Bản dịch của từ Makeup trong tiếng Việt
Makeup

Makeup(Noun)
(sản xuất) Thay thế; vật liệu được sử dụng để bù đắp cho số lượng đã được sử dụng hết.
Manufacturing Replacement material used to make up for the amount that has been used up.
(đếm được, không đếm được) Mỹ phẩm; chất tạo màu và các chất khác bôi lên da để thay đổi diện mạo của nó.
Countable uncountable Cosmetics colorants and other substances applied to the skin to alter its appearance.

Dạng danh từ của Makeup (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Makeup | Makeups |
Makeup(Verb)
(Nội động từ) Trang điểm (ai, cái gì).
Transitive intransitive To put makeup on someone or something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "makeup" diễn tả tập hợp các sản phẩm trang điểm được sử dụng để làm đẹp khuôn mặt, bao gồm kem nền, phấn má hồng, son môi, và các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cả mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, trong đó người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Makeup" còn có nghĩa rộng hơn, chỉ việc tạo thành một cái gì đó từ nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như cơ cấu xã hội hay tính cách của một cá nhân.
Từ "makeup" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "make up", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Gốc Latin của "make" là "facere", nghĩa là "làm", vì vậy "makeup" mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra một thứ gì đó mới. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm trang điểm, nhằm tôn vinh vẻ đẹp và cải thiện diện mạo con người. Ngày nay, "makeup" không chỉ ám chỉ sản phẩm trang điểm mà còn bao hàm cả việc xây dựng hình ảnh cá nhân.
Từ "makeup" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi mà thí sinh thường phải mô tả thói quen hàng ngày hoặc trình bày ý kiến về xu hướng thời trang. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "makeup" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm trang điểm và các quy trình làm đẹp. Nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để mô tả việc trang điểm cho diễn viên hoặc nhân vật trong phim ảnh.
Họ từ
Từ "makeup" diễn tả tập hợp các sản phẩm trang điểm được sử dụng để làm đẹp khuôn mặt, bao gồm kem nền, phấn má hồng, son môi, và các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cả mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, trong đó người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Makeup" còn có nghĩa rộng hơn, chỉ việc tạo thành một cái gì đó từ nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như cơ cấu xã hội hay tính cách của một cá nhân.
Từ "makeup" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "make up", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Gốc Latin của "make" là "facere", nghĩa là "làm", vì vậy "makeup" mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra một thứ gì đó mới. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm trang điểm, nhằm tôn vinh vẻ đẹp và cải thiện diện mạo con người. Ngày nay, "makeup" không chỉ ám chỉ sản phẩm trang điểm mà còn bao hàm cả việc xây dựng hình ảnh cá nhân.
Từ "makeup" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi mà thí sinh thường phải mô tả thói quen hàng ngày hoặc trình bày ý kiến về xu hướng thời trang. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "makeup" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm trang điểm và các quy trình làm đẹp. Nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để mô tả việc trang điểm cho diễn viên hoặc nhân vật trong phim ảnh.
