Bản dịch của từ Deficit trong tiếng Việt

Deficit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deficit (Noun)

dˈɛfəsət
dˈɛfɪsɪt
01

Số tiền mà một thứ gì đó, đặc biệt là một khoản tiền, là quá nhỏ.

The amount by which something, especially a sum of money, is too small.

Ví dụ

The government is addressing the budget deficit through new policies.

Chính phủ đang giải quyết thiếu hụt ngân sách qua các chính sách mới.

The trade deficit with neighboring countries is a concern for economists.

Thâm hụt thương mại với các nước láng giềng là một vấn đề đáng lo ngại đối với các nhà kinh tế.

The deficit in healthcare workers has led to longer waiting times.

Thiếu hụt nhân viên y tế đã dẫn đến thời gian chờ đợi dài hơn.

Dạng danh từ của Deficit (Noun)

SingularPlural

Deficit

Deficits

Kết hợp từ của Deficit (Noun)

CollocationVí dụ

Attention deficit

Rối loạn tập trung

Children with attention deficit struggle in social settings.

Trẻ em mắc chứng rối loạn tập trung gặp khó khăn trong môi trường xã hội.

Budget deficit

Thâm hụt ngân sách

The social program was affected by the budget deficit.

Chương trình xã hội bị ảnh hưởng bởi thiếu hụt ngân sách.

Federal deficit

Thâm hụt ngân sách liên bang

The federal deficit affects social programs and public services.

Khoản thiếu thu ngân sách liên bang ảnh hưởng đến các chương trình xã hội và dịch vụ công.

Neurological deficit

Sự suy giảm thần kinh

The patient experienced a neurological deficit after the accident.

Bệnh nhân đã trải qua một tổn thất thần kinh sau tai nạn.

Huge deficit

Thâm hụt lớn

The social welfare system faces a huge deficit in funding.

Hệ thống phúc lợi xã hội đối mặt với một khoản thâm hụt lớn về nguồn lực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deficit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deficit

Không có idiom phù hợp