Bản dịch của từ Floor trong tiếng Việt
Floor

Floor(Noun Countable)
Sàn nhà.
Floor.
Floor(Noun)
Dạng danh từ của Floor (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Floor | Floors |
Floor(Verb)
Gõ (ai đó) xuống đất, đặc biệt là bằng một cú đấm.
Knock (someone) to the ground, especially with a punch.
Dạng động từ của Floor (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Floor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flooring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "floor" có nghĩa chung là mặt phẳng nằm ngang trong một không gian, thường được sử dụng để chỉ bề mặt của một căn phòng mà con người đi lại. Trong tiếng Anh, "floor" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng, "floor" còn có thể chỉ các tầng trong một tòa nhà, phản ánh sự phân chia không gian theo chiều thẳng đứng.
Từ "floor" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "flore", lấy từ tiếng Latinh "planta", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "bề mặt". Trong lịch sử, khái niệm này đã chuyển từ việc chỉ định mặt đất tự nhiên sang việc chỉ bề mặt của một không gian xây dựng, đặc biệt là vị trí nơi con người đứng hoặc đi lại. Ngày nay, "floor" không chỉ ám chỉ bề mặt vật lý mà còn bao hàm những ý nghĩa như không gian sinh hoạt, sự tổ chức trong kiến trúc.
Từ "floor" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nó thường liên quan đến không gian vật lý trong bối cảnh miêu tả. Trong phần Viết và Nói, "floor" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc xây dựng hoặc bày tỏ ý kiến về trang trí nội thất. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn (sàn nhà) và khái niệm về mức độ của một cái gì đó (bậc, tầng).
Họ từ
Từ "floor" có nghĩa chung là mặt phẳng nằm ngang trong một không gian, thường được sử dụng để chỉ bề mặt của một căn phòng mà con người đi lại. Trong tiếng Anh, "floor" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng, "floor" còn có thể chỉ các tầng trong một tòa nhà, phản ánh sự phân chia không gian theo chiều thẳng đứng.
Từ "floor" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "flore", lấy từ tiếng Latinh "planta", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "bề mặt". Trong lịch sử, khái niệm này đã chuyển từ việc chỉ định mặt đất tự nhiên sang việc chỉ bề mặt của một không gian xây dựng, đặc biệt là vị trí nơi con người đứng hoặc đi lại. Ngày nay, "floor" không chỉ ám chỉ bề mặt vật lý mà còn bao hàm những ý nghĩa như không gian sinh hoạt, sự tổ chức trong kiến trúc.
Từ "floor" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nó thường liên quan đến không gian vật lý trong bối cảnh miêu tả. Trong phần Viết và Nói, "floor" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc xây dựng hoặc bày tỏ ý kiến về trang trí nội thất. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn (sàn nhà) và khái niệm về mức độ của một cái gì đó (bậc, tầng).

