Bản dịch của từ Storey trong tiếng Việt
Storey
Storey (Noun)
(kiểu chữ) mức độ dọc trong một số chữ cái nhất định, chẳng hạn như a và g.
(typography) a vertical level in certain letters, such as a and g.
The letter 'a' has a storey that extends below the baseline.
Chữ 'a' có một tầng mở rộng dưới đường cơ sở.
The storey in the letter 'g' adds a unique design element.
Tầng trong chữ 'g' thêm một yếu tố thiết kế độc đáo.
The storey of the 'a' and 'g' letters differ in typography.
Tầng của các chữ 'a' và 'g' khác nhau trong chữ viết.
The new storey of the shopping mall is now open.
Tầng mới của trung tâm mua sắm đã mở cửa.
The apartment building has 20 storeys in total.
Tòa nhà chung cư có tổng cộng 20 tầng.
The ship's top storey offers a panoramic view of the sea.
Tầng trên cùng của tàu cung cấp tầm nhìn toàn cảnh của biển.
The storey was built in the 19th century.
Tầng được xây dựng vào thế kỷ 19.
The storey collapsed due to poor construction.
Tầng sụp đổ do xây dựng kém chất lượng.
The storey housed many families in the past.
Tầng đã ở nhiều gia đình trong quá khứ.
Dạng danh từ của Storey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Storey | Storeys |
Kết hợp từ của Storey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second storey Tầng hai | The second storey of the community center hosts various social events. Tầng hai của trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện xã hội khác nhau. |
Top storey Tầng trên cùng | The top storey of the building offers a panoramic view. Tầng trên cùng của tòa nhà cung cấp tầm nhìn toàn cảnh. |
Upper storey Tầng trên | The upper storey of the community center offers a panoramic view. Tầng trên của trung tâm cộng đồng cung cấp tầm nhìn toàn cảnh. |
Lower storey Tầng dưới | The lower storey of the community center hosts various workshops. Tầng dưới của trung tâm cộng đồng tổ chức các buổi hội thảo khác nhau. |
First storey Tầng một | The first storey of the community center is dedicated to education. Tầng một của trung tâm cộng đồng dành cho giáo dục. |
Họ từ
Từ "storey" được sử dụng để chỉ một tầng hoặc một phần của một tòa nhà, thường nằm trên một mặt phẳng nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "storey" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "story" trong cùng bối cảnh. Sự khác biệt giữa hai từ nằm ở mặt viết, nơi "storey" có chứa "e" nhằm chỉ ra tầng lầu, còn "story" có thể mang nghĩa là một câu chuyện. Trong giao tiếp, phát âm của "storey" (/'stɔːri/) và "story" (/'stɔri/) có điểm tương đồng nhưng sự khác biệt về ngữ nghĩa có thể gây hiểu nhầm trong một số ngữ cảnh.
Từ "storey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "storia" có nghĩa là "câu chuyện" hoặc "nền tảng". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ các cấp độ trong kiến trúc, nơi mà mỗi “câu chuyện” đại diện cho một tầng hoặc lớp trong một toà nhà. Việc chuyển nghĩa từ "câu chuyện" sang "tầng" phản ánh cách nhìn nhận không gian xây dựng như những câu chuyện được tích lũy, qua đó tạo nên hình dáng kiến trúc hiện đại ngày nay.
Từ "storey" (tầng) xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến kiến trúc và cấu trúc xây dựng. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày về nhà ở hoặc các công trình xây dựng. "Storey" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả thiết kế không gian như nhà chung cư, văn phòng hoặc công trình thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp