Bản dịch của từ Labium trong tiếng Việt
Labium
Labium (Noun)
The labium of the mint flower attracts many pollinators each spring.
Labium của hoa bạc hà thu hút nhiều loài thụ phấn mỗi mùa xuân.
The labium does not always appear in all mint family flowers.
Labium không phải lúc nào cũng xuất hiện trong tất cả hoa họ bạc hà.
Does the labium help in attracting bees to the mint flowers?
Labium có giúp thu hút ong đến hoa bạc hà không?
The labium helps insects like bees drink nectar efficiently.
Labium giúp côn trùng như ong hút mật một cách hiệu quả.
Ants do not use their labium for chewing food.
Kiến không sử dụng labium để nhai thức ăn.
How does the labium assist in feeding for butterflies?
Labium hỗ trợ việc ăn uống của bướm như thế nào?
Dạng danh từ của Labium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Labium | Labia |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp