Bản dịch của từ Disguise trong tiếng Việt
Disguise
Disguise (Noun)
Một phương tiện thay đổi diện mạo của một người để che giấu danh tính của một người.
A means of altering ones appearance to conceal ones identity.
She wore a disguise to the masquerade ball.
Cô ấy mặc một bộ trang phục để dự tiệc mặt nạ.
The spy used a clever disguise to blend in.
Người điệp viên đã sử dụng một bộ trang phục khéo léo để hòa mình vào.
The thief's disguise fooled everyone in the crowd.
Bộ trang phục của tên trộm đã lừa được mọi người trong đám đông.
Dạng danh từ của Disguise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disguise | Disguises |
Kết hợp từ của Disguise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thin disguise Máscara fina | Her generosity was a thin disguise for her loneliness. Sự hào phóng của cô ấy chỉ là một lớp vỏ mỏng manh cho sự cô đơn của cô. |
Clever disguise Lớp mặt nạ thông minh | She wore a clever disguise to the masquerade ball. Cô ấy mặc một trang phục lừa dối thông minh tại bữa tiệc mặt nạ. |
Good disguise Disguise tốt | She wore a good disguise to the masquerade ball. Cô ấy mặc một bộ trang phục giả mạo tốt khi đi dự bữa tiệc mặt nạ. |
Disguise (Verb)
She disguised herself with a wig and glasses at the party.
Cô ấy đã trang điểm với một bộ tóc giả và kính mát tại bữa tiệc.
The spy disguised as a waiter to gather information.
Kẻ gián đã trang trí như một người phục vụ để thu thập thông tin.
He tried to disguise his accent to fit in with the locals.
Anh ấy đã cố gắng giấu giọng địa phương của mình để hòa nhập với người dân địa phương.
Dạng động từ của Disguise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disguise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disguised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disguised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disguises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disguising |
Kết hợp từ của Disguise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poorly disguised Tồi tệ vô cùng | The poorly disguised beggar was actually a wealthy businessman. Người ăn xin kín đáo thực ra là một doanh nhân giàu có. |
An attempt to disguise something Cố gắng che đậy điều gì đó | She made an attempt to disguise her true feelings. Cô ấy đã cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình. |
Thinly disguised Che nhạo mỏ | The gossip about sarah was thinly disguised jealousy. Những lời đồn về sarah là sự ghen tị không mảnh vải che |
Well disguised Che giấu tốt | The undercover police officers were well disguised during the operation. Các cảnh sát điều tra ngầm được ẩn mình tốt trong cuộc chiến dịch. |
Disguise yourself as somebody/something Ngụy trang thành ai/cái gì | He disguised himself as a waiter to sneak into the party. Anh ấy đã ngụy trang thành một người phục vụ để lẻn vào bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "disguise" có nghĩa là che dấu bản thân hoặc thay đổi diện mạo để không bị nhận biết. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành danh từ và động từ. Ở cả Anh và Mỹ, "disguise" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu; chẳng hạn, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn là người Mỹ. Cách sử dụng chung của từ này liên quan đến việc cải trang hoặc che giấu danh tính trong các tình huống khác nhau, từ vui chơi đến tội phạm.
Từ "disguise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desguiser", có nghĩa là "biến đổi hình dáng" hoặc "che giấu". Pháp cổ này lại phát sinh từ động từ Latin "disguisare", trong đó "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "guise" có nguồn gốc từ từ "guise" trong tiếng Latin nghĩa là "hình dạng". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu của việc thay đổi hình thức, đến việc che đi bản chất hoặc danh tính, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong sử dụng đương đại.
Từ "disguise" thường xuất hiện trong các component của IELTS như Speaking, Writing, Listening và Reading, đặc biệt trong bối cảnh miêu tả hành động, trạng thái hoặc lý do liên quan đến sự che giấu bản thân hoặc nhận thức. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được dùng để thảo luận về sự giả dạng trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa. Trong các văn bản và bài nghe, "disguise" thường liên quan đến các chủ đề như tội phạm, phim ảnh hoặc nghệ thuật, khi các nhân vật phải thực hiện hành vi ngụy trang để đạt được mục đích nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disguise
Trong cái rủi có cái may
Something that at first seems bad, but later turns out to be beneficial.
Losing his job was a blessing in disguise as it pushed him to start his own successful business.
Việc mất việc của anh ấy là một phước lành ẩn sau mà thúc đẩy anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh thành công của riêng mình.