Bản dịch của từ Coloration trong tiếng Việt

Coloration

Noun [U/C]

Coloration (Noun)

kˌʌlɚˈeiʃn̩
kˌʌləɹˈeiʃn̩
01

Sự xuất hiện của một cái gì đó liên quan đến màu sắc.

The appearance of something with regard to colour.

Ví dụ

Her colorful outfit reflected her vibrant personality.

Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy phản ánh tính cách sống động của cô.

The coloration of the logo symbolized diversity and unity.

Màu sắc của biểu tượng tượng trưng cho sự đa dạng và đoàn kết.

02

Tính cách hoặc giọng điệu lan tỏa của một cái gì đó.

The pervading character or tone of something.

Ví dụ

The coloration of the event was festive and lively.

Sự màu sắc của sự kiện rất đầy màu sắc và sống động.

The coloration of the social media campaign was engaging and impactful.

Sự màu sắc của chiến dịch truyền thông xã hội rất hấp dẫn và ảnh hưởng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coloration

Không có idiom phù hợp