Bản dịch của từ Adjectival trong tiếng Việt
Adjectival
Adjectival (Adjective)
(ngữ pháp) của hoặc liên quan đến hoặc có chức năng như một tính từ.
Grammar of or relating to or functioning as an adjective.
The adjectival phrase describes the social impact of climate change.
Cụm từ tính từ mô tả tác động xã hội của biến đổi khí hậu.
Many students do not understand adjectival clauses in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu các mệnh đề tính từ trong môn xã hội.
Is the adjectival form of 'social' used correctly in this essay?
Hình thức tính từ của 'xã hội' có được sử dụng đúng trong bài luận này không?
(luật) của hoặc liên quan đến thủ tục, đặc biệt là về mặt kỹ thuật.
Law of or relating to procedure especially to technicalities thereof.
The adjectival rules in court ensure fair treatment for everyone involved.
Các quy tắc tính từ trong tòa án đảm bảo sự đối xử công bằng cho mọi người.
Judges do not always follow adjectival procedures during trials.
Các thẩm phán không phải lúc nào cũng tuân theo quy trình tính từ trong các phiên tòa.
Are you familiar with adjectival guidelines in social justice cases?
Bạn có quen thuộc với các hướng dẫn tính từ trong các vụ công lý xã hội không?
Adjectival (Noun)
The group discussed various adjectival phrases in their social studies class.
Nhóm đã thảo luận về nhiều cụm tính từ trong lớp nghiên cứu xã hội.
Many students do not understand adjectival clauses in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu các mệnh đề tính từ trong bối cảnh xã hội.
Can you explain the use of adjectival phrases in social writing?
Bạn có thể giải thích cách sử dụng cụm tính từ trong viết xã hội không?
Họ từ
Tính từ "adjectival" dùng để chỉ những từ có chức năng mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ trong ngữ pháp. Trong tiếng Anh, "adjectival" thường được sử dụng để chỉ những hình thức hoặc thuộc tính liên quan đến tính từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút trong cách phát âm giữa hai biến thể này, nhưng chủ yếu vẫn được hiểu và sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "adjectival" xuất phát từ tiếng Latin "adjectivus", nghĩa là "được bổ sung" (từ "ad-" có nghĩa là "đến" và "jacere" có nghĩa là "ném"). Trong ngữ pháp, tính từ được coi như một phần của lời nói dùng để mô tả hoặc xác định danh từ. Sự phát triển của từ này từ nguyên gốc Latin cho thấy rõ rằng nó liên quan đến chức năng bổ túc mà tính từ thực hiện trong câu, qua đó làm phong phú thêm ngữ nghĩa của danh từ.
Từ "adjectival" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và từ vựng. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, khi thảo luận về các tính chất của tính từ và cách chúng hoạt động trong câu. Việc hiểu rõ về từ "adjectival" là cần thiết để nâng cao khả năng phân tích ngôn ngữ của học viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp