Bản dịch của từ Pervading trong tiếng Việt
Pervading

Pervading(Verb)
Dạng động từ của Pervading (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pervade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pervaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pervaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pervades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pervading |
Pervading(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "pervading" có nghĩa là lan tỏa hoặc tràn ngập, thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện rộng rãi của một cảm xúc, ý tưởng hoặc đặc điểm nào đó trong một không gian hoặc bối cảnh cụ thể. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách hiểu và từ ngữ đi kèm có thể khác nhau, như "pervasive" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hơn so với "pervading" trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai có thể được sử dụng tương đương.
Từ "pervading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pervadere", có nghĩa là "đi xuyên qua" hoặc "tràn ngập". "Per-" mang nghĩa "qua" và "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến tới". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả sự hiện diện lan tỏa hoặc tràn ngập của một điều gì đó trong một không gian hoặc một bối cảnh nhất định. Nghĩa hiện tại của "pervading" vẫn duy trì tinh thần mô tả sự ảnh hưởng sâu rộng và phổ biến.
Từ "pervading" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự hiện diện mạnh mẽ hoặc lan tỏa trong không gian hoặc trong tâm trí con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong văn học hoặc các bài viết phân tích, nơi mô tả những yếu tố ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tới môi trường hoặc suy nghĩ.
Họ từ
Tính từ "pervading" có nghĩa là lan tỏa hoặc tràn ngập, thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện rộng rãi của một cảm xúc, ý tưởng hoặc đặc điểm nào đó trong một không gian hoặc bối cảnh cụ thể. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách hiểu và từ ngữ đi kèm có thể khác nhau, như "pervasive" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hơn so với "pervading" trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai có thể được sử dụng tương đương.
Từ "pervading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pervadere", có nghĩa là "đi xuyên qua" hoặc "tràn ngập". "Per-" mang nghĩa "qua" và "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến tới". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả sự hiện diện lan tỏa hoặc tràn ngập của một điều gì đó trong một không gian hoặc một bối cảnh nhất định. Nghĩa hiện tại của "pervading" vẫn duy trì tinh thần mô tả sự ảnh hưởng sâu rộng và phổ biến.
Từ "pervading" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để mô tả một sự hiện diện mạnh mẽ hoặc lan tỏa trong không gian hoặc trong tâm trí con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong văn học hoặc các bài viết phân tích, nơi mô tả những yếu tố ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực tới môi trường hoặc suy nghĩ.
