Bản dịch của từ Mask trong tiếng Việt

Mask

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mask(Noun)

mˈɑːsk
ˈmæsk
01

Một lớp bảo vệ được sử dụng để ngăn ngừa hít phải các chất độc hại hoặc vật liệu nhiễm trùng.

A protective covering used to prevent the inhalation of harmful substances or infectious material

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng trong các buổi diễn kịch để thể hiện một nhân vật hoặc cảm xúc.

A device used in theatrical performances to represent a character or emotion

Ví dụ
03

Một vật che kín toàn bộ hoặc một phần khuôn mặt được sử dụng như một dạng hóa trang hoặc để giấu đi danh tính của mình.

A covering for all or part of the face worn as a disguise or to conceal ones identity

Ví dụ

Mask(Verb)

mˈɑːsk
ˈmæsk
01

Một lớp phủ cho toàn bộ hoặc một phần của khuôn mặt được đeo như một hình thức giả trang hoặc để che giấu danh tính.

To cover the face or part of the face with a mask

Ví dụ
02

Một lớp bảo vệ được sử dụng để ngăn ngừa hít phải các chất độc hại hoặc vật liệu lây nhiễm.

To conceal or hide something

Ví dụ