Bản dịch của từ Labium trong tiếng Việt
Labium
Labium (Noun)
The labium of the mint flower attracts many pollinators each spring.
Labium của hoa bạc hà thu hút nhiều loài thụ phấn mỗi mùa xuân.
The labium does not always appear in all mint family flowers.
Labium không phải lúc nào cũng xuất hiện trong tất cả hoa họ bạc hà.
Does the labium help in attracting bees to the mint flowers?
Labium có giúp thu hút ong đến hoa bạc hà không?
The labium helps insects like bees drink nectar efficiently.
Labium giúp côn trùng như ong hút mật một cách hiệu quả.
Ants do not use their labium for chewing food.
Kiến không sử dụng labium để nhai thức ăn.
How does the labium assist in feeding for butterflies?
Labium hỗ trợ việc ăn uống của bướm như thế nào?
Dạng danh từ của Labium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Labium | Labia |
Họ từ
Labium là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "môi". Trong lĩnh vực sinh học, labium thường chỉ các cấu trúc mô mềm tương tự như môi ở động vật, đặc biệt trong cơ quan sinh sản của côn trùng và động vật khác. Trong ngữ cảnh y học, labium có thể đề cập đến các phần của môi trong giải phẫu con người. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "labium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "môi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các bộ phận môi trong cơ thể con người và động vật. Ngày nay, "labium" thường chỉ đến các cấu trúc hình môi trong sinh học, bao gồm các bộ phận môi trong hóa học và giải phẫu. Sự liên kết giữa ý nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện tại thể hiện sự tiến hóa của thuật ngữ trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "labium" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về sinh học và y học, nhưng ít được sử dụng trong IELTS. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong các bài đọc chuyên sâu về cấu trúc cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "labium" thường được nhắc đến liên quan đến giải phẫu, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu về bộ phận sinh dục hoặc các cấu trúc tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp