Bản dịch của từ Albino trong tiếng Việt
Albino
Noun [U/C]
Albino (Noun)
Ví dụ
The albino man shared his story at the social awareness event.
Người đàn ông bạch tạng đã chia sẻ câu chuyện của mình tại sự kiện nâng cao nhận thức xã hội.
Many people do not understand albino conditions in society today.
Nhiều người không hiểu về tình trạng bạch tạng trong xã hội ngày nay.
Are albino individuals treated differently in social situations?
Người bạch tạng có bị đối xử khác biệt trong các tình huống xã hội không?
Dạng danh từ của Albino (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Albino | Albinos |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Albino
Không có idiom phù hợp