a mark in throwing games.

Ví dụ

Children in the park played a game of horseshoe with hobs.

Trẻ em trong công viên chơi trò chơi móng ngựa với hobs.

The hobs were strategically placed in the grass for the game.

Các hobs được đặt một cách chiến lược trên bãi cỏ cho trò chơi.

The winner of the hob throwing contest received a small prize.

Người chiến thắng trong cuộc thi ném hob nhận được một giải thưởng nhỏ.

04

Một sprite hoặc hobgoblin.

A sprite or hobgoblin.

Ví dụ

The hob visited the village at midnight, scaring the children.

Chiếc bếp nấu ăn đến thăm ngôi làng vào lúc nửa đêm, khiến bọn trẻ sợ hãi.

The legend of the hob spread throughout the small town quickly.

Truyền thuyết về chiếc bếp nấu ăn nhanh chóng lan truyền khắp thị trấn nhỏ.

According to folklore, the hob helped farmers with their crops.

Theo dân gian, chiếc bếp nấu ăn đã giúp đỡ nông dân trồng trọt.

05

Thiết bị nấu ăn hoặc phần trên cùng phẳng của nồi cơm điện có bếp điện hoặc đầu đốt.

A cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.

Ví dụ

She cooked breakfast on the hob every morning.

Cô ấy nấu bữa sáng trên bếp mỗi sáng.

The hob in the communal kitchen was always in use.

Bếp ở bếp chung luôn được sử dụng.

They gathered around the hob to prepare a meal together.

Họ quây quần quanh bếp để cùng nhau chuẩn bị bữa ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hob

Không có idiom phù hợp