Bản dịch của từ Misrepresenting trong tiếng Việt
Misrepresenting
Misrepresenting (Verb)
Đưa ra một giải thích sai lệch hoặc gây nhầm lẫn về bản chất của.
To give a false or misleading account of the nature of.
The media is misrepresenting the facts about social inequality in America.
Truyền thông đang trình bày sai sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They are not misrepresenting the statistics on poverty rates in Vietnam.
Họ không trình bày sai số liệu về tỷ lệ nghèo ở Việt Nam.
Are politicians misrepresenting social issues to gain more votes in elections?
Có phải các chính trị gia đang trình bày sai vấn đề xã hội để có thêm phiếu không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp