Bản dịch của từ G trong tiếng Việt

G

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

G(Noun)

ɡˈiː
ˈɡi
01

Một nốt nhạc nằm một bước trên F và một bước dưới A.

A musical note that is one step above F and one step below A

Ví dụ
02

Chữ cái thứ bảy trong bảng chữ cái tiếng Anh.

The seventh letter of the English alphabet

Ví dụ
03

Đơn vị đo lường lực hấp dẫn trong vật lý.

A unit of measurement for gravitational attraction in physics

Ví dụ

Họ từ