Bản dịch của từ Mask trong tiếng Việt
Mask
Mask (Noun)
The dragonfly larva's mask helps it catch prey underwater.
Mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn giúp nó bắt mồi dưới nước.
The mask of the dragonfly larva is a crucial hunting tool.
Mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn là một công cụ săn mồi quan trọng.
She applied a mask before attending the party.
Cô ấy đắp mặt nạ trước khi tham dự bữa tiệc.
The mask made her skin feel refreshed and rejuvenated.
Mặt nạ giúp da cô ấy cảm thấy sảng khoái và trẻ trung.
People wore masks at the masquerade ball.
Mọi người đeo mặt nạ tại bữa tiệc lễ hội.
The protesters used masks to hide their identities.
Các người biểu tình đã sử dụng mặt nạ để che giấu danh tính của mình.
Một màng kim loại có hoa văn được sử dụng trong sản xuất vi mạch để cho phép sửa đổi có chọn lọc vật liệu cơ bản.
A patterned metal film used in the manufacture of microcircuits to allow selective modification of the underlying material.
The mask in the microchip factory helps modify materials accurately.
Chiếc mặt nạ trong nhà máy vi xử lý giúp sửa đổi vật liệu một cách chính xác.
The intricate mask design enables precise adjustments to the circuits.
Thiết kế mặt nạ phức tạp cho phép điều chỉnh chính xác mạch.
Một cách thức hoặc biểu hiện che giấu tính cách hoặc cảm xúc thực sự của một người.
A manner or expression that hides one's true character or feelings.
She wore a mask of indifference to conceal her sadness.
Cô ấy đeo một chiếc mặt nạ của sự lãnh đạm để che giấu nỗi buồn của mình.
His friendly mask fooled everyone into thinking he was trustworthy.
Chiếc mặt nạ thân thiện của anh ấy đánh lừa mọi người nghĩ rằng anh ấy đáng tin cậy.
The artist created a mask of the famous celebrity's face.
Nghệ sĩ tạo một bức mặt nạ của gương mặt của ngôi sao nổi tiếng.
The museum displayed ancient masks from different cultures.
Bảo tàng trưng bày các mặt nạ cổ từ các văn hóa khác nhau.
Một tấm che làm bằng sợi hoặc gạc vừa khít với mũi và miệng để bảo vệ khỏi các chất gây ô nhiễm không khí, hoặc làm bằng gạc vô trùng và đeo để ngăn ngừa nhiễm trùng cho người đeo hoặc (trong phẫu thuật) cho bệnh nhân.
A covering made of fibre or gauze and fitting over the nose and mouth to protect against air pollutants, or made of sterile gauze and worn to prevent infection of the wearer or (in surgery) of the patient.
Wearing a mask is mandatory in crowded public places.
Việc đeo mặt nạ là bắt buộc ở những nơi công cộng đông đúc.
Healthcare workers wear masks to protect themselves from viruses.
Các nhân viên y tế đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi virus.
She wore a mask to the masquerade ball.
Cô ấy đeo mặt nạ đến bữa tiệc hóa trang.
The protesters wore masks to conceal their identities.
Các người biểu tình đeo mặt nạ để che giấu danh tính của họ.
Kết hợp từ của Mask (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Impassive mask Bộ mặt vô cảm | Her impassive mask hid her true emotions during the social gathering. Bức mặt không cảm xúc của cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội. |
Expressionless mask Mặt không cảm xúc | Her expressionless mask hid her true emotions during the social event. Bức mặt không biểu lộ của cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình trong sự kiện xã hội. |
Dust mask khẩu trang phòng bụi | Wearing a dust mask is essential for construction workers. Việc đeo khẩu trang phòng bụi là cần thiết đối với công nhân xây dựng. |
Gas mask Mặt nạ khí đốt | The firefighter put on his gas mask before entering the burning building. Lính cứu hỏa đeo khẩu trang khi vào tòa nhà đang cháy. |
Protective mask Mặt nạ bảo vệ | Wearing a protective mask is essential in crowded social gatherings. Việc đeo mặt nạ bảo vệ là cần thiết trong các cuộc tụ tập xã hội đông đúc. |
Mask (Verb)
People wear masks to protect themselves from viruses in public.
Mọi người đeo mặt nạ để bảo vệ bản thân khỏi virus khi ở nơi công cộng.
During Halloween, children often mask their faces with spooky designs.
Trong dịp Halloween, trẻ em thường che khuất khuôn mặt bằng các họa tiết ma quái.
She decided to mask her true feelings during the meeting.
Cô ấy quyết định che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc họp.
He tried to mask his disappointment with a smile.
Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng bằng một nụ cười.
She masked her true feelings during the social gathering.
Cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội.
He masks his insecurities with a confident demeanor in public.
Anh ấy che giấu những sự không an tâm của mình bằng thái độ tự tin khi ở nơi công cộng.
Kết hợp từ của Mask (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to mask Có xu hướng che giấu | Social media tends to mask real emotions and feelings. Mạng xã hội thường che giấu cảm xúc và tình cảm thật. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp