Bản dịch của từ Deficit trong tiếng Việt

Deficit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deficit(Noun)

dˈɛfɪsˌɪt
dɪˈfɪsɪt
01

Số tiền mà một thứ gì đó thường có, thường là một khoản tiền, quá nhỏ.

The amount by which a thing typically a sum of money is too small

Ví dụ
02

Một bất lợi hoặc sự suy giảm

A disadvantage or impairment

Ví dụ
03

Một sự thiếu hụt hoặc một khiếm khuyết về điều gì đó, đặc biệt là về số lượng hoặc chất lượng.

A deficiency or lack of something especially in amount or quality

Ví dụ