Bản dịch của từ Makeup trong tiếng Việt

Makeup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Makeup (Noun)

mˈeɪkʌp
mˈeɪkʌp
01

(tài chính) trong nimcrut, số tiền được phân bổ từ thu nhập của quỹ tín thác trong những năm tiếp theo để bù đắp cho sự thiếu hụt hiện tại.

Finance in a nimcrut an amount distributed from the trusts income in subsequent years to make up for a present shortfall.

Ví dụ

She received a makeup payment to cover the deficit.

Cô ấy nhận được một khoản thanh toán để bù đắp khoản thiếu hụt.

The charity organized a makeup fundraiser to make up the funds.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để bù đắp số tiền.

The community pooled money for a makeup grant for local businesses.

Cộng đồng huy động tiền cho một khoản tài trợ để bù đắp cho doanh nghiệp địa phương.

02

(sản xuất) thay thế; vật liệu được sử dụng để bù đắp cho số lượng đã được sử dụng hết.

Manufacturing replacement material used to make up for the amount that has been used up.

Ví dụ

She applied makeup before the interview.

Cô ấy đã trang điểm trước buổi phỏng vấn.

He didn't have any makeup on for the party.

Anh ấy không đeo bất kỳ lớp trang điểm nào cho bữa tiệc.

Did you remember to bring your makeup bag?

Bạn có nhớ mang theo túi trang điểm không?

03

(đếm được, không đếm được) mỹ phẩm; chất tạo màu và các chất khác bôi lên da để thay đổi diện mạo của nó.

Countable uncountable cosmetics colorants and other substances applied to the skin to alter its appearance.

Ví dụ

She wears makeup every day to enhance her natural beauty.

Cô ấy trang điểm mỗi ngày để nâng cao vẻ đẹp tự nhiên của mình.

He doesn't like wearing makeup because he prefers a natural look.

Anh ấy không thích trang điểm vì anh ấy thích vẻ đẹp tự nhiên.

Do you think makeup is necessary for a job interview?

Bạn có nghĩ trang điểm cần thiết cho một buổi phỏng vấn công việc không?

Dạng danh từ của Makeup (Noun)

SingularPlural

Makeup

Makeups

Kết hợp từ của Makeup (Noun)

CollocationVí dụ

Light makeup

Trang điểm nhẹ

She wore light makeup for the interview.

Cô ấy trang điểm nhẹ cho buổi phỏng vấn.

Eye makeup

Trang điểm mắt

She wore dramatic eye makeup for the ielts speaking test.

Cô ấy đã trang điểm mắt ấn tượng cho bài thi nói ielts.

Genetic makeup

Bộ gen

Our genetic makeup influences our social behavior significantly.

Bộ gen của chúng ta ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội của chúng ta.

Emotional makeup

Tâm hồn

Her emotional makeup affects her social interactions positively.

Tâm lý của cô ấy ảnh hưởng tích cực đến tương tác xã hội của cô ấy.

Black makeup

Trang điểm đen

Black makeup can enhance your features for a professional look.

Trang điểm đen có thể nâng cao đặc điểm của bạn để có vẻ chuyên nghiệp.

Makeup (Verb)

mˈeɪkʌp
mˈeɪkʌp
01

(nội động từ) trang điểm (ai, cái gì).

Transitive intransitive to put makeup on someone or something.

Ví dụ

She always wears makeup to look more professional.

Cô ấy luôn trang điểm để trông chuyên nghiệp hơn.

He never applies makeup before going to social events.

Anh ấy không bao giờ trang điểm trước khi đi đến các sự kiện xã hội.

Do you think makeup enhances one's appearance during interviews?

Bạn có nghĩ rằng trang điểm làm tăng vẻ ngoài của một người trong phỏng vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Makeup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Makeup

Không có idiom phù hợp