Bản dịch của từ F trong tiếng Việt
F
Noun [U/C]Adjective
F (Noun)
ˈɛf
ˈɛf
F (Adjective)
ˈɛf
ˈɛf
Ví dụ
She is hosting her fourth charity event next month.
Cô ấy sẽ tổ chức sự kiện từ thiện thứ tư vào tháng tới.
The fourth member of the social club is very active.
Thành viên thứ tư của câu lạc bộ xã hội rất năng động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with F
Không có idiom phù hợp