Bản dịch của từ Shortfall trong tiếng Việt
Shortfall
Noun [U/C]
Shortfall (Noun)
ʃˈɔɹtfɔl
ʃˈɑɹtfɑl
Ví dụ
The charity faced a shortfall in donations for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đối mặt với sự thiếu hụt về quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
The school experienced a shortfall in funding for new educational programs.
Trường học gặp phải sự thiếu hụt về nguồn tài trợ cho các chương trình giáo dục mới.
The community center had a shortfall in volunteers for the event.
Trung tâm cộng đồng gặp thiếu hụt tình nguyện viên cho sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shortfall
Không có idiom phù hợp