Bản dịch của từ Mask trong tiếng Việt

Mask

Noun [U/C] Verb

Mask (Noun)

mˈæsk
mˈæsk
01

Môi âm hộ mở rộng của ấu trùng chuồn chuồn, có thể mở rộng để bắt con mồi.

The enlarged labium of a dragonfly larva, which can be extended to seize prey.

Ví dụ

The dragonfly larva's mask helps it catch prey underwater.

Mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn giúp nó bắt mồi dưới nước.

The mask of the dragonfly larva is a crucial hunting tool.

Mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn là một công cụ săn mồi quan trọng.

The dragonfly larva extends its mask to capture small insects.

Ấu trùng chuồn chuồn duỗi mặt nạ để bắt các loài côn trùng nhỏ.

02

Một gói mặt.

A face pack.

Ví dụ

She applied a mask before attending the party.

Cô ấy đắp mặt nạ trước khi tham dự bữa tiệc.

The mask made her skin feel refreshed and rejuvenated.

Mặt nạ giúp da cô ấy cảm thấy sảng khoái và trẻ trung.

He bought a new mask with natural ingredients for skincare.

Anh ấy mua một chiếc mặt nạ mới với thành phần tự nhiên cho việc chăm sóc da.

03

Tấm che toàn bộ hoặc một phần khuôn mặt, dùng để ngụy trang hoặc để làm người khác thích thú hoặc sợ hãi.

A covering for all or part of the face, worn as a disguise, or to amuse or frighten others.

Ví dụ

People wore masks at the masquerade ball.

Mọi người đeo mặt nạ tại bữa tiệc lễ hội.

The protesters used masks to hide their identities.

Các người biểu tình đã sử dụng mặt nạ để che giấu danh tính của mình.

The theater performance required actors to wear masks.

Buổi biểu diễn sân khấu yêu cầu diễn viên phải đeo mặt nạ.

04

Một màng kim loại có hoa văn được sử dụng trong sản xuất vi mạch để cho phép sửa đổi có chọn lọc vật liệu cơ bản.

A patterned metal film used in the manufacture of microcircuits to allow selective modification of the underlying material.

Ví dụ

The mask in the microchip factory helps modify materials accurately.

Chiếc mặt nạ trong nhà máy vi xử lý giúp sửa đổi vật liệu một cách chính xác.

The intricate mask design enables precise adjustments to the circuits.

Thiết kế mặt nạ phức tạp cho phép điều chỉnh chính xác mạch.

The production of masks is crucial for the microelectronics industry.

Việc sản xuất mặt nạ là rất quan trọng đối với ngành công nghệ vi mạch.

05

Một cách thức hoặc biểu hiện che giấu tính cách hoặc cảm xúc thực sự của một người.

A manner or expression that hides one's true character or feelings.

Ví dụ

She wore a mask of indifference to conceal her sadness.

Cô ấy đeo một chiếc mặt nạ của sự lãnh đạm để che giấu nỗi buồn của mình.

His friendly mask fooled everyone into thinking he was trustworthy.

Chiếc mặt nạ thân thiện của anh ấy đánh lừa mọi người nghĩ rằng anh ấy đáng tin cậy.

The politician's mask slipped, revealing his true intentions to the public.

Chiếc mặt nạ của chính trị gia bị rơi, tiết lộ ý định thật sự của anh ta với công chúng.

06

Hình ảnh giống khuôn mặt của một người được đúc hoặc điêu khắc bằng đất sét hoặc sáp.

A likeness of a person's face moulded or sculpted in clay or wax.

Ví dụ

The artist created a mask of the famous celebrity's face.

Nghệ sĩ tạo một bức mặt nạ của gương mặt của ngôi sao nổi tiếng.

The museum displayed ancient masks from different cultures.

Bảo tàng trưng bày các mặt nạ cổ từ các văn hóa khác nhau.

During the festival, people wore colorful masks for celebrations.

Trong lễ hội, mọi người đeo mặt nạ màu sắc để kỷ niệm.

07

Một tấm che làm bằng sợi hoặc gạc vừa khít với mũi và miệng để bảo vệ khỏi các chất gây ô nhiễm không khí, hoặc làm bằng gạc vô trùng và đeo để ngăn ngừa nhiễm trùng cho người đeo hoặc (trong phẫu thuật) cho bệnh nhân.

A covering made of fibre or gauze and fitting over the nose and mouth to protect against air pollutants, or made of sterile gauze and worn to prevent infection of the wearer or (in surgery) of the patient.

Ví dụ

Wearing a mask is mandatory in crowded public places.

Việc đeo mặt nạ là bắt buộc ở những nơi công cộng đông đúc.

Healthcare workers wear masks to protect themselves from viruses.

Các nhân viên y tế đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi virus.

During the pandemic, people started wearing masks regularly.

Trong đại dịch, mọi người bắt đầu đeo khẩu trang thường xuyên.

08

Một phần vật liệu như thẻ dùng để che một phần hình ảnh không cần thiết khi phơi sáng bản in.

A piece of material such as card used to cover a part of an image that is not required when exposing a print.

Ví dụ

She wore a mask to the masquerade ball.

Cô ấy đeo mặt nạ đến bữa tiệc hóa trang.

The protesters wore masks to conceal their identities.

Các người biểu tình đeo mặt nạ để che giấu danh tính của họ.

The theater actors used masks to enhance their performances.

Các diễn viên sân khấu sử dụng mặt nạ để nâng cao diễn xuất của họ.

Dạng danh từ của Mask (Noun)

SingularPlural

Mask

Masks

Kết hợp từ của Mask (Noun)

CollocationVí dụ

Impassive mask

Bộ mặt vô cảm

Her impassive mask hid her true emotions during the social gathering.

Bức mặt không cảm xúc của cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội.

Expressionless mask

Mặt không cảm xúc

Her expressionless mask hid her true emotions during the social event.

Bức mặt không biểu lộ của cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình trong sự kiện xã hội.

Dust mask

khẩu trang phòng bụi

Wearing a dust mask is essential for construction workers.

Việc đeo khẩu trang phòng bụi là cần thiết đối với công nhân xây dựng.

Gas mask

Mặt nạ khí đốt

The firefighter put on his gas mask before entering the burning building.

Lính cứu hỏa đeo khẩu trang khi vào tòa nhà đang cháy.

Protective mask

Mặt nạ bảo vệ

Wearing a protective mask is essential in crowded social gatherings.

Việc đeo mặt nạ bảo vệ là cần thiết trong các cuộc tụ tập xã hội đông đúc.

Mask (Verb)

mˈæsk
mˈæsk
01

Che (mặt) bằng mặt nạ.

Cover (the face) with a mask.

Ví dụ

People wear masks to protect themselves from viruses in public.

Mọi người đeo mặt nạ để bảo vệ bản thân khỏi virus khi ở nơi công cộng.

During Halloween, children often mask their faces with spooky designs.

Trong dịp Halloween, trẻ em thường che khuất khuôn mặt bằng các họa tiết ma quái.

The superhero always masks his true identity to protect his loved ones.

Siêu anh hùng luôn che giấu danh tính thật để bảo vệ người thân yêu của mình.

02

Che giấu (thứ gì đó) khỏi tầm nhìn.

Conceal (something) from view.

Ví dụ

She decided to mask her true feelings during the meeting.

Cô ấy quyết định che giấu cảm xúc thật của mình trong cuộc họp.

He tried to mask his disappointment with a smile.

Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng bằng một nụ cười.

The politician attempted to mask his corruption scandal from the public.

Chính trị gia cố gắng che giấu vụ bê bối tham nhũng của mình khỏi công chúng.

03

Che (một vật hoặc bề mặt) để bảo vệ nó trong quá trình sơn.

Cover (an object or surface) so as to protect it during painting.

Ví dụ

She masked her true feelings during the social gathering.

Cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình trong buổi tụ tập xã hội.

He masks his insecurities with a confident demeanor in public.

Anh ấy che giấu những sự không an tâm của mình bằng thái độ tự tin khi ở nơi công cộng.

The politician masked his intentions behind a friendly smile.

Người chính trị gia che giấu ý định của mình sau nụ cười thân thiện.

Dạng động từ của Mask (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masking

Kết hợp từ của Mask (Verb)

CollocationVí dụ

Tend to mask

Có xu hướng che giấu

Social media tends to mask real emotions and feelings.

Mạng xã hội thường che giấu cảm xúc và tình cảm thật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mask cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my snorkel and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] You know, wearing perfume can not only our body odours but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in attraction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Mask

Không có idiom phù hợp