Bản dịch của từ Ferret trong tiếng Việt
Ferret

Ferret(Verb)
Dạng động từ của Ferret (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ferret |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ferreted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ferreted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ferrets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ferreting |
Ferret(Noun)
Dạng danh từ của Ferret (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ferret | Ferrets |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ferret" là danh từ chỉ loài động vật thuộc họ Mustelidae, thường được nuôi làm thú cưng hoặc được sử dụng trong hoạt động săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm và viết giống nhau ở cả British English và American English. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, "ferret" còn có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ hành động điều tra hoặc tra cứu thông tin một cách kiên trì. Từ này thường liên quan đến sự thông minh và linh hoạt trong hành vi.
Từ "ferret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furittus", nghĩa là "chuột", liên quan đến động vật có hình dáng nhỏ và hoạt động tích cực. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loài thú nhỏ và lanh lợi, nổi bật với khả năng săn bắt chuột. Sự chuyển biến ý nghĩa sang "ferret" ngày nay, chỉ về một loại động vật nuôi phổ biến, phản ánh sự gắn kết giữa hình ảnh lén lút và sự thông minh, chịu khó khám phá của chúng trong thuật ngữ hiện đại.
Từ "ferret" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do bản chất đơn giản và cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn bản về động vật học hoặc môi trường. Ngoài ra, "ferret" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự tra khảo hoặc lần ra thông tin, ví dụ như "ferret out the truth", thể hiện sự tìm kiếm kỹ lưỡng.
Họ từ
"Ferret" là danh từ chỉ loài động vật thuộc họ Mustelidae, thường được nuôi làm thú cưng hoặc được sử dụng trong hoạt động săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm và viết giống nhau ở cả British English và American English. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, "ferret" còn có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ hành động điều tra hoặc tra cứu thông tin một cách kiên trì. Từ này thường liên quan đến sự thông minh và linh hoạt trong hành vi.
Từ "ferret" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furittus", nghĩa là "chuột", liên quan đến động vật có hình dáng nhỏ và hoạt động tích cực. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loài thú nhỏ và lanh lợi, nổi bật với khả năng săn bắt chuột. Sự chuyển biến ý nghĩa sang "ferret" ngày nay, chỉ về một loại động vật nuôi phổ biến, phản ánh sự gắn kết giữa hình ảnh lén lút và sự thông minh, chịu khó khám phá của chúng trong thuật ngữ hiện đại.
Từ "ferret" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do bản chất đơn giản và cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn bản về động vật học hoặc môi trường. Ngoài ra, "ferret" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự tra khảo hoặc lần ra thông tin, ví dụ như "ferret out the truth", thể hiện sự tìm kiếm kỹ lưỡng.
