Bản dịch của từ Mask trong tiếng Việt
Mask
Noun [U/C] Verb

Mask(Noun)
mˈɑːsk
ˈmæsk
01
Một lớp bảo vệ được sử dụng để ngăn ngừa hít phải các chất độc hại hoặc vật liệu nhiễm trùng.
A protective covering used to prevent the inhalation of harmful substances or infectious material
Ví dụ
02
Một thiết bị được sử dụng trong các buổi diễn kịch để thể hiện một nhân vật hoặc cảm xúc.
A device used in theatrical performances to represent a character or emotion
Ví dụ
Mask(Verb)
mˈɑːsk
ˈmæsk
