Bản dịch của từ Replacement trong tiếng Việt

Replacement

Noun [U/C]

Replacement (Noun)

ɹɪplˈeismn̩t
ɹɪplˈeismn̩t
01

Hành động hoặc quá trình thay thế một ai đó hoặc một cái gì đó.

The action or process of replacing someone or something.

Ví dụ

The replacement of the old CEO with a new one.

Sự thay thế giám đốc điều hành cũ bằng một người mới.

The replacement of traditional values with modern ones.

Sự thay thế các giá trị truyền thống bằng các giá trị hiện đại.

The replacement of manual labor with automation in factories.

Sự thay thế lao động thủ công bằng tự động hóa trong nhà máy.

Dạng danh từ của Replacement (Noun)

SingularPlural

Replacement

Replacements

Kết hợp từ của Replacement (Noun)

CollocationVí dụ

Adequate replacement

Sự thay thế đầy đủ

Finding an adequate replacement for the lost phone was challenging.

Việc tìm một sự thay thế đủ đáng cho chiếc điện thoại bị mất đã gặp khó khăn.

Gradual replacement

Thay thế dần dần

The traditional market is undergoing gradual replacement by online shopping.

Chợ truyền thống đang trải qua sự thay thế dần dần bởi mua sắm trực tuyến.

Full replacement

Thay thế toàn bộ

The new social media platform offers full replacement for messaging apps.

Nền tảng truyền thông xã hội mới cung cấp sự thay thế đầy đủ cho ứng dụng nhắn tin.

Direct replacement

Thay thế trực tiếp

She requested a direct replacement for the damaged phone.

Cô ấy yêu cầu một sự thay thế trực tiếp cho chiếc điện thoại hỏng.

Valve replacement

Thay thế van

The patient underwent valve replacement surgery last week.

Bệnh nhân đã phẫu thuật thay van cơ học tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replacement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that it is already well on the way to it, but I don't think that it will ever it entirely [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, formal qualifications in university, in my opinion, cannot be totally [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the of old buildings with modern ones revolves around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was quite embarrassing, but luckily she was understanding and didn't charge me for the keys [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Replacement

Không có idiom phù hợp