Bản dịch của từ Polecat trong tiếng Việt

Polecat

Noun [U/C]

Polecat (Noun)

01

Một loài động vật có vú á-âu giống chồn với bộ lông chủ yếu là màu nâu sẫm và mặt nạ sẫm màu hơn trên mắt, được chú ý vì có mùi hôi thối.

A weasellike eurasian mammal with mainly dark brown fur and a darker mask across the eyes noted for its fetid smell.

Ví dụ

The polecat is a nocturnal animal that emits a strong odor.

Loài chồn này là loài động vật hoạt động vào ban đêm và phát ra mùi khá nồng.

Some people find the polecat's smell unpleasant and avoid them.

Một số người thấy mùi của loài chồn này không dễ chịu và tránh xa chúng.

Is it true that polecat's dark brown fur forms a distinctive mask?

Liệu rằng lông nâu đậm của loài chồn này tạo thành một bộ mặt đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polecat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polecat

Không có idiom phù hợp