Bản dịch của từ Grape trong tiếng Việt

Grape

Noun [U/C]

Grape (Noun)

gɹˈeɪp
gɹˈeɪp
01

Quả mọng (thường có màu xanh, tím hoặc đen) mọc thành chùm trên cây nho, ăn như quả và dùng làm rượu vang.

A berry typically green purple or black growing in clusters on a grapevine eaten as fruit and used in making wine

Ví dụ

Grapes are popular fruits in many social gatherings and events.

Nho là loại trái cây phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội.

Some people do not enjoy the taste of grapes due to allergies.

Một số người không thích hương vị của nho vì dị ứng.

Are grapes a common topic in IELTS speaking tests about healthy eating?

Liệu nho có phải là chủ đề phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS về chủ đề ăn uống lành mạnh không?

Kết hợp từ của Grape (Noun)

CollocationVí dụ

Grape harvest

Mùa thu hoạch nho

The grape harvest in napa valley was bountiful this year.

Mùa thu hoạch nho ở thung lũng napa năm nay rất mùa.

Grape juice

Nước nho

Grape juice is a popular beverage during social gatherings.

Nước nho là đồ uống phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Bunch of grapes

Một nắp nho

A bunch of grapes is a healthy snack.

Một bó nho là một món ăn nhẹ lành mạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grape

Không có idiom phù hợp