Bản dịch của từ Deficit trong tiếng Việt
Deficit
Noun [U/C]

Deficit(Noun)
dˈɛfɪsˌɪt
dɪˈfɪsɪt
Ví dụ
02
Một bất lợi hoặc sự suy giảm
A disadvantage or impairment
Ví dụ
03
Một sự thiếu hụt hoặc một khiếm khuyết về điều gì đó, đặc biệt là về số lượng hoặc chất lượng.
A deficiency or lack of something especially in amount or quality
Ví dụ
