Bản dịch của từ Misrepresenting trong tiếng Việt

Misrepresenting

Verb

Misrepresenting (Verb)

mɪsɹɛpɹəzˈɛnɪŋ
mɪsɹɛpɹəzˈɛntɪŋ
01

Đưa ra một giải thích sai lệch hoặc gây nhầm lẫn về bản chất của.

To give a false or misleading account of the nature of.

Ví dụ

The media is misrepresenting the facts about social inequality in America.

Truyền thông đang trình bày sai sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They are not misrepresenting the statistics on poverty rates in Vietnam.

Họ không trình bày sai số liệu về tỷ lệ nghèo ở Việt Nam.

Are politicians misrepresenting social issues to gain more votes in elections?

Có phải các chính trị gia đang trình bày sai vấn đề xã hội để có thêm phiếu không?

Dạng động từ của Misrepresenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misrepresent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misrepresented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misrepresented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misrepresents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misrepresenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misrepresenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrepresenting

Không có idiom phù hợp