Bản dịch của từ Edifice trong tiếng Việt
Edifice
Edifice (Noun)
The government constructed a grand edifice for public events.
Chính phủ xây dựng một công trình lớn cho các sự kiện công cộng.
The historical edifice in the city center attracts many tourists.
Công trình lịch sử ở trung tâm thành phố thu hút nhiều du khách.
The edifice's architecture showcases the cultural heritage of the region.
Kiến trúc của công trình thể hiện di sản văn hóa của khu vực.
The edifice of democracy is built on principles of equality.
Cơ cấu của dân chủ được xây dựng trên nguyên tắc bình đẳng.
The edifice of capitalism shapes economic policies in many countries.
Cơ cấu của chủ nghĩa tư bản định hình chính sách kinh tế ở nhiều quốc gia.
The edifice of social justice requires fair treatment for all individuals.
Cơ cấu của công bằng xã hội yêu cầu đối xử công bằng với tất cả cá nhân.
Dạng danh từ của Edifice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Edifice | Edifices |
Họ từ
Từ "edifice" là danh từ, chỉ một tòa nhà lớn hoặc công trình kiến trúc nổi bật, thường gắn liền với sự cân đối và tính thẩm mỹ cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật, "edifice" có thể ám chỉ đến biểu tượng cho quyền lực hoặc văn minh. Hình thức phát âm trong cả hai phương ngữ chủ yếu tương đồng, mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "edifice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aedificium", trong đó "aedificare" nghĩa là "xây dựng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "édifice", mang nghĩa là một cấu trúc kiến trúc. Lịch sử sử dụng từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các công trình xây dựng lớn, thể hiện không chỉ về quy mô mà còn về tính nghệ thuật và văn hóa. Ngày nay, "edifice" thường chỉ những công trình kiến trúc vĩ đại, biểu trưng cho sự phát triển của xã hội con người.
Từ "edifice" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong văn bản học thuật và kiến trúc. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc lớn hoặc ấn tượng, như các tòa nhà lịch sử hoặc biểu tượng. Khả năng ứng dụng của từ này trong ngữ cảnh mô tả và phê bình kiến trúc là đáng chú ý, mang đến chiều sâu cho việc bàn luận về thiết kế và ý nghĩa không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp