Bản dịch của từ Floor trong tiếng Việt
Floor
Floor (Noun Countable)
Sàn nhà.
Floor.
The dance floor was crowded with people.
Sàn nhảy đông người.
She spilled juice on the wooden floor.
Cô ấy làm đổ nước trái cây lên sàn gỗ.
The office floor has a new carpet installed.
Sàn văn phòng có thảm mới được lắp đặt.
Kết hợp từ của Floor (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second floor Tầng hai | The meeting room is on the second floor. Phòng họp ở tầng hai. |
Floor (Noun)
The opposition members gathered on the floor to debate the bill.
Những thành viên đối lập tụ tập trên sàn để tranh luận về dự luật.
The ruling party occupied the majority of seats on the floor.
Đảng cầm quyền chiếm đa số ghế trên sàn.
The speaker addressed the issues from the floor during the session.
Người phát ngôn đề cập đến các vấn đề từ sàn trong phiên họp.
The dance floor was crowded at the party last night.
Sàn nhảy đầy người tại buổi tiệc tối qua.
She spilled juice on the floor during the social event.
Cô ấy làm đổ nước trái cây lên sàn trong sự kiện xã hội.
The floor was decorated with colorful lights for the gathering.
Sàn được trang trí bằng đèn sặc sỡ cho buổi tụ tập.
The party was on the third floor of the building.
Bữa tiệc diễn ra ở tầng thứ ba của tòa nhà.
She lives on the ground floor of the apartment block.
Cô ấy sống ở tầng trệt của tòa nhà chung cư.
The meeting room is on the top floor of the office.
Phòng họp ở tầng trên cùng của văn phòng.
Dạng danh từ của Floor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Floor | Floors |
Kết hợp từ của Floor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second floor Tầng hai | The meeting room is on the second floor. Phòng họp ở tầng hai. |
Floor (Verb)
Gõ (ai đó) xuống đất, đặc biệt là bằng một cú đấm.
Knock (someone) to the ground, especially with a punch.
The bully floored John during the fight.
Kẻ bắt nạt đã đánh gục John trong trận đấu.
The heated argument almost floored the speaker.
Cuộc tranh luận gay gắt gần như đánh gục người phát biểu.
The shocking news floored everyone in the room.
Thông tin gây sốc đã làm cho tất cả mọi người trong phòng ngã xuống sàn.
The company decided to floor the community center for events.
Công ty quyết định lát sàn trung tâm cộng đồng cho các sự kiện.
Volunteers helped floor the shelter to make it more comfortable.
Những tình nguyện viên đã giúp lát sàn cho nhà trú ẩn để làm cho nó thoải mái hơn.
They will floor the new library to prepare for the grand opening.
Họ sẽ lát sàn cho thư viện mới để chuẩn bị cho buổi khai trương lớn.
Dạng động từ của Floor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Floor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flooring |
Họ từ
Từ "floor" có nghĩa chung là mặt phẳng nằm ngang trong một không gian, thường được sử dụng để chỉ bề mặt của một căn phòng mà con người đi lại. Trong tiếng Anh, "floor" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng, "floor" còn có thể chỉ các tầng trong một tòa nhà, phản ánh sự phân chia không gian theo chiều thẳng đứng.
Từ "floor" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "flore", lấy từ tiếng Latinh "planta", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "bề mặt". Trong lịch sử, khái niệm này đã chuyển từ việc chỉ định mặt đất tự nhiên sang việc chỉ bề mặt của một không gian xây dựng, đặc biệt là vị trí nơi con người đứng hoặc đi lại. Ngày nay, "floor" không chỉ ám chỉ bề mặt vật lý mà còn bao hàm những ý nghĩa như không gian sinh hoạt, sự tổ chức trong kiến trúc.
Từ "floor" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do nó thường liên quan đến không gian vật lý trong bối cảnh miêu tả. Trong phần Viết và Nói, "floor" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc xây dựng hoặc bày tỏ ý kiến về trang trí nội thất. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn (sàn nhà) và khái niệm về mức độ của một cái gì đó (bậc, tầng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp