Bản dịch của từ Replacement trong tiếng Việt
Replacement
Replacement (Noun)
The replacement of the old CEO with a new one.
Sự thay thế giám đốc điều hành cũ bằng một người mới.
The replacement of traditional values with modern ones.
Sự thay thế các giá trị truyền thống bằng các giá trị hiện đại.
The replacement of manual labor with automation in factories.
Sự thay thế lao động thủ công bằng tự động hóa trong nhà máy.
Dạng danh từ của Replacement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Replacement | Replacements |
Kết hợp từ của Replacement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adequate replacement Sự thay thế đầy đủ | Finding an adequate replacement for the lost phone was challenging. Việc tìm một sự thay thế đủ đáng cho chiếc điện thoại bị mất đã gặp khó khăn. |
Gradual replacement Thay thế dần dần | The traditional market is undergoing gradual replacement by online shopping. Chợ truyền thống đang trải qua sự thay thế dần dần bởi mua sắm trực tuyến. |
Full replacement Thay thế toàn bộ | The new social media platform offers full replacement for messaging apps. Nền tảng truyền thông xã hội mới cung cấp sự thay thế đầy đủ cho ứng dụng nhắn tin. |
Direct replacement Thay thế trực tiếp | She requested a direct replacement for the damaged phone. Cô ấy yêu cầu một sự thay thế trực tiếp cho chiếc điện thoại hỏng. |
Valve replacement Thay thế van | The patient underwent valve replacement surgery last week. Bệnh nhân đã phẫu thuật thay van cơ học tuần trước. |
Họ từ
Từ "replacement" có nghĩa là sự thay thế hoặc thứ được sử dụng để thay thế một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhỏ do các yếu tố giọng nói khu vực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y tế, công nghệ và quản lý.
Từ "replacement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replacere", nghĩa là "đặt lại". Tiền tố "re-" biểu thị hành động trở lại, còn "placere" có nghĩa là "đặt" hoặc "thích hợp". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, liên quan đến việc thay thế một vật thể hoặc người bằng một vật thể hoặc người khác. Ý nghĩa hiện tại của "replacement" khẳng định vai trò của nó trong việc thay thế và phục hồi chức năng của một thành phần nào đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "replacement" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về sự thay thế, cải tiến hoặc chuyển giao. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học công nghệ, kinh doanh và quản lý, khi thảo luận về việc thay thế sản phẩm, dịch vụ hay quy trình để nâng cao hiệu quả hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp