Bản dịch của từ Ferret trong tiếng Việt
Ferret
Ferret (Noun)
The Ferret Club organized a fundraiser for rabbit shelter.
Câu lạc bộ Ferret tổ chức một buổi gây quỹ cho trại chăm sóc thỏ.
Lily adopted a Ferret to help with her rabbit farm.
Lily đã nhận nuôi một Ferret để giúp đỡ trang trại thỏ của cô.
The Ferret's playful nature made it popular as a pet.
Tính cách vui vẻ của Ferret đã khiến nó trở nên phổ biến như một loài thú cưng.
She conducted a ferret to find her missing keys.
Cô ấy tiến hành một cuộc tìm kiếm chăm chỉ để tìm chìa khóa bị mất của mình.
The ferret for the lost wallet was unsuccessful.
Cuộc tìm kiếm chăm chỉ cho chiếc ví bị mất không thành công.
Their ferret for the best coffee shop led them downtown.
Cuộc tìm kiếm chăm chỉ của họ cho quán cà phê tốt nhất dẫn họ đến trung tâm thành phố.
Dạng danh từ của Ferret (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ferret | Ferrets |
Ferret (Verb)
Students ferret through their notes for the upcoming IELTS exam.
Sinh viên lục lọi qua ghi chú cho kỳ thi IELTS sắp tới.
They do not ferret around the library for the wrong books.
Họ không lục tìm quanh thư viện cho những cuốn sách sai.
Do you ferret through social media for study tips?
Bạn có lục lọi qua mạng xã hội để tìm mẹo học không?
She ferreted through her bag for her IELTS speaking notes.
Cô ấy đào qua cặp xách của mình để tìm ghi chú nói IELTS.
He didn't ferret around the room for his writing sample.
Anh ấy không đào qua phòng để tìm bản mẫu viết của mình.
Many people ferret for rabbits during the local festival in October.
Nhiều người săn thỏ trong lễ hội địa phương vào tháng Mười.
She does not ferret in the park because it's against the rules.
Cô ấy không săn thỏ trong công viên vì điều đó trái quy định.
Do you ferret for rabbits in your free time during weekends?
Bạn có săn thỏ vào thời gian rảnh vào cuối tuần không?
He enjoys ferreting in the countryside on weekends.
Anh ấy thích săn thú bằng chó mèo ở nông thôn vào cuối tuần.
She doesn't like ferreting as it can be cruel to animals.
Cô ấy không thích săn thú bằng chó mèo vì có thể đối với động vật.
Dạng động từ của Ferret (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ferreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ferreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferrets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ferreting |
Họ từ
"Ferret" là danh từ chỉ loài động vật thuộc họ Mustelidae, thường được nuôi làm thú cưng hoặc được sử dụng trong hoạt động săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm và viết giống nhau ở cả British English và American English. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, "ferret" còn có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ hành động điều tra hoặc tra cứu thông tin một cách kiên trì. Từ này thường liên quan đến sự thông minh và linh hoạt trong hành vi.
Từ "ferret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furittus", nghĩa là "chuột", liên quan đến động vật có hình dáng nhỏ và hoạt động tích cực. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loài thú nhỏ và lanh lợi, nổi bật với khả năng săn bắt chuột. Sự chuyển biến ý nghĩa sang "ferret" ngày nay, chỉ về một loại động vật nuôi phổ biến, phản ánh sự gắn kết giữa hình ảnh lén lút và sự thông minh, chịu khó khám phá của chúng trong thuật ngữ hiện đại.
Từ "ferret" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do bản chất đơn giản và cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn bản về động vật học hoặc môi trường. Ngoài ra, "ferret" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự tra khảo hoặc lần ra thông tin, ví dụ như "ferret out the truth", thể hiện sự tìm kiếm kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp