Bản dịch của từ Fetid trong tiếng Việt

Fetid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fetid (Adjective)

fˈɛtəd
fˈɛtɪd
01

Mùi hôi cực kỳ khó chịu.

Smelling extremely unpleasant.

Ví dụ

The fetid trash in the park attracted many flies last summer.

Rác thải hôi thối trong công viên thu hút nhiều ruồi mùa hè vừa qua.

The community garden does not smell fetid due to regular maintenance.

Vườn cộng đồng không có mùi hôi thối nhờ bảo trì thường xuyên.

Does the fetid odor from the sewer bother the neighbors often?

Mùi hôi thối từ cống có làm phiền hàng xóm thường xuyên không?

Dạng tính từ của Fetid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fetid

Fetid

More fetid

Thêm fetid

Most fetid

Fetid nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fetid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetid

Không có idiom phù hợp