Bản dịch của từ Storey trong tiếng Việt

Storey

Noun [U/C]

Storey (Noun)

stˈɔɹi
stˈoʊɹi
01

(kiểu chữ) mức độ dọc trong một số chữ cái nhất định, chẳng hạn như a và g.

(typography) a vertical level in certain letters, such as a and g.

Ví dụ

The letter 'a' has a storey that extends below the baseline.

Chữ 'a' có một tầng mở rộng dưới đường cơ sở.

The storey in the letter 'g' adds a unique design element.

Tầng trong chữ 'g' thêm một yếu tố thiết kế độc đáo.

The storey of the 'a' and 'g' letters differ in typography.

Tầng của các chữ 'a' và 'g' khác nhau trong chữ viết.

02

Tầng hoặc tầng của tòa nhà hoặc con tàu.

A floor or level of a building or ship.

Ví dụ

The new storey of the shopping mall is now open.

Tầng mới của trung tâm mua sắm đã mở cửa.

The apartment building has 20 storeys in total.

Tòa nhà chung cư có tổng cộng 20 tầng.

The ship's top storey offers a panoramic view of the sea.

Tầng trên cùng của tàu cung cấp tầm nhìn toàn cảnh của biển.

03

(lỗi thời) tòa nhà; một dinh thự.

(obsolete) a building; an edifice.

Ví dụ

The storey was built in the 19th century.

Tầng được xây dựng vào thế kỷ 19.

The storey collapsed due to poor construction.

Tầng sụp đổ do xây dựng kém chất lượng.

The storey housed many families in the past.

Tầng đã ở nhiều gia đình trong quá khứ.

Dạng danh từ của Storey (Noun)

SingularPlural

Storey

Storeys

Kết hợp từ của Storey (Noun)

CollocationVí dụ

Second storey

Tầng hai

The second storey of the community center hosts various social events.

Tầng hai của trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện xã hội khác nhau.

Top storey

Tầng trên cùng

The top storey of the building offers a panoramic view.

Tầng trên cùng của tòa nhà cung cấp tầm nhìn toàn cảnh.

Upper storey

Tầng trên

The upper storey of the community center offers a panoramic view.

Tầng trên của trung tâm cộng đồng cung cấp tầm nhìn toàn cảnh.

Lower storey

Tầng dưới

The lower storey of the community center hosts various workshops.

Tầng dưới của trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi hội thảo khác nhau.

First storey

Tầng một

The first storey of the community center is dedicated to education.

Tầng một của trung tâm cộng đồng dành cho giáo dục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Storey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] However, since I hate to live in multi- houses, I want an flat that fits my personality [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In the west of the campus, there was a cluster of facilities, including classrooms, a small car park, a library, and an office, while on the east side stood a block of classrooms with two [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Storey

Không có idiom phù hợp