Bản dịch của từ Coloration trong tiếng Việt
Coloration
Coloration (Noun)
Sự xuất hiện của một cái gì đó liên quan đến màu sắc.
The appearance of something with regard to colour.
Her colorful outfit reflected her vibrant personality.
Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy phản ánh tính cách sống động của cô.
The coloration of the logo symbolized diversity and unity.
Màu sắc của biểu tượng tượng trưng cho sự đa dạng và đoàn kết.
The coloration of the flag represented the nation's history and values.
Màu sắc của lá cờ đại diện cho lịch sử và giá trị của quốc gia.
The coloration of the event was festive and lively.
Sự màu sắc của sự kiện rất đầy màu sắc và sống động.
The coloration of the social media campaign was engaging and impactful.
Sự màu sắc của chiến dịch truyền thông xã hội rất hấp dẫn và ảnh hưởng.
The coloration of the protest was peaceful and united.
Sự màu sắc của cuộc biểu tình rất bình yên và đoàn kết.
Họ từ
"Coloration" là một danh từ chỉ sự phân bố hoặc sự thay đổi màu sắc trên một bề mặt hoặc trong một sinh vật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học, nghệ thuật và thiết kế. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "coloration" với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "colouration" cũng là một phiên bản chính thức, phản ánh sự khác biệt trong chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "coloration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coloratio", được tạo thành từ "color" (màu sắc) và hậu tố "-atio" biểu thị hành động hoặc trạng thái. Nguyên thủy, nó ám chỉ quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra hoặc thay đổi màu sắc. Trong tiếng Anh hiện đại, "coloration" được sử dụng để miêu tả cách thức hoặc tình trạng của màu sắc, thường trong nghệ thuật, sinh học hoặc khoa học vật liệu, phản ánh sự kết nối với khái niệm màu sắc và việc thể hiện chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "coloration" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh này, từ thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật, sinh học và vật lý, nơi việc mô tả đặc điểm màu sắc hoặc sự phân bố màu sắc là cần thiết. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái và thẩm mỹ, nhấn mạnh vai trò của màu sắc trong môi trường sống hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp