Bản dịch của từ Grape trong tiếng Việt

Grape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grape(Noun)

grˈeɪp
ˈɡreɪp
01

Một loại trái cây tròn nhỏ, thường có màu xanh hoặc tím, mọc thành chùm trên các dây leo và có thể ăn sống hoặc dùng để làm rượu.

A small round fruit typically green or purple that grows in clusters on vines and can be eaten fresh or used to make wine

Ví dụ
02

Cây vitis vinifera từ đó người ta thu hoạch nho.

The plant vitis vinifera from which grapes are harvested

Ví dụ
03

Bất kỳ loại cây trái nào khác hoặc các giống cây tương tự như nho.

Any of various other fruitbearing plants or varieties resembling the grape

Ví dụ