Bản dịch của từ Edifice trong tiếng Việt

Edifice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edifice(Noun)

ˈɛdɪfˌaɪs
ˈɛdəˌfaɪs
01

Một tòa nhà lớn đồ sộ

A large imposing building

Ví dụ
02

Một hệ thống niềm tin phức tạp

A complex system of beliefs

Ví dụ
03

Một cấu trúc, đặc biệt là một tòa nhà.

A structure especially a building

Ví dụ