Bản dịch của từ Coloration trong tiếng Việt
Coloration
Coloration (Noun)
Sự xuất hiện của một cái gì đó liên quan đến màu sắc.
The appearance of something with regard to colour.
Her colorful outfit reflected her vibrant personality.
Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy phản ánh tính cách sống động của cô.
The coloration of the logo symbolized diversity and unity.
Màu sắc của biểu tượng tượng trưng cho sự đa dạng và đoàn kết.
The coloration of the event was festive and lively.
Sự màu sắc của sự kiện rất đầy màu sắc và sống động.
The coloration of the social media campaign was engaging and impactful.
Sự màu sắc của chiến dịch truyền thông xã hội rất hấp dẫn và ảnh hưởng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp