Bản dịch của từ Misrepresenting trong tiếng Việt
Misrepresenting
Misrepresenting (Verb)
Đưa ra một giải thích sai lệch hoặc gây nhầm lẫn về bản chất của.
To give a false or misleading account of the nature of.
The media is misrepresenting the facts about social inequality in America.
Truyền thông đang trình bày sai sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They are not misrepresenting the statistics on poverty rates in Vietnam.
Họ không trình bày sai số liệu về tỷ lệ nghèo ở Việt Nam.
Are politicians misrepresenting social issues to gain more votes in elections?
Có phải các chính trị gia đang trình bày sai vấn đề xã hội để có thêm phiếu không?
Dạng động từ của Misrepresenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misrepresent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misrepresented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misrepresented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misrepresents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misrepresenting |
Họ từ
Từ "misrepresenting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "misrepresent", có nghĩa là trình bày sai sự thật hoặc bóp méo thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, báo chí và xã hội để chỉ việc cố ý hoặc vô tình cung cấp thông tin không chính xác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với "misrepresenting" trong tiếng Anh Mỹ thường có âm "r" rõ hơn.
Từ "misrepresenting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" với động từ "represent" bắt nguồn từ tiếng Latin "repraesentare", tức là "đại diện". "Misrepresent" ám chỉ hành động trình bày sai hoặc xuyên tạc thông tin. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc cung cấp thông tin không chính xác với ý định lừa dối. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến những vấn đề đạo đức trong truyền thông và giao tiếp.
Từ "misrepresenting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong văn cảnh học thuật và pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trình bày sai sự thật hoặc lừa dối. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về đạo đức và truyền thông, "misrepresenting" thường liên quan đến việc làm sai lệch thông tin nhằm thao túng nhận thức của công chúng hoặc nâng cao lợi ích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp