Bản dịch của từ Unrecognizable trong tiếng Việt
Unrecognizable

Unrecognizable (Adjective)
Không thể được nhận ra hoặc xác định từ những lần gặp trước đó.
Not able to be recognized or identified from previous encounters.
The city's skyline became unrecognizable after the new buildings were constructed.
Đường chân trời của thành phố trở nên không thể nhận ra sau khi xây dựng.
The changes in the community made it unrecognizable to old residents.
Sự thay đổi trong cộng đồng khiến nó không thể nhận ra với cư dân cũ.
Is the park still recognizable after all the renovations?
Công viên còn có thể nhận ra sau tất cả các cải tạo không?
Dạng tính từ của Unrecognizable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unrecognizable Không nhận ra được | More unrecognizable Không nhận ra được | Most unrecognizable Không nhận ra được |
Họ từ
Từ "unrecognizable" là tính từ, có nghĩa là không thể nhận ra hoặc không còn giống như trước. Từ này được sử dụng để chỉ một đối tượng, người hay tình huống mà những đặc điểm riêng biệt đã thay đổi đến mức không còn dễ nhận diện. Trong tiếng Anh, "unrecognizable" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách viết "unrecognisable" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "unrecognizable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recognoscere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "cognoscere" nghĩa là "nhận biết". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ điều không thể nhận ra hay không thể xác định được. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức, khi các đối tượng hoặc điều kiện trở nên xa lạ hoặc không quen thuộc.
Từ "unrecognizable" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng của một đối tượng hoặc người không còn được nhận diện dễ dàng, ví dụ trong các bài viết về tai nạn hoặc biến đổi môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về sự thay đổi hình thức, như nhân dạng hoặc cảnh quan, nhấn mạnh sự chuyển hóa đạt mức độ đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp