Bản dịch của từ Punch trong tiếng Việt

Punch

Noun [U/C] Verb

Punch (Noun)

pn̩tʃ
pˈʌntʃ
01

(không đếm được) sức mạnh, sức mạnh, sinh lực.

(uncountable) power, strength, energy.

Ví dụ

The punch of enthusiasm in the room was contagious.

Sự nhiệt tình trong phòng thật dễ lây lan.

Her speech lacked the punch needed to captivate the audience.

Bài phát biểu của cô ấy thiếu sức mạnh cần thiết để thu hút khán giả.

The social movement gained momentum with a powerful punch of support.

Phong trào xã hội đã đạt được động lực nhờ một cú đấm ủng hộ mạnh mẽ.

02

(không đếm được) tác động.

(uncountable) impact.

Ví dụ

The punch of his words left a lasting impact on society.

Cú đấm trong lời nói của anh ấy đã để lại tác động lâu dài đến xã hội.

The protest had a powerful punch, stirring up change in the community.

Cuộc biểu tình đã có một cú đấm mạnh mẽ, khuấy động sự thay đổi trong cộng đồng.

Her actions packed a punch, influencing social attitudes towards equality.

Hành động của cô ấy đã tạo ra một cú đấm, ảnh hưởng đến thái độ của xã hội đối với sự bình đẳng.

03

(đếm được) một cú đánh hoặc tấn công bằng nắm đấm.

(countable) a hit or strike with one's fist.

Ví dụ

During the fight, he delivered a powerful punch to his opponent.

Trong cuộc chiến, anh ta đã tung một cú đấm cực mạnh vào đối thủ của mình.

The punch to his face left a visible mark of the altercation.

Cú đấm vào mặt anh ta để lại dấu vết rõ ràng của cuộc xung đột.

She felt the impact of the punch in her chest during the scuffle.

Cô cảm thấy tác động của cú đấm vào ngực mình trong cuộc ẩu đả.

Dạng danh từ của Punch (Noun)

SingularPlural

Punch

Punches

Kết hợp từ của Punch (Noun)

CollocationVí dụ

One-two punch

Cú đấm một hai

Her social media campaign and charity event was a one-two punch.

Chiến dịch truyền thông xã hội và sự kiện từ thiện đã là một cú đánh mạnh.

Good punch

Đấm mạnh

He threw a good punch during the charity boxing match.

Anh ta đánh một cú đấm hay trong trận đấu quyên góp từ thiện.

Usually figurative) punch

Đòn đánh (thường ẩn dụ)

His joke had a figurative punch that made everyone laugh.

Câu nói đùa của anh ấy có một cú đấm ẩn dụ khiến mọi người cười.

Killer punch

Đòn đánh tử thần

Her killer punch in the social media campaign boosted sales.

Đòn đánh chết người của cô ấy trong chiến dịch truyền thông xã hội đã tăng doanh số.

Knockout punch

Cú đấm chết người

His knockout punch in the debate impressed everyone.

Cú đấm knock-out của anh ấy trong cuộc tranh luận làm ấn tượng mọi người.

Punch (Verb)

pn̩tʃ
pˈʌntʃ
01

(ngoại động) tạo lỗ trên vật gì đó (vé tàu, thắt lưng da, v.v.) (xem thêm động từ trong từ nguyên 2)

(transitive) to make holes in something (rail ticket, leather belt, etc) (see also the verb under etymology 2)

Ví dụ

She punched holes in the concert tickets for entry.

Cô ấy đục lỗ trên vé buổi hòa nhạc để vào cửa.

The bouncer punched the leather bracelet for a personalized touch.

Người bảo vệ đục lỗ chiếc vòng tay bằng da để tạo dấu ấn cá nhân.

He punched the loyalty card after each visit to the club.

Anh ta đục lỗ thẻ khách hàng thân thiết sau mỗi lần đến câu lạc bộ.

02

(ngoại động) trong sản xuất rượu vang, thực hiện nuôi lợn: để dập vỏ nho nổi lên bề mặt trong quá trình lên men.

(transitive) in winemaking, to perform pigeage: to stamp down grape skins that float to the surface during fermentation.

Ví dụ

During the wine-making process, they punch down the grape skins.

Trong quá trình sản xuất rượu vang, họ đục vỏ nho.

Winemakers often punch the skins to ensure proper fermentation.

Người làm rượu thường đục vỏ nho để đảm bảo quá trình lên men thích hợp.

The workers punch down the grapes to extract the best flavors.

Người công nhân đục lỗ nho để chiết xuất những hương vị ngon nhất.

03

(nội động từ, anh, tiếng lóng) dấu chấm lửng của cú đấm trên trọng lượng của một người; đặc biệt là hẹn hò với ai đó hấp dẫn hơn mình.

(intransitive, uk, slang) ellipsis of punch above one's weight; especially, to date somebody more attractive than oneself.

Ví dụ

She's punching by dating a model.

Cô ấy đấm nhau bằng cách hẹn hò với một người mẫu.

He punches above his weight in relationships.

Anh ấy đấm quá mức cân nặng của mình trong các mối quan hệ.

They punch, proving looks aren't everything.

Họ đấm nhau, chứng tỏ ngoại hình không phải là tất cả.

Dạng động từ của Punch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Punch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Punching

Kết hợp từ của Punch (Verb)

CollocationVí dụ

Kick and punch

Đá và đấm

He learned to kick and punch in his self-defense class.

Anh ấy học cách đá và đấm trong lớp tự vệ của mình.

Punch and kick

Đấm và đá

He learned to punch and kick in self-defense classes.

Anh đã học cách đấm và đá trong lớp tự vệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch

bˈit sˈʌmwˌʌn tˈu ðə pˈʌntʃ

Nhanh chân thì được/ Đi trước đón đầu

To do something before someone else does it.

She beat me to the punch by announcing the news first.

Cô ấy đã vượt qua tôi bằng cách thông báo tin tức trước.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat someone to the draw...

pˈæk ə pˈʌntʃ

Mạnh như vũ bão

To provide a burst of energy, power, or excitement.

Her speech really packed a punch at the charity event.

Bài phát biểu của cô ấy thực sự là một cú đấm mạnh mẽ tại sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: pack a wallop...