Bản dịch của từ Punch trong tiếng Việt
Punch
Punch (Noun)
(không đếm được) sức mạnh, sức mạnh, sinh lực.
(uncountable) power, strength, energy.
The punch of enthusiasm in the room was contagious.
Sự nhiệt tình trong phòng thật dễ lây lan.
Her speech lacked the punch needed to captivate the audience.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu sức mạnh cần thiết để thu hút khán giả.
The social movement gained momentum with a powerful punch of support.
Phong trào xã hội đã đạt được động lực nhờ một cú đấm ủng hộ mạnh mẽ.
(không đếm được) tác động.
The punch of his words left a lasting impact on society.
Cú đấm trong lời nói của anh ấy đã để lại tác động lâu dài đến xã hội.
The protest had a powerful punch, stirring up change in the community.
Cuộc biểu tình đã có một cú đấm mạnh mẽ, khuấy động sự thay đổi trong cộng đồng.
Her actions packed a punch, influencing social attitudes towards equality.
Hành động của cô ấy đã tạo ra một cú đấm, ảnh hưởng đến thái độ của xã hội đối với sự bình đẳng.
During the fight, he delivered a powerful punch to his opponent.
Trong cuộc chiến, anh ta đã tung một cú đấm cực mạnh vào đối thủ của mình.
The punch to his face left a visible mark of the altercation.
Cú đấm vào mặt anh ta để lại dấu vết rõ ràng của cuộc xung đột.
She felt the impact of the punch in her chest during the scuffle.
Cô cảm thấy tác động của cú đấm vào ngực mình trong cuộc ẩu đả.
Dạng danh từ của Punch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Punch | Punches |
Kết hợp từ của Punch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
One-two punch Cú đấm một hai | Her social media campaign and charity event was a one-two punch. Chiến dịch truyền thông xã hội và sự kiện từ thiện đã là một cú đánh mạnh. |
Good punch Đấm mạnh | He threw a good punch during the charity boxing match. Anh ta đánh một cú đấm hay trong trận đấu quyên góp từ thiện. |
Usually figurative) punch Đòn đánh (thường ẩn dụ) | His joke had a figurative punch that made everyone laugh. Câu nói đùa của anh ấy có một cú đấm ẩn dụ khiến mọi người cười. |
Killer punch Đòn đánh tử thần | Her killer punch in the social media campaign boosted sales. Đòn đánh chết người của cô ấy trong chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng doanh số. |
Knockout punch Cú đấm chết người | His knockout punch in the debate impressed everyone. Cú đấm knock-out của anh ấy trong cuộc tranh luận làm ấn tượng mọi người. |
Punch (Verb)
She punched holes in the concert tickets for entry.
Cô ấy đục lỗ trên vé buổi hòa nhạc để vào cửa.
The bouncer punched the leather bracelet for a personalized touch.
Người bảo vệ đục lỗ chiếc vòng tay bằng da để tạo dấu ấn cá nhân.
He punched the loyalty card after each visit to the club.
Anh ta đục lỗ thẻ khách hàng thân thiết sau mỗi lần đến câu lạc bộ.
(ngoại động) trong sản xuất rượu vang, thực hiện nuôi lợn: để dập vỏ nho nổi lên bề mặt trong quá trình lên men.
(transitive) in winemaking, to perform pigeage: to stamp down grape skins that float to the surface during fermentation.
During the wine-making process, they punch down the grape skins.
Trong quá trình sản xuất rượu vang, họ đục vỏ nho.
Winemakers often punch the skins to ensure proper fermentation.
Người làm rượu thường đục vỏ nho để đảm bảo quá trình lên men thích hợp.
The workers punch down the grapes to extract the best flavors.
Người công nhân đục lỗ nho để chiết xuất những hương vị ngon nhất.
(nội động từ, anh, tiếng lóng) dấu chấm lửng của cú đấm trên trọng lượng của một người; đặc biệt là hẹn hò với ai đó hấp dẫn hơn mình.
(intransitive, uk, slang) ellipsis of punch above one's weight; especially, to date somebody more attractive than oneself.
She's punching by dating a model.
Cô ấy đấm nhau bằng cách hẹn hò với một người mẫu.
He punches above his weight in relationships.
Anh ấy đấm quá mức cân nặng của mình trong các mối quan hệ.
They punch, proving looks aren't everything.
Họ đấm nhau, chứng tỏ ngoại hình không phải là tất cả.
Dạng động từ của Punch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punching |
Kết hợp từ của Punch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kick and punch Đá và đấm | He learned to kick and punch in his self-defense class. Anh ấy học cách đá và đấm trong lớp tự vệ của mình. |
Punch and kick Đấm và đá | He learned to punch and kick in self-defense classes. Anh đã học cách đấm và đá trong lớp tự vệ. |
Họ từ
Từ "punch" có nghĩa là cú đấm hoặc hành động đánh vào đối tượng bằng tay. Trong tiếng Anh, "punch" có thể đề cập đến cả động từ lẫn danh từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "punch" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong thức uống pha sẵn (punch) hoặc chỉ các hình thức ảnh hưởng mạnh mẽ trong giao tiếp. Sự đa nghĩa này thể hiện tính linh hoạt của từ trong các tình huống khác nhau.
Từ "punch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctio", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc", liên quan đến động từ "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc vào". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "punch" ban đầu chỉ hành động đâm hoặc chọc, nhưng dần dần mở rộng để chỉ các hành động sử dụng lực mạnh, chẳng hạn như đấm. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý và mạnh mẽ của từ, hòa quyện với ý nghĩa hiện tại về lực tác động trong các hoạt động thể chất.
Từ "punch" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "punch" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc miêu tả hành động mạnh mẽ, cụ thể liên quan đến quyền anh hoặc các môn thể thao đối kháng. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc lập luận, biểu đạt sự mạnh mẽ hoặc tác động. Ngoài ra, "punch" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ đồ uống pha trộn, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp