Bản dịch của từ Deficit trong tiếng Việt
Deficit
Deficit (Noun)
The government is addressing the budget deficit through new policies.
Chính phủ đang giải quyết thiếu hụt ngân sách qua các chính sách mới.
The trade deficit with neighboring countries is a concern for economists.
Thâm hụt thương mại với các nước láng giềng là một vấn đề đáng lo ngại đối với các nhà kinh tế.
The deficit in healthcare workers has led to longer waiting times.
Thiếu hụt nhân viên y tế đã dẫn đến thời gian chờ đợi dài hơn.
Dạng danh từ của Deficit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deficit | Deficits |
Kết hợp từ của Deficit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attention deficit Rối loạn tập trung | Children with attention deficit struggle in social settings. Trẻ em mắc chứng rối loạn tập trung gặp khó khăn trong môi trường xã hội. |
Budget deficit Thâm hụt ngân sách | The social program was affected by the budget deficit. Chương trình xã hội bị ảnh hưởng bởi thiếu hụt ngân sách. |
Federal deficit Thâm hụt ngân sách liên bang | The federal deficit affects social programs and public services. Khoản thiếu thu ngân sách liên bang ảnh hưởng đến các chương trình xã hội và dịch vụ công. |
Neurological deficit Sự suy giảm thần kinh | The patient experienced a neurological deficit after the accident. Bệnh nhân đã trải qua một tổn thất thần kinh sau tai nạn. |
Huge deficit Thâm hụt lớn | The social welfare system faces a huge deficit in funding. Hệ thống phúc lợi xã hội đối mặt với một khoản thâm hụt lớn về nguồn lực. |
Họ từ
"Deficit" là một thuật ngữ kinh tế chỉ sự thiếu hụt hoặc thâm hụt trong nguồn tài chính, tài sản hoặc một tài nguyên nào đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh ngân sách, nơi chi phí vượt quá doanh thu. Trong tiếng Anh, "deficit" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm hơn. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương đương và được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh tế và kế toán.
Từ "deficit" bắt nguồn từ tiếng Latin "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "không đủ". Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này xuất hiện từ thế kỷ 17, thường được sử dụng để chỉ tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập hay tài sản thiếu hụt. Sự phát triển của từ này liên quan trực tiếp đến khái niệm về sự không đầy đủ, phản ánh tình trạng tài chính cũng như quản lý nguồn lực không hiệu quả trong các tổ chức và chính phủ hiện đại.
Từ "deficit" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh phải phân tích số liệu và lập luận về các vấn đề kinh tế. Ở phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tài chính và ngân sách. Trong các ngữ cảnh khác, "deficit" thường được nhắc đến trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, và y tế, để chỉ sự thiếu hụt hay khuyết tật, như thâm hụt ngân sách hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp