Bản dịch của từ Polecat trong tiếng Việt
Polecat

Polecat (Noun)
The polecat is a nocturnal animal that emits a strong odor.
Loài chồn này là loài động vật hoạt động vào ban đêm và phát ra mùi khá nồng.
Some people find the polecat's smell unpleasant and avoid them.
Một số người thấy mùi của loài chồn này không dễ chịu và tránh xa chúng.
Is it true that polecat's dark brown fur forms a distinctive mask?
Liệu rằng lông nâu đậm của loài chồn này tạo thành một bộ mặt đặc biệt không?
Thuật ngữ "polecat" chỉ đến một loài động vật thuộc họ một số loài thú ăn thịt, thường có lông màu nâu hoặc đen và có mùi hôi đặc trưng. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ loài chồn hoặc chồn rừng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn, và có thể khiến người nghe không hiểu rõ. Điểm khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và mức độ nhận biết trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "polecat" bắt nguồn từ tiếng Latinh "puteus", nghĩa là "lụt", kết hợp với "cattus", nghĩa là "mèo", tạo thành từ ghép chỉ động vật tương tự như mèo. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loài thú có mùi, đặc biệt là một số loài trong họ chồn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các loài thú thuộc họ chồn có hình dáng và hành vi tương tự, hiện nay thường được biết đến như là một loại động vật gặm nhấm có mùi hôi.
Từ "polecat" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc động vật hoang dã, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khi được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề cụ thể về động vật hoặc bảo tồn. Trong thực tiễn, "polecat" thường liên quan đến thảo luận về động vật tự nhiên, nghiên cứu sinh thái hoặc trong văn hóa dân gian về các loài hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp