Bản dịch của từ Pervading trong tiếng Việt
Pervading
Pervading (Verb)
Kindness is pervading the community, creating a positive atmosphere.
Long làm cho cộng đồng trở nên tích cực.
The spirit of unity pervades among the team members.
Tinh thần đoàn kết lan tỏa giữa các thành viên nhóm.
Optimism is pervading the school, leading to better student performance.
Lạc quan đang lan tỏa trong trường, dẫn đến hiệu suất học tốt hơn.
Dạng động từ của Pervading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pervade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pervaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pervaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pervades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pervading |
Pervading (Adjective)
The sense of community was pervading during the charity event.
Tinh thần cộng đồng lan tỏa trong sự kiện từ thiện.
Pervading kindness was evident in the neighborhood's actions towards each other.
Sự tốt bụng lan rộng rõ ràng trong hành động của hàng xóm.
The pervading atmosphere of unity brought people together for a common cause.
Bầu không khí đoàn kết lan tỏa đưa mọi người lại gần nhau vì một mục tiêu chung.
Pervading (Adverb)
The sense of community pervading the neighborhood was heartwarming.
Cảm giác cộng đồng lan tỏa khắp khu phố rất ấm lòng.
The spirit of unity pervading the social movement inspired many people.
Tinh thần đoàn kết lan tỏa trong phong trào xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The feeling of inclusion pervading the organization led to increased productivity.
Cảm giác sự hòa nhập lan tỏa trong tổ chức dẫn đến sự tăng cường năng suất.
Họ từ
Tính từ "pervading" có nghĩa là lan tỏa hoặc tràn ngập, thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện rộng rãi của một cảm xúc, ý tưởng hoặc đặc điểm nào đó trong một không gian hoặc bối cảnh cụ thể. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách hiểu và từ ngữ đi kèm có thể khác nhau, như "pervasive" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hơn so với "pervading" trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai có thể được sử dụng tương đương.
Từ "pervading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pervadere", có nghĩa là "đi xuyên qua" hoặc "tràn ngập". "Per-" mang nghĩa "qua" và "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến tới". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả sự hiện diện lan tỏa hoặc tràn ngập của một điều gì đó trong một không gian hoặc một bối cảnh nhất định. Nghĩa hiện tại của "pervading" vẫn duy trì tinh thần mô tả sự ảnh hưởng sâu rộng và phổ biến.
Từ "pervading" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự hiện diện mạnh mẽ hoặc lan tỏa trong không gian hoặc trong tâm trí con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong văn học hoặc các bài viết phân tích, nơi mô tả những yếu tố ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tới môi trường hoặc suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp