Bản dịch của từ Sterile trong tiếng Việt

Sterile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sterile (Adjective)

stˈɛɹɑɪl
stˈɛɹl̩
01

Không có vi khuẩn hoặc các vi sinh vật sống khác; hoàn toàn sạch sẽ.

Free from bacteria or other living microorganisms; totally clean.

Ví dụ

The hospital room must be kept sterile for patient safety.

Phòng bệnh viện phải được giữ sạch khuẩn để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Sterile equipment is crucial during surgeries to prevent infections.

Trang thiết bị sạch khuẩn rất quan trọng trong quá trình phẫu thuật để ngăn chặn nhiễm trùng.

Doctors wear sterile gloves to maintain a hygienic environment in surgeries.

Bác sĩ đeo găng tay sạch khuẩn để duy trì môi trường vệ sinh trong quá trình phẫu thuật.

02

Không thể sinh con hoặc trẻ nhỏ.

Not able to produce children or young.

Ví dụ

The couple was sterile, so they decided to adopt a child.

Cặp đôi không thể sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.

The sterile woman sought fertility treatments to have a baby.

Người phụ nữ không thể sinh con tìm kiếm liệu pháp sinh sản để có một đứa trẻ.

The doctor confirmed that the man was sterile after medical tests.

Bác sĩ xác nhận người đàn ông không thể sinh con sau các cuộc kiểm tra y tế.

Dạng tính từ của Sterile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sterile

Vô trùng

More sterile

Vô trùng hơn

Most sterile

Vô trùng nhất

Kết hợp từ của Sterile (Adjective)

CollocationVí dụ

Very sterile

Rất sạch sẽ

The hospital room was very sterile, with white walls and floors.

Phòng bệnh viện rất sạch sẽ, với tường và sàn màu trắng.

Completely sterile

Hoàn toàn trùng sinh

The operating room must be completely sterile for surgeries.

Phòng mổ phải hoàn toàn trùng khớp cho các ca phẫu thuật.

Rather sterile

Khá khô khan

The social gathering felt rather sterile without any music or laughter.

Cuộc tụ họp xã hội cảm thấy khá vô sinh mà không có âm nhạc hoặc tiếng cười.

Largely sterile

Chủ yếu trống trối

The online discussion was largely sterile due to lack of engagement.

Cuộc thảo luận trực tuyến lớn phần không sinh động do thiếu sự tương tác.

Increasingly sterile

Ngày càng trở nên vô sinh

The social media platforms are increasingly sterile in terms of content.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng trở nên trống trải về nội dung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sterile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] For example, many planned suburbs which take a cookie-cutter approach to architecture look and identical compared to a naturally developed city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Sterile

Không có idiom phù hợp