Bản dịch của từ Polecat trong tiếng Việt
Polecat
Noun [U/C]
Polecat (Noun)
Ví dụ
The polecat is a nocturnal animal that emits a strong odor.
Loài chồn này là loài động vật hoạt động vào ban đêm và phát ra mùi khá nồng.
Some people find the polecat's smell unpleasant and avoid them.
Một số người thấy mùi của loài chồn này không dễ chịu và tránh xa chúng.
Is it true that polecat's dark brown fur forms a distinctive mask?
Liệu rằng lông nâu đậm của loài chồn này tạo thành một bộ mặt đặc biệt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polecat
Không có idiom phù hợp