Bản dịch của từ Pervading trong tiếng Việt

Pervading

Verb Adjective Adverb

Pervading (Verb)

01

Để lan tỏa và được cảm nhận ở mọi nơi trong.

To spread through and be perceived in every part of.

Ví dụ

Kindness is pervading the community, creating a positive atmosphere.

Long làm cho cộng đồng trở nên tích cực.

The spirit of unity pervades among the team members.

Tinh thần đoàn kết lan tỏa giữa các thành viên nhóm.

Optimism is pervading the school, leading to better student performance.

Lạc quan đang lan tỏa trong trường, dẫn đến hiệu suất học tốt hơn.

Dạng động từ của Pervading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pervade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pervaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pervaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pervades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pervading

Pervading (Adjective)

01

Lan tỏa và được cảm nhận ở mọi nơi.

Spreading through and being perceived in every part of.

Ví dụ

The sense of community was pervading during the charity event.

Tinh thần cộng đồng lan tỏa trong sự kiện từ thiện.

Pervading kindness was evident in the neighborhood's actions towards each other.

Sự tốt bụng lan rộng rõ ràng trong hành động của hàng xóm.

The pervading atmosphere of unity brought people together for a common cause.

Bầu không khí đoàn kết lan tỏa đưa mọi người lại gần nhau vì một mục tiêu chung.

Pervading (Adverb)

01

Theo cách lan tỏa và được cảm nhận ở mọi nơi trong.

In a way that spreads through and is perceived in every part of.

Ví dụ

The sense of community pervading the neighborhood was heartwarming.

Cảm giác cộng đồng lan tỏa khắp khu phố rất ấm lòng.

The spirit of unity pervading the social movement inspired many people.

Tinh thần đoàn kết lan tỏa trong phong trào xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The feeling of inclusion pervading the organization led to increased productivity.

Cảm giác sự hòa nhập lan tỏa trong tổ chức dẫn đến sự tăng cường năng suất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pervading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] The more advertising our lives, the less privacy we are likely to have [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Technology nearly every aspect of modern life, from communication to entertainment to work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Pervading

Không có idiom phù hợp