Bản dịch của từ Smelling trong tiếng Việt
Smelling
Smelling (Verb)
Được sử dụng trong các hợp chất tính từ.
Used in adjectival compounds.
She is smelling the fresh flowers in the garden.
Cô ấy đang ngửi hoa tươi trong vườn.
The chef is smelling the delicious food cooking in the kitchen.
Đầu bếp đang ngửi món ăn ngon đang nấu trong bếp.
The dog is smelling the new visitors at the social event.
Con chó đang ngửi khách mới tại sự kiện xã hội.
Phân từ hiện tại và gerund của mùi.
Present participle and gerund of smell.
She is smelling the flowers in the garden.
Cô ấy đang ngửi hoa trong vườn.
The chef is smelling the food to check if it's fresh.
Đầu bếp đang ngửi thức ăn để kiểm tra xem nó có tươi không.
He is smelling the perfume before buying it.
Anh ấy đang ngửi nước hoa trước khi mua.
Dạng động từ của Smelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smelling |
Họ từ
Từ "smelling" là dạng gerund của động từ "smell", có nghĩa chung là quá trình nhận biết hoặc cảm nhận mùi hương thông qua khứu giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động ngửi hoặc cảm nhận một mùi cụ thể. Tuy nhiên, đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Cả hai ngôn ngữ đều chấp nhận từ này trong các ngữ cảnh tương tự, như khi miêu tả hương vị thực phẩm, mùi hương của hoa, hay các yếu tố môi trường khác.
Từ "smelling" có nguồn gốc từ động từ "smell", xuất phát từ tiếng Anh cổ "smælan", có nghĩa là ngửi hoặc đánh hơi. Tiếng Anh cổ này lại được hình thành từ gốc Germanic nguyên thủy, liên quan đến từ tiếng Đức "schmecken". Từ này phản ánh khả năng nhận biết mùi vị thông qua khứu giác. Ngày nay, "smelling" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động ngửi mà còn ngụ ý sự cảm nhận và phản ứng đối với các mùi hương khác nhau trong môi trường.
Từ "smelling" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến các mùi vị. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "smelling" được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi bàn luận về thực phẩm, môi trường hoặc trải nghiệm cá nhân có liên quan đến khứu giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smelling
Qua cơn bĩ cực đến hồi thái lai/ Trong cái rủi có cái may
To end up looking good or respectable after being involved in some difficult or notorious affair.
Despite the scandal, she always comes up smelling like a rose.
Mặc dù vụ bê bối, cô ấy luôn trở nên tốt đẹp.
Thành ngữ cùng nghĩa: come up smelling like roses...