Bản dịch của từ Adjectival trong tiếng Việt

Adjectival

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjectival (Adjective)

ædʒɪktˈaɪvl
ædʒɪktˈaɪvl
01

(ngữ pháp) của hoặc liên quan đến hoặc có chức năng như một tính từ.

Grammar of or relating to or functioning as an adjective.

Ví dụ

The adjectival phrase describes the social impact of climate change.

Cụm từ tính từ mô tả tác động xã hội của biến đổi khí hậu.

Many students do not understand adjectival clauses in social studies.

Nhiều học sinh không hiểu các mệnh đề tính từ trong môn xã hội.

Is the adjectival form of 'social' used correctly in this essay?

Hình thức tính từ của 'xã hội' có được sử dụng đúng trong bài luận này không?

02

(luật) của hoặc liên quan đến thủ tục, đặc biệt là về mặt kỹ thuật.

Law of or relating to procedure especially to technicalities thereof.

Ví dụ

The adjectival rules in court ensure fair treatment for everyone involved.

Các quy tắc tính từ trong tòa án đảm bảo sự đối xử công bằng cho mọi người.

Judges do not always follow adjectival procedures during trials.

Các thẩm phán không phải lúc nào cũng tuân theo quy trình tính từ trong các phiên tòa.

Are you familiar with adjectival guidelines in social justice cases?

Bạn có quen thuộc với các hướng dẫn tính từ trong các vụ công lý xã hội không?

Adjectival (Noun)

ædʒɪktˈaɪvl
ædʒɪktˈaɪvl
01

Một cụm tính từ hoặc mệnh đề.

An adjectival phrase or clause.

Ví dụ

The group discussed various adjectival phrases in their social studies class.

Nhóm đã thảo luận về nhiều cụm tính từ trong lớp nghiên cứu xã hội.

Many students do not understand adjectival clauses in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu các mệnh đề tính từ trong bối cảnh xã hội.

Can you explain the use of adjectival phrases in social writing?

Bạn có thể giải thích cách sử dụng cụm tính từ trong viết xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjectival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjectival

Không có idiom phù hợp