Bản dịch của từ Fetid trong tiếng Việt
Fetid
Fetid (Adjective)
Mùi hôi cực kỳ khó chịu.
The fetid trash in the park attracted many flies last summer.
Rác thải hôi thối trong công viên thu hút nhiều ruồi mùa hè vừa qua.
The community garden does not smell fetid due to regular maintenance.
Vườn cộng đồng không có mùi hôi thối nhờ bảo trì thường xuyên.
Does the fetid odor from the sewer bother the neighbors often?
Mùi hôi thối từ cống có làm phiền hàng xóm thường xuyên không?
Dạng tính từ của Fetid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fetid Fetid | More fetid Thêm fetid | Most fetid Fetid nhất |
Họ từ
Từ "fetid" được sử dụng để chỉ một mùi hôi khó chịu, thường liên quan đến chất thải hoặc sự phân hủy. Nó xuất phát từ tiếng Latin "fetidus", mang nghĩa "có mùi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, "fetid" thường mang sắc thái trang trọng hơn và hay được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc văn học để mô tả mùi của các chất hữu cơ phân hủy.
Từ "fetid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fetidus", nghĩa là "hôi thối". Từ này phản ánh đặc điểm của mùi khó chịu, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc chất thải. Trong lịch sử, "fetid" đã được sử dụng để mô tả các mùi mà con người thường cảm thấy không dễ chịu, từ các chất hữu cơ đến không khí bị ô nhiễm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh đến sự khó chịu của mùi và khả năng gây khó chịu cho giác quan.
Từ "fetid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy không phải là từ vựng phổ biến, nhưng nó có thể được sử dụng trong các bài viết mô tả mùi hoặc các hiện tượng tự nhiên trong phần Reading và Writing. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "fetid" thường liên quan đến các tình huống mô tả mùi hôi thối, như khi nói về rác thải, phân thải hoặc môi trường ô nhiễm, tạo ra ý nghĩa mạnh mẽ trong việc thể hiện sự khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp