Bản dịch của từ Sterile trong tiếng Việt
Sterile
Sterile (Adjective)
The hospital room must be kept sterile for patient safety.
Phòng bệnh viện phải được giữ sạch khuẩn để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Sterile equipment is crucial during surgeries to prevent infections.
Trang thiết bị sạch khuẩn rất quan trọng trong quá trình phẫu thuật để ngăn chặn nhiễm trùng.
Doctors wear sterile gloves to maintain a hygienic environment in surgeries.
Bác sĩ đeo găng tay sạch khuẩn để duy trì môi trường vệ sinh trong quá trình phẫu thuật.
The couple was sterile, so they decided to adopt a child.
Cặp đôi không thể sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
The sterile woman sought fertility treatments to have a baby.
Người phụ nữ không thể sinh con tìm kiếm liệu pháp sinh sản để có một đứa trẻ.
The doctor confirmed that the man was sterile after medical tests.
Bác sĩ xác nhận người đàn ông không thể sinh con sau các cuộc kiểm tra y tế.
Dạng tính từ của Sterile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sterile Vô trùng | More sterile Vô trùng hơn | Most sterile Vô trùng nhất |
Kết hợp từ của Sterile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very sterile Rất sạch sẽ | The hospital room was very sterile, with white walls and floors. Phòng bệnh viện rất sạch sẽ, với tường và sàn màu trắng. |
Completely sterile Hoàn toàn trùng sinh | The operating room must be completely sterile for surgeries. Phòng mổ phải hoàn toàn trùng khớp cho các ca phẫu thuật. |
Rather sterile Khá khô khan | The social gathering felt rather sterile without any music or laughter. Cuộc tụ họp xã hội cảm thấy khá vô sinh mà không có âm nhạc hoặc tiếng cười. |
Largely sterile Chủ yếu trống trối | The online discussion was largely sterile due to lack of engagement. Cuộc thảo luận trực tuyến lớn phần không sinh động do thiếu sự tương tác. |
Increasingly sterile Ngày càng trở nên vô sinh | The social media platforms are increasingly sterile in terms of content. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng trở nên trống trải về nội dung. |
Họ từ
Từ "sterile" có nghĩa là không có vi khuẩn, mầm bệnh hay bất kỳ dạng sống nào khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, sinh học hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "sterile" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Từ này thường chỉ áp dụng trong việc khử trùng dụng cụ y tế, môi trường nghiên cứu hoặc trong nông nghiệp. Sự hiểu biết về tính chất vô trùng là quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Từ "sterile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sterilis", có nghĩa là "khô cằn" hoặc "không sinh sản". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những môi trường không có sự sống hoặc không thể sinh sản. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả các điều kiện không có vi khuẩn hoặc mầm bệnh, như trong y tế, nơi tính "vô trùng" là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của các thủ tục và sản phẩm y tế.
Từ "sterile" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến y tế, khoa học và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả môi trường vô trùng hoặc quy trình khử trùng. Trong phần Nói và Viết, "sterile" được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp an toàn trong chăm sóc sức khỏe hoặc các ứng dụng trong nghiên cứu. Bên ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong y học, thực phẩm và kỹ thuật điều chế, nhấn mạnh tính an toàn và sạch sẽ trong các bối cảnh quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp