Bản dịch của từ Replacement trong tiếng Việt

Replacement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replacement(Noun)

rɪplˈeɪsmənt
rɪˈpɫeɪsmənt
01

Hành động thay thế một cái gì đó

The act of replacing something

Ví dụ
02

Một món đồ có thể được sử dụng thay thế.

An item that can be used as a substitute

Ví dụ
03

Một người hoặc vật thay thế cho một người hoặc vật khác.

A person or thing that takes the place of another

Ví dụ