Bản dịch của từ Ferret trong tiếng Việt

Ferret

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ferret(Verb)

fˈɛɹət
fˈɛɹɪt
01

Lục lọi ở một nơi hoặc một thùng chứa để tìm kiếm thứ gì đó.

Rummage about in a place or container in search of something.

Ví dụ
02

(của một người) săn bằng chồn sương, thường là thỏ.

Of a person hunt with ferrets typically for rabbits.

Ví dụ

Dạng động từ của Ferret (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ferret

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ferreted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ferreted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ferrets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ferreting

Ferret(Noun)

fˈɛɹət
fˈɛɹɪt
01

Một con chồn sào được thuần hóa chủ yếu dùng để bắt thỏ. Nó thường có màu bạch tạng, nhưng đôi khi có màu nâu.

A domesticated polecat used chiefly for catching rabbits It is typically albino in coloration but sometimes brown.

Ví dụ
02

Một sự tìm kiếm cần mẫn cho một cái gì đó.

An assiduous search for something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ferret (Noun)

SingularPlural

Ferret

Ferrets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ