Bản dịch của từ G trong tiếng Việt
G
Noun [U/C]

G(Noun)
ɡˈiː
ˈɡi
Ví dụ
03
Đơn vị đo lường lực hấp dẫn trong vật lý.
A unit of measurement for gravitational attraction in physics
Ví dụ
G

Đơn vị đo lường lực hấp dẫn trong vật lý.
A unit of measurement for gravitational attraction in physics