Bản dịch của từ Makeup trong tiếng Việt
Makeup
Makeup (Noun)
She received a makeup payment to cover the deficit.
Cô ấy nhận được một khoản thanh toán để bù đắp khoản thiếu hụt.
The charity organized a makeup fundraiser to make up the funds.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để bù đắp số tiền.
The community pooled money for a makeup grant for local businesses.
Cộng đồng huy động tiền cho một khoản tài trợ để bù đắp cho doanh nghiệp địa phương.
(sản xuất) thay thế; vật liệu được sử dụng để bù đắp cho số lượng đã được sử dụng hết.
Manufacturing replacement material used to make up for the amount that has been used up.
She applied makeup before the interview.
Cô ấy đã trang điểm trước buổi phỏng vấn.
He didn't have any makeup on for the party.
Anh ấy không đeo bất kỳ lớp trang điểm nào cho bữa tiệc.
Did you remember to bring your makeup bag?
Bạn có nhớ mang theo túi trang điểm không?
(đếm được, không đếm được) mỹ phẩm; chất tạo màu và các chất khác bôi lên da để thay đổi diện mạo của nó.
Countable uncountable cosmetics colorants and other substances applied to the skin to alter its appearance.
She wears makeup every day to enhance her natural beauty.
Cô ấy trang điểm mỗi ngày để nâng cao vẻ đẹp tự nhiên của mình.
He doesn't like wearing makeup because he prefers a natural look.
Anh ấy không thích trang điểm vì anh ấy thích vẻ đẹp tự nhiên.
Do you think makeup is necessary for a job interview?
Bạn có nghĩ trang điểm cần thiết cho một buổi phỏng vấn công việc không?
Dạng danh từ của Makeup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Makeup | Makeups |
Kết hợp từ của Makeup (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light makeup Trang điểm nhẹ | She wore light makeup for the interview. Cô ấy trang điểm nhẹ cho buổi phỏng vấn. |
Eye makeup Trang điểm mắt | She wore dramatic eye makeup for the ielts speaking test. Cô ấy đã trang điểm mắt ấn tượng cho bài thi nói ielts. |
Genetic makeup Bộ gen | Our genetic makeup influences our social behavior significantly. Bộ gen của chúng ta ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội của chúng ta. |
Emotional makeup Tâm hồn | Her emotional makeup affects her social interactions positively. Tâm lý của cô ấy ảnh hưởng tích cực đến tương tác xã hội của cô ấy. |
Black makeup Trang điểm đen | Black makeup can enhance your features for a professional look. Trang điểm đen có thể nâng cao đặc điểm của bạn để có vẻ chuyên nghiệp. |
Makeup (Verb)
(nội động từ) trang điểm (ai, cái gì).
Transitive intransitive to put makeup on someone or something.
She always wears makeup to look more professional.
Cô ấy luôn trang điểm để trông chuyên nghiệp hơn.
He never applies makeup before going to social events.
Anh ấy không bao giờ trang điểm trước khi đi đến các sự kiện xã hội.
Do you think makeup enhances one's appearance during interviews?
Bạn có nghĩ rằng trang điểm làm tăng vẻ ngoài của một người trong phỏng vấn không?
(nội động từ) trang điểm cho (ai, cái gì).
Transitive intransitive to put makeup on someone or something.
She always wears makeup to look more professional.
Cô ấy luôn trang điểm để trông chuyên nghiệp hơn.
He never applies makeup before going out in public.
Anh ấy không bao giờ trang điểm trước khi ra ngoài công cộng.
Do you think makeup is necessary for job interviews?
Bạn có nghĩ trang điểm cần thiết cho phỏng vấn công việc không?
Họ từ
Từ "makeup" diễn tả tập hợp các sản phẩm trang điểm được sử dụng để làm đẹp khuôn mặt, bao gồm kem nền, phấn má hồng, son môi, và các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cả mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, trong đó người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Makeup" còn có nghĩa rộng hơn, chỉ việc tạo thành một cái gì đó từ nhiều thành phần khác nhau, chẳng hạn như cơ cấu xã hội hay tính cách của một cá nhân.
Từ "makeup" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "make up", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Gốc Latin của "make" là "facere", nghĩa là "làm", vì vậy "makeup" mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra một thứ gì đó mới. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm trang điểm, nhằm tôn vinh vẻ đẹp và cải thiện diện mạo con người. Ngày nay, "makeup" không chỉ ám chỉ sản phẩm trang điểm mà còn bao hàm cả việc xây dựng hình ảnh cá nhân.
Từ "makeup" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi mà thí sinh thường phải mô tả thói quen hàng ngày hoặc trình bày ý kiến về xu hướng thời trang. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "makeup" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm trang điểm và các quy trình làm đẹp. Nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để mô tả việc trang điểm cho diễn viên hoặc nhân vật trong phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp